tradingkey.logo

Icon Energy Corp

ICON

2.320USD

-0.080-3.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.07MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--7.72M
--946.00K
--1.82M
--477.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--7.72M
--946.00K
--1.82M
--477.00K
Các khoản phải thu
--286.00K
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--286.00K
----
----
----
Hàng tồn kho
--187.00K
--133.00K
----
----
Chi phí trả trước
--157.00K
--172.00K
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--43.00K
--39.00K
--1.20M
--474.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
--8.39M
--1.29M
--3.02M
--951.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--25.53M
--26.10M
--26.66M
--8.84M
Tài sản dài hạn khác
--3.85M
--1.41M
--864.00K
--1.51M
Tổng tài sản dài hạn
--29.38M
--27.50M
--27.53M
--10.35M
Tổng tài sản
--37.77M
--28.80M
--30.55M
--11.30M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--4.00K
--173.00K
----
----
Chi phí trích trước
--427.00K
--416.00K
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.72M
--2.21M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--175.00K
--135.00K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--179.00K
--308.00K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
--2.90M
--3.33M
----
--1.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--13.54M
--13.72M
--16.21M
--0.00
-Nợ dài hạn
--13.54M
--13.72M
--16.21M
----
Nợ dài hạn khác
---4.00K
----
--1.70M
----
Tổng nợ dài hạn
--13.54M
--13.72M
--17.91M
--0.00
Tổng các khoản nợ
--16.43M
--17.05M
--17.91M
--1.15M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--24.18M
--11.62M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
---2.85M
--128.00K
----
----
Vốn dự trữ
--24.18M
--11.62M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
--21.33M
--11.75M
--12.64M
--10.16M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI