tradingkey.logo

ICICI Bank Ltd

IBN

31.890USD

+0.190+0.60%
Đóng cửa 09/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
113.73BVốn hóa
18.29P/E TTM

ICICI Bank Ltd

31.890

+0.190+0.60%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất khả quan của thị trường chứng khoán cùng các chỉ báo kỹ thuật tích cực, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
163 / 518
Xếp hạng tổng thể
196 / 4737
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
40.750
Giá mục tiêu
+29.16%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
ICICI Bank Limited (the Bank) is an India-based banking company engaged in providing a range of banking and financial services including commercial banking and treasury operations. The Bank's segments include Retail Banking, Wholesale Banking, Treasury, Other Banking, Life Insurance, General Insurance, Others and Unallocated. Retail Banking segment includes exposures of the Bank which satisfy the four criteria of orientation, product, granularity and low value of individual exposures for retail exposures laid down in Basel Committee on Banking Supervision document International Convergence of Capital Measurement and Capital Standards: A Revised Framework. This segment includes income from credit cards and third-party product distribution. Wholesale Banking segment includes all advances to trusts, partnership firms, companies and statutory bodies, by it which are not included under Retail Banking. Treasury segment includes the entire investment and derivative portfolio of the Bank.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 42.38 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 28.05%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 28.05%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 18.02, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 694.48M, giảm 3.67% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Baillie Gifford
Nhà đầu tư ngôi sao Baillie Gifford nắm giữ 5.27M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.99, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.93B, phản ánh mức tăng 9.62% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 11.02% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.99
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.81

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.00

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

7.10

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 4.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 18.17, thấp hơn 7.51% so với mức đỉnh gần đây là 19.54 và cao hơn -3.85% so với mức đáy gần đây là 18.87.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 163/518
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 7.34. Mức giá mục tiêu trung bình của ICICI Bank Ltd là 41.00, với mức cao là 42.00 và mức thấp là 39.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
40.750
Giá mục tiêu
+28.55%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
ICICI Bank Ltd
IBN
4
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
25
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.62, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 8.78. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 33.30 và ngưỡng hỗ trợ ở 31.10, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.71
Thay đổi giá
0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.157
Bán
RSI(14)
38.049
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
24.568
Trung lập
ATR(14)
0.353
Biến động cao
CCI(14)
-56.766
Trung lập
Williams %R
70.824
Bán
TRIX(12,20)
-0.190
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
31.722
Mua
MA10
32.081
Bán
MA20
32.455
Bán
MA50
33.116
Bán
MA100
33.271
Bán
MA200
31.465
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 6.35. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 19.46%, tương ứng mức giảm 0.26% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Baillie Gifford, nắm giữ tổng cộng 5.27M cổ phần, chiếm 0.15% tổng số cổ phần, với mức giảm 14.43% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
GQG Partners, LLC
77.41M
+20.60%
WCM Investment Management
53.61M
-0.14%
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US)
35.14M
-1.42%
Temasek Holdings Pte. Ltd.
27.08M
--
Capital International Investors
20.10M
+1.09%
Robeco Institutional Asset Management B.V.
15.59M
+4.23%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
11.81M
-3.00%
INVESCO Asset Management Limited
9.46M
+3.94%
Fidelity International
9.55M
-37.60%
Axiom Investors
8.03M
+7.19%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.50, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 5.16. Giá trị beta của công ty là 0.58. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.50
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.54
VaR
+2.27%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+13.64%
Biến động 240 ngày
+19.70%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.04%
120 ngày
+3.93%
5 năm
+12.58%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-1.83%
120 ngày
-4.35%
5 năm
-9.00%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.89
120 ngày
+1.24
5 năm
+0.87
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+13.64%
3 năm
+16.53%
5 năm
+26.24%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.43
3 năm
+0.90
5 năm
+1.09
Độ lệch
240 ngày
+0.42
3 năm
-0.09
5 năm
+0.45
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+19.70%
5 năm
+24.34%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.46%
5 năm
+1.25%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+198.29%
240 ngày
+198.29%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+13.45%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+12.76%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.06%
120 ngày
+0.07%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-27.22%
60 ngày
-20.04%
120 ngày
-5.36%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03
ICICI Bank Ltd
ICICI Bank Ltd
IBN
6.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Firstcash Holdings Inc
Firstcash Holdings Inc
FCFS
8.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI