tradingkey.logo

Hawkins Inc

HWKN
182.880USD
+0.950+0.52%
Đóng cửa 10/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.79BVốn hóa
44.76P/E TTM

Hawkins Inc

182.880
+0.950+0.52%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Hawkins Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Hawkins Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
23 / 72
Xếp hạng tổng thể
136 / 4706
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
188.000
Giá mục tiêu
+3.34%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Hawkins Inc

Điểm mạnhRủi ro
Hawkins, Inc. is a specialty chemical and ingredients company that formulates, distributes, blends, and manufactures products for its industrial, water treatment, and health and nutrition customers. Its segments include Industrial, Water Treatment, and Health and Nutrition. The Industrial segment specializes in providing industrial chemicals, products and services to industries, such as agriculture, chemical processing, electronics, energy, food, pharmaceuticals and plating. Water Treatment segment specializes in providing chemicals, products, equipment, services and solutions for potable water, municipal and industrial wastewater, industrial process water, non-residential swimming pool water and agricultural water. Health and Nutrition segment specializes in providing ingredient distribution, processing and formulation solutions to manufacturers of nutraceutical, functional food and beverage, personal care, dietary supplement and other nutritional food, health and wellness products.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 40.48 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 17.35%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 17.35%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 7.82, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 17.18M, giảm 4.31% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 118.88K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.40. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 293.27M, phản ánh mức tăng 14.61% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 1.02% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.28

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.41

Hiệu quả hoạt động

7.31

Tiềm năng tăng trưởng

7.34

Lợi nhuận cổ đông

7.31

Định giá công ty của Hawkins Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.18, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.48. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 44.88, thấp hơn 1.02% so với mức đỉnh gần đây là 45.34 và cao hơn 43.21% so với mức đáy gần đây là 25.48.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.18
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 23/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.33, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.26. Mức giá mục tiêu trung bình của Hawkins Inc là 184.00, với mức cao là 200.00 và mức thấp là 180.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
188.000
Giá mục tiêu
+3.34%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

8
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Hawkins Inc
HWKN
3
Huntsman Corp
HUN
17
Ashland Inc
ASH
13
Chemours Co
CC
10
Ecovyst Inc
ECVT
6
Ingevity Corp
NGVT
4
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.54, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 190.05 và ngưỡng hỗ trợ ở 171.15, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.54
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.584
Mua
RSI(14)
61.374
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
83.639
Quá mua
ATR(14)
5.273
Biến động cao
CCI(14)
153.678
Mua
Williams %R
13.863
Quá mua
TRIX(12,20)
0.176
Bán
StochRSI(14)
68.828
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
180.522
Mua
MA10
176.319
Mua
MA20
175.201
Mua
MA50
171.687
Mua
MA100
156.307
Mua
MA200
135.013
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.83. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 82.29%, tương ứng mức giảm 0.67% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.46M cổ phần, chiếm 6.99% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.76% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.68M
-4.16%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.46M
+0.43%
State Street Global Advisors (US)
949.10K
-5.35%
Hawkins, Inc. ESOP
918.07K
-11.58%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
608.85K
-7.83%
Geode Capital Management, L.L.C.
478.35K
+1.08%
Vaughan Nelson Investment Management, L.P.
473.75K
+35.08%
Westwood Management Corp. (Texas)
384.60K
-35.79%
Wasatch Global Investors Inc
Star Investors
379.38K
-4.93%
Hawkins (Patrick H)
342.38K
-0.06%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.50, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 6.10. Giá trị beta của công ty là 0.84. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.84
VaR
+3.06%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.40%
Biến động 240 ngày
+42.84%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.44%
120 ngày
+7.88%
5 năm
+16.81%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.65%
120 ngày
-3.78%
5 năm
-8.86%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.23
120 ngày
+3.50
5 năm
+1.35

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.40%
3 năm
+26.40%
5 năm
+29.22%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.38
3 năm
+4.33
5 năm
+4.17
Độ lệch
240 ngày
+0.16
3 năm
+0.94
5 năm
+0.83

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+42.84%
5 năm
+39.27%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.56%
5 năm
+1.24%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+760.63%
240 ngày
+760.63%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+27.02%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.73%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.92%
120 ngày
+0.75%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+34.25%
60 ngày
+42.82%
120 ngày
+15.95%

Đối tác

Hóa chất
Hawkins Inc
Hawkins Inc
HWKN
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CF Industries Holdings Inc
CF Industries Holdings Inc
CF
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cabot Corp
Cabot Corp
CBT
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Nutrien Ltd
Nutrien Ltd
NTR
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI