tradingkey.logo

Harmony Biosciences Holdings Inc

HRMY

34.780USD

+0.380+1.10%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.00BVốn hóa
13.07P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.14%33.99M
-1.44%75.56M
11.73%70.50M
14.99%42.62M
-26.83%31.14M
187.37%76.67M
14.30%63.10M
9.88%37.06M
47.51%42.56M
-28.92%26.68M
81.45%55.20M
86.67%33.73M
130.26%28.85M
273.57%37.53M
244.24%30.42M
273.97%18.07M
146.93%12.53M
--10.05M
--8.84M
--4.83M
---26.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.85%45.56M
85.95%49.48M
19.84%46.09M
-66.21%11.59M
30.01%38.33M
-45.15%26.61M
-56.27%38.46M
45.77%34.30M
37.24%29.48M
113.56%48.51M
1014.17%87.94M
66.69%23.53M
190.89%21.48M
11020.19%22.71M
-603.40%-9.62M
52385.19%14.12M
119.12%7.39M
---208.00K
--1.91M
---27.00K
---38.62M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.55%5.97M
-2.56%5.97M
-2.26%5.97M
-0.20%6.05M
0.99%6.12M
0.94%6.13M
0.71%6.11M
0.15%6.06M
16.64%6.06M
27.48%6.07M
29.77%6.06M
28.04%6.05M
11.11%5.20M
8.60%4.76M
137.52%4.67M
135.98%4.73M
148.49%4.68M
--4.38M
--1.97M
--2.00M
--1.88M
Thuế hoãn lại
-23.99%-4.31M
-697.68%-6.71M
30.07%-4.83M
-240.54%-14.28M
-1.02%-3.48M
126.34%1.12M
91.54%-6.91M
---4.19M
---3.44M
---4.26M
---81.68M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
43.01%133.00K
-59.05%943.00K
-95.17%518.00K
13113.31%42.68M
118.86%93.00K
160.23%2.30M
1549.38%10.72M
-63.67%323.00K
-146.29%-493.00K
46.77%885.00K
-97.59%650.00K
44.08%889.00K
73.45%1.06M
-82.74%603.00K
1172.20%27.00M
-23.83%617.00K
-97.47%614.00K
--3.49M
--2.12M
--810.00K
--24.23M
Thay đổi trong vốn lưu động
-27.23%-25.86M
-50.02%15.82M
73.96%11.70M
-105.03%-14.51M
-643.21%-20.33M
198.87%31.64M
-81.02%6.73M
-76.01%-7.08M
206.16%3.74M
-708.69%-32.01M
759.71%35.45M
24.11%-4.02M
-2.17%-3.52M
1284.23%5.26M
133.60%4.12M
-427.97%-5.30M
76.31%-3.45M
---444.00K
--1.77M
--1.62M
---14.56M
-Thay đổi các khoản phải thu
-311.11%-22.94M
77.73%-1.53M
147.94%1.66M
69.40%-3.44M
-357.69%-5.58M
-2215.69%-6.88M
34.16%-3.45M
3.87%-11.24M
165.81%2.17M
119.85%325.00K
-160.72%-5.24M
-54.21%-11.69M
-128.63%-3.29M
72.02%-1.64M
-85.00%-2.01M
-92.83%-7.58M
79.60%-1.44M
---5.85M
---1.09M
---3.93M
---7.05M
-Thay đổi hàng tồn kho
264.78%814.00K
-2.54%-283.00K
-445.92%-1.27M
128.01%214.00K
-338.65%-494.00K
30.48%-276.00K
-175.65%-233.00K
-296.40%-764.00K
225.45%207.00K
-206.43%-397.00K
110.96%308.00K
171.25%389.00K
71.65%-165.00K
124.67%373.00K
164.04%146.00K
-157.55%-546.00K
25.67%-582.00K
---1.51M
---228.00K
---212.00K
---783.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
41.87%-2.00M
0.55%1.84M
78.75%-847.00K
-134.56%-565.00K
-680.91%-3.44M
159.73%1.83M
-416.32%-3.99M
211.07%1.64M
126.49%592.00K
-244.49%-3.07M
75.04%-772.00K
-351.53%-1.47M
-655.07%-2.23M
32.25%2.12M
40.31%-3.09M
-129.00%-326.00K
92.80%-296.00K
--1.61M
---5.18M
--1.12M
---4.11M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-105.06%-64.00K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.27M
---1.27M
--57.00K
--732.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--2.00K
-300.00%-2.00K
---1.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-98.11%1.00K
100.00%0.00
-375.00%-152.00K
-227.56%-162.00K
282.76%53.00K
82.76%-5.00K
-136.36%-32.00K
--127.00K
---29.00K
---29.00K
--88.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
9.14%33.99M
-1.44%75.56M
11.73%70.50M
14.99%42.62M
-26.83%31.14M
187.37%76.67M
14.30%63.10M
9.88%37.06M
47.51%42.56M
-28.92%26.68M
81.45%55.20M
86.67%33.73M
130.26%28.85M
273.57%37.53M
244.24%30.42M
273.97%18.07M
146.93%12.53M
--10.05M
--8.84M
--4.83M
---26.70M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
2460.00%128.00K
379.44%513.00K
--3.00K
208.29%632.00K
--5.00K
--107.00K
-100.00%0.00
400.00%205.00K
-100.00%0.00
--0.00
-7.53%86.00K
-79.60%41.00K
-59.96%40.05M
--0.00
--93.00K
9950.00%201.00K
--100.00M
--0.00
--0.00
--2.00K
--0.00
Chi phí vốn
2460.00%128.00K
379.44%513.00K
--3.00K
208.29%632.00K
--5.00K
--107.00K
-100.00%0.00
400.00%205.00K
-100.00%0.00
--0.00
-7.53%86.00K
-79.60%41.00K
-59.96%40.05M
--0.00
--93.00K
9950.00%201.00K
--100.00M
--0.00
--0.00
--2.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
2460.00%128.00K
379.44%513.00K
--3.00K
208.29%632.00K
--5.00K
--107.00K
-100.00%0.00
400.00%205.00K
-100.00%0.00
--0.00
-7.53%86.00K
-79.60%41.00K
1025.00%45.00K
--0.00
--93.00K
9950.00%201.00K
--4.00K
--0.00
--0.00
--2.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-60.00%40.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--100.00M
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
100.00%0.00
--0.00
---33.07M
----
---36.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
140.28%2.49M
-662.34%-5.67M
192.00%748.00K
157.43%4.34M
-245.31%-6.18M
102.15%1.01M
97.49%-813.00K
66.23%-7.57M
---1.79M
---46.90M
---32.36M
---22.41M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
---1.00M
--0.00
---25.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---2.00M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
138.18%2.36M
80.07%-7.19M
191.64%745.00K
-605.91%-54.86M
-245.59%-6.19M
23.09%-36.06M
97.49%-813.00K
65.38%-7.77M
95.53%-1.79M
---46.90M
-34787.10%-32.45M
-11067.66%-22.45M
59.96%-40.05M
100.00%0.00
---93.00K
-9950.00%-201.00K
---100.00M
---2.00M
--0.00
---2.00K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
90.31%-352.00K
94.88%-2.74M
97.87%-1.18M
-916.52%-3.45M
-206.60%-3.63M
-2113.66%-53.52M
-2787.76%-55.10M
-145.20%-339.00K
146.49%3.41M
-62.42%2.66M
754.95%2.05M
15.74%750.00K
11425.00%1.38M
711.76%7.07M
-100.23%-313.00K
1067.16%648.00K
-99.98%12.00K
---1.16M
--136.62M
---67.00K
--73.76M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%-3.75M
0.00%-3.75M
-207.14%-3.75M
-650.00%-3.75M
-650.00%-3.75M
-650.00%-3.75M
800.00%3.50M
0.00%-500.00K
0.00%-500.00K
0.00%-500.00K
---500.00K
---500.00K
---500.00K
---500.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--97.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
-12154.90%-50.00M
-12354.90%-50.00M
----
----
---408.00K
-98.64%408.00K
----
----
--0.00
-79.68%30.00M
100.00%0.00
----
--0.00
--147.63M
---167.00K
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
3956.90%4.71M
1325.99%3.24M
955.33%2.58M
-15.11%573.00K
-97.03%116.00K
-93.63%227.00K
-88.61%244.00K
-46.00%675.00K
107.59%3.91M
-52.94%3.57M
88.89%2.14M
92.90%1.25M
15591.67%1.88M
47256.25%7.58M
3443.75%1.13M
548.00%648.00K
-92.05%12.00K
--16.00K
--32.00K
--100.00K
--151.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.31M
---2.23M
100.00%0.00
47.67%-269.00K
----
--0.00
---8.84M
---514.00K
----
100.00%0.00
----
----
----
99.57%-5.00K
-184.90%-31.45M
--0.00
100.00%0.00
---1.17M
---11.04M
--0.00
---23.85M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
90.31%-352.00K
94.88%-2.74M
97.87%-1.18M
-916.52%-3.45M
-206.60%-3.63M
-2113.66%-53.52M
-2787.76%-55.10M
-145.20%-339.00K
146.49%3.41M
-62.42%2.66M
754.95%2.05M
15.74%750.00K
11425.00%1.38M
711.76%7.07M
-100.23%-313.00K
1067.16%648.00K
-99.98%12.00K
---1.16M
--136.62M
---67.00K
--73.76M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
45.31%453.27M
19.33%387.64M
-0.03%317.57M
15.43%333.25M
27.56%311.93M
23.95%324.85M
33.88%317.67M
28.17%288.71M
4.03%244.53M
37.61%262.09M
47.90%237.28M
58.72%225.25M
2.48%235.06M
-14.40%190.45M
108.28%160.44M
96.38%141.92M
809.99%229.38M
--222.49M
--77.03M
--72.27M
--25.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
68.83%36.00M
607.89%65.63M
874.83%70.07M
-154.17%-15.69M
-51.74%21.32M
26.40%-12.92M
-71.03%7.19M
140.59%28.95M
550.34%44.18M
-139.37%-17.56M
-17.35%24.81M
-35.01%12.03M
88.78%-9.81M
547.29%44.60M
-79.36%30.02M
288.77%18.52M
-285.85%-87.46M
--6.89M
--145.46M
--4.76M
--47.06M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
46.82%489.27M
45.31%453.27M
19.33%387.64M
-0.03%317.57M
15.43%333.25M
27.56%311.93M
23.95%324.85M
33.88%317.67M
28.17%288.71M
4.03%244.53M
37.61%262.09M
47.90%237.28M
58.72%225.25M
2.48%235.06M
-14.40%190.45M
108.28%160.44M
96.38%141.92M
--229.38M
--222.49M
--77.03M
--72.27M
Dòng tiền tự do
8.75%33.86M
-1.97%75.05M
11.72%70.50M
13.91%41.98M
-26.84%31.14M
186.97%76.56M
14.48%63.10M
9.40%36.86M
480.23%42.56M
-28.92%26.68M
81.72%55.12M
88.54%33.69M
87.20%-11.19M
273.57%37.53M
243.19%30.33M
269.96%17.87M
-227.59%-87.47M
--10.05M
--8.84M
--4.83M
---26.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI