Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hwh
/
HWH International Inc
HWH
2.810
USD
-0.020
-0.71%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
18.20M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
HWH International Inc
2.810
-0.020
-0.71%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
356.71%
3.75M
328.53%
4.18M
274.55%
4.34M
--
832.37K
--
821.35K
-36.36%
974.63K
-29.79%
1.16M
--
1.53M
--
1.65M
--
2.09M
--
2.42M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
356.71%
3.75M
328.53%
4.18M
274.55%
4.34M
--
832.37K
--
821.35K
-36.36%
974.63K
-29.79%
1.16M
--
1.53M
--
1.65M
--
2.09M
--
2.42M
Các khoản phải thu
430.86%
5.32M
241.48%
1.41M
1482.65%
1.10M
--
894.74K
--
1.00M
9.37%
412.89K
-71.26%
69.81K
--
377.50K
--
242.91K
--
204.28K
--
132.01K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-10.79%
22.95K
20.41%
35.11K
-38.67%
17.55K
--
35.07K
--
25.72K
103.86%
29.16K
215.45%
28.61K
--
14.30K
--
9.07K
--
11.13K
--
5.86K
-Khoản vay phải thu
-82.76%
149.72K
227.06%
1.06M
--
744.65K
--
739.59K
--
868.59K
48.25%
324.52K
--
--
--
218.89K
--
198.13K
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
7911.29%
5.14M
1198.64%
284.43K
7573.91%
308.80K
--
78.20K
--
64.19K
614.82%
21.90K
29.39%
4.02K
--
3.06K
--
3.11K
--
79.54K
--
3.56K
Hàng tồn kho
336.23%
6.37K
-28.15%
2.58K
-20.38%
1.57K
--
1.89K
--
1.46K
-89.28%
3.60K
-94.21%
1.98K
--
33.57K
--
34.13K
--
36.41K
--
36.99K
Chi phí trả trước
-96.74%
487.00
-49.86%
7.91K
-87.37%
13.49K
--
17.54K
--
14.92K
-15.34%
15.78K
499.41%
106.86K
--
18.64K
--
17.83K
--
29.58K
--
39.32K
Tài sản ngắn hạn khác
--
3.31K
--
209.41K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
364.32%
9.18M
281.48%
5.91M
309.24%
5.47M
--
1.75M
--
1.98M
-21.04%
1.55M
-31.25%
1.34M
--
1.96M
--
1.95M
--
2.36M
--
2.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-48.09%
357.01K
-16.03%
481.03K
-19.98%
582.35K
--
748.18K
--
687.76K
-46.13%
572.86K
-36.13%
727.74K
--
1.06M
--
1.14M
--
1.10M
--
71.51K
-Tài sản cố định
-27.35%
599.69K
2.21%
715.50K
-3.04%
804.15K
--
981.79K
--
825.40K
-37.52%
700.02K
-28.68%
829.39K
--
1.12M
--
1.16M
--
1.13M
--
80.30K
-Khấu hao lũy kế
76.32%
242.69K
84.38%
234.47K
118.20%
221.81K
--
233.61K
--
137.64K
122.82%
127.17K
333.52%
101.66K
--
57.07K
--
23.45K
--
29.19K
--
8.79K
Nợ dài hạn
--
934.39K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-66.32%
131.35K
-67.34%
142.65K
-98.38%
351.24K
--
406.48K
--
389.93K
46.86%
436.73K
6995.91%
21.65M
--
297.37K
--
305.04K
--
258.14K
--
273.36K
Tổng tài sản dài hạn
30.54%
1.43M
-38.21%
623.82K
-95.83%
933.73K
--
1.17M
--
1.09M
-33.36%
1.01M
1298.47%
22.37M
--
1.51M
--
1.60M
--
1.56M
--
562.19K
Tổng tài sản
245.56%
10.60M
155.31%
6.53M
-72.97%
6.41M
--
2.92M
--
3.07M
-26.41%
2.56M
568.70%
23.71M
--
3.48M
--
3.55M
--
3.93M
--
3.19M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
31.51%
5.51M
-75.79%
760.62K
-77.69%
1.19M
--
685.15K
--
4.19M
72.89%
3.14M
221.13%
5.34M
--
1.82M
--
1.66M
--
1.58M
--
1.47M
Chi phí trích trước
-100.00%
0.00
-10.45%
73.10K
-14.30%
73.02K
--
82.15K
--
77.91K
-58.31%
81.63K
-40.57%
85.21K
--
195.80K
--
143.38K
--
233.90K
--
95.23K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
304.77%
976.70K
250.83%
981.60K
--
1.22M
--
269.65K
--
241.30K
--
279.80K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
304.47%
975.99K
250.83%
981.60K
--
1.22M
--
269.65K
--
241.30K
--
279.80K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
710.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
15.63K
--
14.87K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
21.20K
--
42.05K
--
72.13K
Nợ ngắn hạn khác
31.88%
5.53M
-75.32%
775.49K
-77.69%
1.19M
--
685.15K
--
4.19M
72.89%
3.14M
217.09%
5.34M
--
1.82M
--
1.68M
--
1.62M
--
1.54M
Tổng nợ ngắn hạn
31.81%
7.15M
-40.46%
2.66M
-45.04%
3.31M
--
1.92M
--
5.42M
66.22%
4.47M
161.00%
6.02M
--
2.69M
--
2.31M
--
2.27M
--
1.90M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-88.18%
135.39K
-83.43%
175.24K
20.76%
220.25K
--
1.25M
--
1.15M
140.24%
1.06M
-67.39%
182.38K
--
440.34K
--
559.33K
--
575.93K
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
962.64K
--
947.50K
--
947.50K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-31.73%
135.39K
58.81%
175.24K
20.76%
220.25K
--
286.76K
--
198.30K
-74.94%
110.34K
-67.39%
182.38K
--
440.34K
--
559.33K
--
575.93K
--
--
Tổng nợ dài hạn
-88.18%
135.39K
-83.43%
175.24K
20.76%
220.25K
--
1.25M
--
1.15M
140.24%
1.06M
-67.39%
182.38K
--
440.34K
--
559.33K
--
575.93K
--
--
Tổng các khoản nợ
10.88%
7.28M
-48.69%
2.84M
-43.11%
3.53M
--
3.17M
--
6.57M
76.64%
5.53M
116.45%
6.21M
--
3.13M
--
2.87M
--
2.85M
--
1.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
843.08%
10.75M
903.47%
10.84M
-56.07%
9.34M
--
4.95M
--
1.14M
10799560.00%
1.08M
212588970.00%
21.26M
--
10.00
--
10.00
--
10.00
--
10.00
Lợi nhuận giữ lại
-49.47%
-6.71M
-67.77%
-6.88M
-72.63%
-6.16M
--
-5.04M
--
-4.49M
-929.86%
-4.10M
-508.45%
-3.57M
--
494.33K
--
873.31K
--
1.32M
--
1.48M
Vốn dự trữ
844.37%
10.75M
904.92%
10.84M
5887.42%
9.34M
--
4.95M
--
1.14M
--
1.08M
--
155.98K
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-210.25%
-811.20K
-227.11%
-360.55K
-111.55%
-416.86K
--
-289.59K
--
-261.47K
21.94%
-110.22K
1.49%
-197.05K
--
-141.20K
--
-200.04K
--
-241.69K
--
-181.85K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-16.84%
93.39K
-38.48%
101.19K
1190.50%
111.83K
--
123.78K
--
112.30K
3059.68%
164.50K
79.20%
8.67K
--
-5.56K
--
4.84K
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
194.89%
3.32M
224.51%
3.70M
-83.56%
2.88M
--
-251.11K
--
-3.50M
-953.90%
-2.97M
2481.21%
17.50M
--
347.58K
--
678.11K
--
1.08M
--
1.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký