Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hwh
/
HWH International Inc
HWH
1.425
USD
+0.055
+4.01%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
9.23M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
HWH International Inc
1.425
+0.055
+4.01%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.99%
-555.33K
31.17%
-255.93K
67.61%
-275.03K
54.50%
-490.83K
-112.21%
-638.21K
74.04%
-371.83K
-213.16%
-849.07K
-101.76%
-1.08M
-3921.41%
-300.75K
-485.62%
-1.43M
273.64%
750.32K
--
-534.66K
--
7.87K
--
-244.54K
--
-432.10K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.04%
-574.10K
68.02%
-329.20K
-244.03%
-537.14K
-178.64%
-403.64K
-230.52%
-1.34M
-190.75%
-1.03M
-18.06%
-156.13K
249.27%
513.28K
-264.34%
-404.37K
-4098.09%
-354.07K
-181.76%
-132.25K
--
-343.86K
--
-110.99K
--
8.86K
--
161.76K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
451.54%
80.76K
-82.27%
2.59K
467.83%
84.66K
12.11%
15.57K
0.36%
14.64K
106.19%
14.62K
-89.93%
14.91K
-88.15%
13.88K
201.40%
14.59K
-413.20%
-236.08K
135.44%
148.04K
--
117.18K
--
4.84K
--
75.38K
--
62.88K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-127.60%
-65.90K
-102.60%
-3.83K
--
69.73K
--
--
--
238.79K
--
147.13K
Các mục phi tiền mặt khác
-92.04%
43.06K
-51.52%
277.95K
172.91%
377.45K
-262.66%
-223.37K
365.53%
540.91K
48.78%
573.37K
5848.38%
138.31K
270.35%
137.32K
38.91%
116.19K
532.47%
385.38K
98.41%
-2.41K
--
-80.61K
--
83.64K
--
60.93K
--
-151.72K
Thay đổi trong vốn lưu động
-168.44%
-87.61K
-154.69%
-212.67K
65.88%
-200.06K
143.19%
120.61K
259.30%
128.02K
132.37%
388.85K
-185.94%
-586.39K
5.77%
-279.26K
-396.54%
-80.36K
-90.43%
-1.20M
204.41%
682.33K
--
-296.38K
--
27.10K
--
-630.85K
--
-653.52K
-Thay đổi các khoản phải thu
-155.36%
-59.09K
-782.94%
-219.61K
79.20%
-18.70K
-84.41%
-171.14K
374.59%
106.72K
39.92%
-24.87K
3.25%
-89.88K
-487.59%
-92.80K
-121.70%
-38.87K
18.94%
-41.40K
-143.61%
-92.89K
--
-15.79K
--
179.09K
--
-51.07K
--
213.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
39.63%
-1.01K
-94.41%
198.00
95.80%
-322.00
-55.33%
2.13K
-267.40%
-1.67K
-54.00%
3.54K
-125.43%
-7.67K
202.85%
4.76K
-104.16%
-454.00
409.24%
7.70K
-221.90%
-3.40K
--
-4.63K
--
10.90K
--
-2.49K
--
2.79K
-Thay đổi chi phí trả trước
--
5.60K
-100.04%
-63.00
99.37%
-1.35K
12290.74%
450.08K
-100.00%
0.00
283.85%
179.44K
-1504.24%
-214.21K
-106.66%
-3.69K
-98.21%
3.69K
-80.33%
46.75K
-103.16%
-13.35K
--
55.41K
--
205.90K
--
237.68K
--
423.14K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-76.74%
61.11K
-85.24%
55.49K
72.03%
-44.38K
16.64%
-45.20K
83.41%
262.73K
1238.23%
375.95K
-1817.06%
-158.68K
-50.19%
-54.23K
122.06%
143.25K
322.96%
28.09K
12.34%
-8.28K
--
-36.10K
--
64.51K
--
6.64K
--
-9.44K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
75560.61%
24.97K
-163.57%
-89.00
6208.91%
15.58K
-19081.12%
-111.61K
100.13%
33.00
-98.62%
140.00
100.37%
247.00
--
588.00
-6.48%
-25.06K
1185.64%
10.13K
--
-67.00K
--
0.00
--
-23.54K
--
-933.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
14.87K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
99.07%
-929.00
-98.98%
304.00
100.18%
185.00
95.54%
-20.76K
80.13%
-100.26K
103.23%
29.72K
--
-104.88K
--
-465.61K
--
-504.46K
--
-919.37K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
12.99%
-555.33K
31.17%
-255.93K
67.61%
-275.03K
54.50%
-490.83K
-112.21%
-638.21K
74.04%
-371.83K
-213.16%
-849.07K
-101.76%
-1.08M
-3921.41%
-300.75K
-485.62%
-1.43M
273.64%
750.32K
--
-534.66K
--
7.87K
--
-244.54K
--
-432.10K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
-75.32%
291.00
-60.97%
2.08K
8312.66%
25.95K
-74.81%
2.07K
-93.17%
1.18K
-95.34%
5.33K
-102.66%
-316.00
-64.96%
8.23K
5730.41%
17.26K
194.44%
114.22K
--
11.90K
--
23.48K
--
296.00
--
38.79K
Chi phí vốn
--
--
-75.32%
291.00
-60.97%
2.08K
--
25.95K
-74.81%
2.07K
-93.17%
1.18K
-95.34%
5.33K
--
--
-64.96%
8.23K
5730.41%
17.26K
194.44%
114.22K
--
11.90K
--
23.48K
--
296.00
--
38.79K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-75.32%
291.00
-60.97%
2.08K
8312.66%
25.95K
-74.81%
2.07K
-93.17%
1.18K
-95.34%
5.33K
-102.66%
-316.00
-64.96%
8.23K
5730.41%
17.26K
194.44%
114.22K
--
11.90K
--
23.48K
--
296.00
--
38.79K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-20.00%
-300.00K
100.00%
0.00
-390.23%
-100.00K
-69.82%
20.83M
--
-250.00K
29.04%
-619.59K
-64.04%
34.45K
8780.14%
69.03M
--
--
-1953.21%
-873.18K
-86.73%
95.81K
--
777.36K
--
--
--
47.12K
--
722.12K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-19.01%
-300.00K
100.05%
341.00
-453.76%
-103.05K
-69.86%
20.81M
-2963.96%
-252.07K
30.29%
-620.77K
143.09%
29.13K
8373.68%
69.03M
97.06%
-8.23K
-2001.79%
-890.44K
-109.89%
-67.60K
--
814.65K
--
-279.80K
--
46.82K
--
683.32K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-12.50%
656.23K
796.33%
3.65M
156.99%
336.65K
69.95%
-20.49M
310.41%
749.95K
-43.36%
407.04K
--
131.00K
-37198.95%
-68.18M
-0.04%
182.73K
--
718.67K
--
--
--
-182.81K
--
182.81K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-840.05%
-247.30K
--
-2.68K
-131.35%
-11.19K
--
-44.89K
--
-26.31K
--
0.00
--
35.68K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
1.41M
--
3.58M
--
0.00
69.04%
-21.10M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-68.17M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-165.24%
-506.45K
-83.77%
66.06K
264.93%
347.83K
4200.59%
655.85K
324.81%
776.25K
-43.36%
407.04K
--
95.31K
91.25%
-15.99K
-0.04%
182.73K
--
718.67K
--
--
--
-182.81K
--
182.81K
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-12.50%
656.23K
796.33%
3.65M
156.99%
336.65K
69.95%
-20.49M
310.41%
749.95K
-43.36%
407.04K
--
131.00K
-37198.95%
-68.18M
-0.04%
182.73K
--
718.67K
--
--
--
-182.81K
--
182.81K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
274.55%
4.34M
-51.61%
832.37K
-65.56%
821.35K
-62.57%
999.51K
-29.79%
1.16M
-17.82%
1.72M
-2.86%
2.39M
7.19%
2.67M
-37.71%
1.65M
-26.94%
2.09M
-10.26%
2.46M
--
2.49M
--
2.65M
--
2.87M
--
2.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-3.45%
-165.20K
725.64%
3.51M
101.66%
11.02K
37.51%
-178.15K
-33.43%
-159.69K
-26.86%
-560.93K
-83.67%
-664.90K
-324.98%
-285.08K
6.85%
-119.69K
-106.27%
-442.15K
-380.08%
-362.01K
--
-67.08K
--
-128.49K
--
-214.36K
--
129.25K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
275.11%
33.90K
373.25%
116.59K
118.11%
52.45K
95.81%
-2.22K
-395.32%
-19.36K
-97.88%
24.64K
102.30%
24.05K
67.78%
-52.93K
116.65%
6.56K
7081.28%
1.16M
-756.59%
-1.04M
--
-164.27K
--
-39.37K
--
-16.64K
--
-121.97K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
317.86%
4.18M
274.55%
4.34M
-51.61%
832.37K
-65.56%
821.35K
-34.73%
999.51K
-29.79%
1.16M
-17.82%
1.72M
-1.60%
2.39M
-39.29%
1.53M
-37.71%
1.65M
-26.94%
2.09M
--
2.42M
--
2.52M
--
2.65M
--
2.87M
Dòng tiền tự do
13.27%
-555.33K
31.31%
-256.22K
67.57%
-277.11K
52.09%
-516.78K
-107.23%
-640.28K
74.26%
-373.01K
-234.32%
-854.40K
-97.37%
-1.08M
-1879.70%
-308.97K
-491.96%
-1.45M
235.08%
636.10K
--
-546.56K
--
-15.61K
--
-244.83K
--
-470.90K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký