Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ias
/
Integral Ad Science Holding Corp
IAS
8.270
USD
+0.230
+2.86%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
1.36B
Vốn hóa
28.83
P/E TTM
Integral Ad Science Holding Corp
8.270
+0.230
+2.86%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-29.57%
59.12M
-32.29%
84.47M
-38.12%
57.09M
-28.54%
70.60M
-11.10%
83.95M
43.60%
124.76M
25.26%
92.25M
27.70%
98.80M
14.80%
94.43M
18.67%
86.88M
15.47%
73.64M
5.64%
77.37M
62.08%
82.25M
--
73.21M
--
63.78M
--
73.23M
--
50.75M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-29.57%
59.12M
-32.29%
84.47M
-38.12%
57.09M
-28.54%
70.60M
-11.10%
83.95M
43.60%
124.76M
25.26%
92.25M
27.70%
98.80M
14.80%
94.43M
18.67%
86.88M
15.47%
73.64M
5.64%
77.37M
62.08%
82.25M
--
73.21M
--
63.78M
--
73.23M
--
50.75M
Các khoản phải thu
24.30%
137.93M
9.65%
132.84M
0.80%
129.59M
7.00%
120.55M
7.59%
110.96M
10.68%
121.16M
37.74%
128.56M
19.53%
112.67M
15.23%
103.14M
22.64%
109.46M
28.35%
93.33M
41.24%
94.26M
34.18%
89.50M
--
89.25M
--
72.72M
--
66.74M
--
66.70M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
28.19%
86.87M
6.46%
79.43M
-6.36%
81.17M
2.80%
75.23M
8.01%
67.76M
9.91%
74.61M
49.84%
86.68M
21.60%
73.19M
16.28%
62.74M
28.02%
67.88M
26.89%
57.85M
45.06%
60.19M
29.38%
53.96M
--
53.03M
--
45.59M
--
41.49M
--
41.70M
-Các khoản phải thu khác
18.20%
51.06M
14.75%
53.42M
15.63%
48.42M
14.79%
45.32M
6.94%
43.20M
11.95%
46.55M
18.01%
41.88M
15.86%
39.48M
13.63%
40.40M
14.78%
41.58M
30.81%
35.49M
34.98%
34.08M
42.19%
35.55M
--
36.23M
--
27.13M
--
25.25M
--
25.00M
Chi phí trả trước
26.30%
41.01M
93.25%
36.64M
101.72%
38.03M
225.10%
38.25M
51.95%
32.47M
-23.43%
18.96M
-9.51%
18.85M
0.14%
11.77M
118.76%
21.37M
224.44%
24.76M
105.19%
20.84M
-7.50%
11.75M
2.62%
9.77M
--
7.63M
--
10.15M
--
12.70M
--
9.52M
Tài sản ngắn hạn khác
-3.36%
288.00K
837.04%
506.00K
33.86%
170.00K
292.86%
275.00K
-3.25%
298.00K
20.00%
54.00K
-9.93%
127.00K
-62.96%
70.00K
294.87%
308.00K
-35.71%
45.00K
-33.80%
141.00K
152.00%
189.00K
188.89%
78.00K
--
70.00K
--
213.00K
--
75.00K
--
27.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
4.69%
238.34M
-3.95%
254.46M
-6.22%
224.87M
2.86%
229.68M
3.85%
227.68M
19.80%
264.93M
27.58%
239.79M
21.65%
223.30M
20.72%
219.24M
29.96%
221.15M
27.98%
187.96M
20.18%
183.57M
42.99%
181.61M
--
170.16M
--
146.86M
--
152.75M
--
127.00M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-4.62%
22.75M
-13.94%
21.89M
-5.12%
24.55M
-7.70%
25.30M
-5.03%
23.85M
0.94%
25.44M
25.47%
25.87M
22.66%
27.41M
16.67%
25.12M
1683.37%
25.20M
1355.33%
20.62M
1394.72%
22.35M
1075.75%
21.53M
--
1.41M
--
1.42M
--
1.50M
--
1.83M
-Tài sản cố định
-4.94%
26.42M
-13.51%
25.15M
0.10%
29.23M
-2.98%
29.57M
-0.53%
27.79M
3.35%
29.08M
23.83%
29.20M
21.20%
30.48M
15.57%
27.94M
641.15%
28.13M
90.51%
23.58M
108.48%
25.15M
102.50%
24.18M
--
3.80M
--
12.38M
--
12.06M
--
11.94M
-Khấu hao lũy kế
-6.86%
3.67M
-10.52%
3.26M
40.67%
4.68M
39.17%
4.27M
39.46%
3.94M
23.99%
3.64M
12.44%
3.33M
9.56%
3.07M
6.65%
2.82M
23.16%
2.94M
-73.00%
2.96M
-73.48%
2.80M
-73.81%
2.65M
--
2.38M
--
10.96M
--
10.57M
--
10.11M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.71%
863.47M
-3.01%
867.60M
-2.29%
877.70M
-2.56%
881.75M
-2.50%
887.50M
-2.27%
894.49M
-2.31%
898.24M
-2.80%
904.88M
-3.42%
910.26M
-3.95%
915.29M
-1.41%
919.46M
34.14%
930.94M
33.56%
942.54M
--
952.93M
--
932.59M
--
694.01M
--
705.72M
Tài sản dài hạn khác
14.69%
7.79M
10.94%
7.62M
18.74%
7.57M
14.47%
7.39M
-0.10%
6.79M
-2.51%
6.87M
24.96%
6.38M
23.78%
6.45M
31.07%
6.80M
40.04%
7.04M
27.28%
5.10M
28.52%
5.21M
30.38%
5.19M
--
5.03M
--
4.01M
--
4.06M
--
3.98M
Tổng tài sản dài hạn
-2.63%
894.01M
-3.20%
897.11M
-2.22%
909.82M
-2.59%
914.44M
-2.55%
918.15M
-2.19%
926.79M
-1.55%
930.49M
-2.06%
938.75M
-2.79%
942.18M
-1.23%
947.54M
0.76%
945.18M
37.01%
958.50M
36.22%
969.26M
--
959.37M
--
938.02M
--
699.57M
--
711.53M
Tổng tài sản
-1.18%
1.13B
-3.37%
1.15B
-3.04%
1.13B
-1.54%
1.14B
-1.34%
1.15B
1.97%
1.19B
3.28%
1.17B
1.75%
1.16B
0.92%
1.16B
3.47%
1.17B
4.45%
1.13B
34.00%
1.14B
37.25%
1.15B
--
1.13B
--
1.08B
--
852.31M
--
838.53M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%
0.00
-90.91%
11.00K
-94.74%
2.00K
-100.00%
0.00
-53.63%
83.00K
-0.82%
121.00K
-63.46%
38.00K
-92.17%
13.00K
23.45%
179.00K
14.02%
122.00K
28.40%
104.00K
-95.50%
166.00K
-96.56%
145.00K
--
107.00K
--
81.00K
--
3.69M
--
4.22M
Chi phí trích trước
20.94%
38.66M
-6.84%
50.03M
-11.40%
42.30M
2.56%
38.80M
2.32%
31.96M
13.82%
53.70M
45.16%
47.74M
40.75%
37.83M
30.03%
31.24M
18.35%
47.18M
22.19%
32.89M
1.05%
26.88M
22.72%
24.02M
--
39.87M
--
26.92M
--
26.60M
--
19.58M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.98M
--
50.00K
--
105.00K
--
190.00K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.98M
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
50.00K
--
105.00K
--
190.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-36.19%
841.00K
55.57%
1.06M
513.50%
1.45M
29.47%
558.00K
111.90%
1.32M
588.89%
682.00K
-17.42%
237.00K
9.11%
431.00K
68.11%
622.00K
-38.13%
99.00K
-49.47%
287.00K
-47.61%
395.00K
-65.45%
370.00K
--
160.00K
--
568.00K
--
754.00K
--
1.07M
Nợ ngắn hạn khác
-39.97%
841.00K
33.50%
1.07M
429.45%
1.46M
25.68%
558.00K
74.91%
1.40M
263.35%
803.00K
-29.67%
275.00K
-20.86%
444.00K
55.53%
801.00K
-17.23%
221.00K
-39.75%
391.00K
-87.36%
561.00K
-90.27%
515.00K
--
267.00K
--
649.00K
--
4.44M
--
5.29M
Tổng nợ ngắn hạn
12.67%
59.37M
2.06%
84.17M
-12.28%
60.57M
4.07%
61.14M
-3.67%
52.70M
21.69%
82.47M
34.72%
69.05M
19.36%
58.75M
1.45%
54.71M
19.96%
67.77M
17.08%
51.26M
7.80%
49.22M
59.07%
53.92M
--
56.49M
--
43.78M
--
45.66M
--
33.90M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-80.58%
27.48M
-72.55%
47.56M
-58.50%
80.46M
-47.97%
112.35M
-39.79%
141.55M
-29.61%
173.25M
-23.21%
193.91M
-15.03%
215.95M
-11.21%
235.10M
1.38%
246.14M
8.52%
252.50M
-27.82%
254.16M
-24.73%
264.79M
--
242.80M
--
232.68M
--
352.10M
--
351.78M
-Nợ dài hạn
-88.45%
14.30M
-77.76%
34.19M
-63.09%
64.07M
-51.44%
93.96M
-41.96%
123.84M
-31.15%
153.72M
-25.54%
173.61M
-16.97%
193.49M
-12.16%
213.38M
-8.05%
223.26M
0.20%
233.15M
-33.82%
233.03M
-30.95%
242.91M
--
242.80M
--
232.68M
--
352.10M
--
351.78M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-25.58%
13.18M
-31.50%
13.37M
-19.25%
16.39M
-18.09%
18.40M
-18.48%
17.71M
-14.65%
19.52M
4.86%
20.30M
6.32%
22.46M
-0.72%
21.72M
--
22.88M
--
19.36M
--
21.13M
--
21.88M
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí phải trả dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
854.00K
--
1.75M
--
1.91M
--
1.86M
Nợ dài hạn khác
41.66%
8.74M
40.92%
8.71M
43.99%
6.19M
431.07%
6.17M
454.54%
6.17M
480.02%
6.18M
162.11%
4.30M
-29.10%
1.16M
-32.09%
1.11M
-87.72%
1.07M
--
1.64M
--
1.64M
--
1.64M
--
8.68M
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-77.42%
37.95M
-70.27%
59.39M
-58.83%
91.64M
-39.84%
135.41M
-39.76%
168.05M
-31.74%
199.80M
-27.43%
222.57M
-26.99%
225.09M
-12.53%
278.95M
-4.30%
292.70M
6.69%
306.70M
-17.31%
308.28M
-15.86%
318.90M
--
305.86M
--
287.47M
--
372.82M
--
379.03M
Tổng các khoản nợ
-55.91%
97.33M
-49.14%
143.56M
-47.81%
152.21M
-30.75%
196.55M
-33.84%
220.75M
-21.69%
282.27M
-18.53%
291.63M
-20.61%
283.84M
-10.51%
333.66M
-0.52%
360.47M
8.06%
357.95M
-14.57%
357.50M
-9.71%
372.82M
--
362.35M
--
331.25M
--
418.47M
--
412.93M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.83%
982.14M
7.05%
964.93M
7.78%
952.28M
7.69%
934.36M
11.48%
919.35M
11.24%
901.42M
10.80%
883.54M
7.87%
867.65M
4.02%
824.65M
3.61%
810.34M
4.56%
797.43M
86.84%
804.33M
43.28%
792.77M
--
782.11M
--
762.62M
--
430.50M
--
553.30M
Lợi nhuận giữ lại
611.03%
54.74M
422.10%
46.75M
2701.49%
31.48M
22.73%
15.39M
58.35%
7.70M
1055.35%
8.95M
88.70%
-1.21M
209.23%
12.54M
136.17%
4.86M
105.31%
775.00K
-9.52%
-10.71M
--
-11.48M
89.69%
-13.44M
--
-14.60M
--
-9.78M
--
0.00
--
-130.32M
Vốn dự trữ
6.83%
981.98M
7.05%
964.76M
7.78%
952.12M
7.69%
934.19M
11.49%
919.19M
11.24%
901.26M
10.80%
883.39M
7.87%
867.49M
4.02%
824.50M
3.61%
810.19M
4.56%
797.27M
86.86%
804.17M
--
792.62M
--
781.95M
--
762.47M
--
430.37M
--
0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
5.82%
-1.86M
-300.22%
-3.67M
65.40%
-1.28M
-9.99%
-2.17M
-12.86%
-1.98M
68.40%
-916.00K
68.02%
-3.69M
76.21%
-1.97M
-35.76%
-1.75M
-820.32%
-2.90M
-1563.58%
-11.53M
-348.28%
-8.29M
-149.22%
-1.29M
--
-315.00K
--
788.00K
--
3.34M
--
2.62M
Tổng vốn chủ sở hữu
11.89%
1.04B
10.84%
1.01B
11.82%
982.49M
7.90%
947.58M
11.76%
925.08M
12.53%
909.46M
13.35%
878.65M
11.94%
878.21M
6.39%
827.76M
5.35%
808.22M
2.86%
775.18M
80.84%
784.57M
82.81%
778.04M
--
767.19M
--
753.63M
--
433.84M
--
425.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký