tradingkey.logo

Integral Ad Science Holding Corp

IAS
10.260USD
+0.040+0.39%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.71BVốn hóa
36.65P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Integral Ad Science Holding Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Integral Ad Science Holding Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
15.60%154.36M
15.66%149.20M
17.06%134.07M
13.96%153.04M
10.97%133.53M
13.51%129.00M
7.95%114.53M
14.36%134.29M
18.74%120.33M
13.28%113.65M
18.88%106.09M
14.60%117.44M
28.26%101.34M
33.64%100.33M
33.29%89.24M
30.86%102.47M
31.77%79.01M
55.37%75.08M
23.89%66.95M
22.43%78.31M
14.86%59.96M
-7.40%48.32M
19.72%54.04M
--63.96M
--52.21M
--52.18M
--45.14M
Doanh thu
15.60%154.36M
15.66%149.20M
17.06%134.07M
13.96%153.04M
10.97%133.53M
13.51%129.00M
7.95%114.53M
14.36%134.29M
18.74%120.33M
13.28%113.65M
18.88%106.09M
14.60%117.44M
28.26%101.34M
33.64%100.33M
33.29%89.24M
30.86%102.47M
31.77%79.01M
55.37%75.08M
23.89%66.95M
22.43%78.31M
14.86%59.96M
-7.40%48.32M
19.72%54.04M
--63.96M
--52.21M
--52.18M
--45.14M
Chi phí doanh thu
22.55%53.45M
20.53%51.59M
12.97%46.59M
25.24%53.66M
10.07%43.62M
14.63%42.80M
19.51%41.24M
23.47%42.84M
24.66%39.63M
21.86%37.34M
18.91%34.51M
3.38%34.70M
6.15%31.79M
11.31%30.64M
12.41%29.02M
--33.57M
--29.95M
--27.53M
1.26%25.82M
----
----
----
--25.49M
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
20.81%139.61M
17.81%133.71M
10.90%124.54M
3.74%121.20M
7.32%115.57M
-12.84%113.49M
16.77%112.30M
-4.73%116.83M
9.82%107.69M
42.38%130.21M
13.16%96.17M
28.63%122.64M
25.97%98.06M
-13.33%91.45M
35.85%84.98M
36.25%95.34M
33.98%77.85M
68.57%105.52M
-2.00%62.56M
5.36%69.98M
-4.32%58.10M
2.51%62.59M
8.08%63.84M
--66.42M
--60.72M
--61.06M
--59.06M
Chi phí R&D
34.39%22.63M
14.94%20.10M
9.58%19.70M
-7.92%17.55M
-2.16%16.84M
-17.16%17.49M
15.77%17.98M
-14.47%19.06M
-11.55%17.21M
19.78%21.11M
-8.58%15.53M
14.46%22.28M
33.20%19.46M
-12.65%17.62M
33.03%16.99M
--19.46M
--14.61M
--20.18M
3.51%12.77M
----
----
----
--12.34M
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
10.20%17.90M
9.76%17.24M
9.17%16.46M
39.29%20.33M
15.80%16.24M
16.18%15.71M
17.58%15.08M
13.91%14.59M
11.18%14.03M
8.08%13.52M
2.95%12.82M
-25.76%12.81M
-21.90%12.62M
-14.33%12.51M
-13.46%12.46M
--17.26M
--16.16M
--14.60M
-11.89%14.39M
----
----
----
--16.34M
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-1611.58%-6.50M
69.08%-324.00K
41.27%-74.00K
-249.59%-5.07M
72.14%-380.00K
53.99%-1.05M
85.16%-126.00K
-110.54%-1.45M
10.50%-1.36M
-7.00%-2.28M
-6.39%-849.00K
615.24%13.76M
35.70%-1.52M
14.87%-2.13M
28.49%-798.00K
---2.67M
---2.37M
---2.50M
---1.12M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-17.90%14.74M
-0.12%15.49M
326.84%9.53M
82.35%31.84M
42.05%17.96M
193.66%15.51M
-77.50%2.23M
435.32%17.46M
285.46%12.64M
-286.61%-16.56M
133.07%9.92M
-173.03%-5.21M
181.30%3.28M
129.16%8.88M
-3.07%4.26M
-14.42%7.13M
-37.35%1.17M
-113.24%-30.44M
144.83%4.39M
438.66%8.33M
121.85%1.86M
-60.70%-14.28M
29.64%-9.80M
---2.46M
---8.52M
---8.88M
---13.93M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
31.32%868.00K
-23.28%557.00K
-27.12%696.00K
--657.00K
--661.00K
--726.00K
--955.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-91.93%151.00K
-86.81%283.00K
-76.42%652.00K
-53.16%1.11M
-37.52%1.87M
-30.89%2.15M
-16.24%2.77M
-22.87%2.37M
19.58%2.99M
82.86%3.10M
151.98%3.30M
146.63%3.08M
-53.79%2.50M
-67.14%1.70M
-81.18%1.31M
-84.05%1.25M
-30.52%5.42M
-32.85%5.17M
-15.72%6.96M
-4.41%7.82M
-7.20%7.79M
-9.11%7.70M
3.94%8.26M
--8.18M
--8.40M
--8.47M
--7.95M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-131.67%-789.00K
1414.39%5.67M
211.69%1.88M
-1334.72%-4.77M
213.54%2.49M
-183.69%-431.00K
-521.25%-1.69M
128.34%386.00K
47.51%-2.19M
543.97%515.00K
444.83%400.00K
-1074.14%-1.36M
-1140.36%-4.18M
---116.00K
---116.00K
---116.00K
---337.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1611.58%-6.50M
69.08%-324.00K
41.27%-74.00K
-15.59%-1.68M
72.14%-380.00K
53.99%-1.05M
85.16%-126.00K
-110.54%-1.45M
-125.00%-1.36M
-7.00%-2.28M
-6.39%-849.00K
248.44%13.76M
189.59%5.46M
14.87%-2.13M
28.49%-798.00K
---9.27M
---6.09M
---2.50M
---1.12M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---49.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-56.69%8.17M
67.36%21.11M
919.22%11.38M
77.88%24.94M
209.62%18.86M
158.86%12.61M
-122.50%-1.39M
240.75%14.02M
196.59%6.09M
-534.51%-21.43M
211.09%6.17M
217.40%4.12M
119.24%2.05M
112.94%4.93M
153.85%1.98M
-788.61%-3.50M
-79.95%-10.68M
-73.45%-38.11M
79.60%-3.68M
104.78%509.00K
64.92%-5.93M
-26.64%-21.97M
17.44%-18.05M
---10.64M
---16.92M
---17.35M
---21.87M
Thuế thu nhập
-59.47%1.12M
-4.51%4.70M
2626.87%3.39M
150.67%9.67M
-86.02%2.77M
116.91%4.92M
-104.43%-134.00K
152.34%3.86M
1441.65%19.84M
-1079.70%-29.11M
266.79%3.03M
-659.68%-7.37M
243.32%1.29M
197.57%2.97M
190.46%825.00K
153.54%1.32M
39.57%-898.00K
44.83%-3.04M
74.74%-912.00K
-235.61%-2.46M
75.88%-1.49M
-27.17%-5.52M
46.47%-3.61M
--1.81M
---6.16M
---4.34M
---6.75M
Doanh thu sau thuế
-56.21%7.04M
113.37%16.41M
736.89%7.99M
50.25%15.27M
217.02%16.09M
0.17%7.69M
-139.89%-1.25M
-11.51%10.16M
-1892.57%-13.75M
291.48%7.68M
171.44%3.15M
338.20%11.49M
107.84%767.00K
105.59%1.96M
141.81%1.16M
-262.41%-4.82M
-119.87%-9.78M
-113.14%-35.06M
80.81%-2.77M
123.83%2.97M
58.65%-4.45M
-26.46%-16.45M
4.50%-14.44M
---12.46M
---10.76M
---13.01M
---15.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-56.21%7.04M
113.37%16.41M
736.89%7.99M
50.25%15.27M
217.02%16.09M
0.17%7.69M
-139.89%-1.25M
-11.51%10.16M
-1892.57%-13.75M
291.48%7.68M
171.44%3.15M
338.20%11.49M
107.84%767.00K
105.59%1.96M
141.81%1.16M
-262.41%-4.82M
-119.87%-9.78M
-113.14%-35.06M
80.81%-2.77M
123.83%2.97M
58.65%-4.45M
-26.46%-16.45M
4.50%-14.44M
---12.46M
---10.76M
---13.01M
---15.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-56.21%7.04M
113.37%16.41M
736.89%7.99M
50.25%15.27M
217.02%16.09M
0.17%7.69M
-139.89%-1.25M
-11.51%10.16M
-1892.57%-13.75M
291.48%7.68M
171.44%3.15M
338.20%11.49M
107.84%767.00K
105.59%1.96M
141.81%1.16M
-262.41%-4.82M
-119.87%-9.78M
-113.14%-35.06M
80.81%-2.77M
123.83%2.97M
58.65%-4.45M
-26.46%-16.45M
4.50%-14.44M
---12.46M
---10.76M
---13.01M
---15.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-56.21%7.04M
113.37%16.41M
736.89%7.99M
50.25%15.27M
217.02%16.09M
0.17%7.69M
-139.89%-1.25M
-11.51%10.16M
-1892.57%-13.75M
291.48%7.68M
171.44%3.15M
338.20%11.49M
107.84%767.00K
105.59%1.96M
141.81%1.16M
-262.41%-4.82M
-119.87%-9.78M
-113.14%-35.06M
80.81%-2.77M
123.83%2.97M
58.65%-4.45M
-26.46%-16.45M
4.50%-14.44M
---12.46M
---10.76M
---13.01M
---15.12M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-57.48%0.04
107.53%0.10
720.58%0.05
40.43%0.09
213.69%0.10
-3.00%0.05
-138.60%-0.01
-10.48%0.07
-1872.06%-0.09
290.74%0.05
171.87%0.02
339.16%0.07
107.68%0.00
105.37%0.01
140.30%0.01
-256.70%-0.03
-115.51%-0.06
-113.14%-0.24
80.81%-0.02
123.83%0.02
58.65%-0.03
-26.46%-0.11
4.49%-0.10
---0.08
---0.07
---0.09
---0.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-57.43%0.04
108.79%0.10
708.89%0.05
55.50%0.09
211.33%0.10
-0.51%0.05
-139.49%-0.01
-20.44%0.06
-1890.18%-0.09
277.90%0.05
170.42%0.02
335.32%0.07
107.60%0.00
105.31%0.01
139.60%0.01
-256.70%-0.03
-115.51%-0.06
-113.14%-0.24
80.81%-0.02
123.83%0.02
58.65%-0.03
-26.46%-0.11
4.49%-0.10
---0.08
---0.07
---0.09
---0.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI