tradingkey.logo

Harmony Biosciences Holdings Inc

HRMY

34.755USD

+0.355+1.03%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.99BVốn hóa
13.06P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
36.15%506.95M
32.18%467.19M
10.74%410.48M
-6.49%346.91M
8.28%372.35M
9.39%353.46M
20.44%370.67M
45.96%370.98M
53.18%343.88M
37.90%323.12M
62.23%307.76M
59.17%254.17M
59.03%224.50M
2.48%234.31M
-14.45%189.70M
109.34%159.69M
--141.17M
--228.63M
--221.74M
--76.28M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
46.85%489.00M
45.35%453.00M
19.34%387.37M
-0.04%317.30M
15.63%332.98M
27.84%311.66M
24.21%324.60M
34.19%317.42M
28.27%287.96M
4.04%243.78M
37.76%261.34M
48.12%236.53M
59.03%224.50M
2.48%234.31M
-14.45%189.70M
109.34%159.69M
--141.17M
--228.63M
--221.74M
--76.28M
-Đầu tư ngắn hạn
-54.39%17.95M
-66.06%14.19M
-49.84%23.11M
-44.72%29.61M
-29.59%39.37M
-47.31%41.80M
-0.75%46.07M
203.71%53.57M
--55.92M
--79.33M
--46.42M
--17.64M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
32.93%105.97M
11.99%83.03M
21.17%81.50M
30.32%83.16M
51.63%79.72M
35.44%74.14M
22.15%67.26M
28.08%63.81M
37.87%52.58M
57.10%54.74M
65.83%55.06M
59.71%49.82M
61.48%38.13M
57.12%34.84M
103.39%33.21M
104.71%31.20M
--23.61M
--22.18M
--16.33M
--15.24M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
32.93%105.97M
11.99%83.03M
21.17%81.50M
30.32%83.16M
51.63%79.72M
35.44%74.14M
22.15%67.26M
28.08%63.81M
37.87%52.58M
57.10%54.74M
65.83%55.06M
59.71%49.82M
61.48%38.13M
57.12%34.84M
103.39%33.21M
104.71%31.20M
--23.61M
--22.18M
--16.33M
--15.24M
Hàng tồn kho
9.00%6.38M
34.22%7.20M
35.93%6.92M
16.25%5.64M
43.20%5.86M
24.81%5.36M
30.44%5.09M
15.35%4.85M
-11.03%4.09M
-3.05%4.30M
-18.83%3.90M
-15.01%4.21M
4.36%4.60M
15.93%4.43M
107.92%4.80M
137.69%4.95M
--4.41M
--3.82M
--2.31M
--2.08M
Chi phí trả trước
27.73%16.47M
9.10%13.71M
12.53%16.06M
70.80%16.13M
13.12%12.89M
34.48%12.57M
26.88%14.27M
-12.79%9.44M
18.52%11.40M
22.39%9.35M
14.84%11.25M
47.87%10.83M
35.67%9.62M
9.74%7.64M
130.97%9.79M
56.82%7.32M
--7.09M
--6.96M
--4.24M
--4.67M
Tài sản ngắn hạn khác
-20.35%6.92M
46.67%8.12M
30.70%7.46M
-0.66%6.51M
41.30%8.68M
-36.98%5.54M
38.85%5.70M
78.28%6.55M
80.21%6.14M
173.03%8.79M
29.06%4.11M
135.66%3.67M
132.61%3.41M
147.16%3.22M
-43.41%3.18M
9643.75%1.56M
--1.47M
--1.30M
--5.63M
--16.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
34.03%642.69M
28.42%579.25M
12.83%522.40M
0.59%458.34M
14.69%479.50M
12.69%451.07M
21.18%463.00M
41.20%455.64M
49.18%418.09M
40.73%400.29M
58.74%382.08M
57.64%322.70M
57.67%280.26M
8.20%284.44M
-3.82%240.69M
108.28%204.71M
--177.74M
--262.89M
--250.24M
--98.29M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-57.72%1.38M
24.46%3.38M
6.45%3.07M
24.08%3.26M
14.19%3.26M
-5.89%2.71M
-13.60%2.88M
-28.56%2.63M
-26.48%2.85M
251.83%2.88M
256.24%3.34M
289.83%3.68M
361.05%3.88M
-12.58%820.00K
-9.73%937.00K
-17.05%944.00K
--842.00K
--938.00K
--1.04M
--1.14M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-18.18%107.30M
-17.39%113.26M
-16.67%119.22M
-16.00%125.19M
-15.38%131.15M
-14.81%137.11M
-14.29%143.07M
-13.79%149.03M
-13.33%154.99M
11.84%160.95M
12.35%166.91M
12.89%172.88M
13.36%178.84M
-11.35%143.92M
122.98%148.56M
123.58%153.13M
--157.76M
--162.34M
--66.63M
--68.49M
Tài sản dài hạn khác
32.33%200.92M
31.03%194.43M
87.13%189.21M
95.70%184.41M
67.55%151.83M
70.21%148.39M
22.05%101.11M
9057.53%94.23M
8706.71%90.62M
1944.06%87.18M
9085.14%82.85M
14.08%1.03M
14.08%1.03M
372.84%4.26M
-58.39%902.00K
0.00%902.00K
--902.00K
--902.00K
--2.17M
--902.00K
Tổng tài sản dài hạn
12.34%412.84M
16.53%419.95M
28.90%405.73M
31.36%400.04M
23.73%367.48M
31.72%360.38M
20.42%314.77M
67.03%304.54M
61.64%297.00M
83.61%273.58M
73.79%261.38M
17.65%182.33M
15.20%183.75M
-9.25%149.00M
115.38%150.40M
119.73%154.98M
--159.51M
--164.18M
--69.83M
--70.53M
Tổng tài sản
24.62%1.06B
23.14%999.20M
19.33%928.13M
12.92%858.38M
18.44%846.99M
20.42%811.45M
20.87%777.77M
50.52%760.18M
54.11%715.09M
55.47%673.87M
64.53%643.46M
40.41%505.03M
37.58%464.00M
1.49%433.44M
22.19%391.09M
113.07%359.69M
--337.25M
--427.07M
--320.07M
--168.82M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-22.58%20.46M
-26.10%7.19M
43.45%13.26M
38.69%8.82M
121.97%26.43M
195.12%9.73M
109.50%9.24M
30.30%6.36M
208.98%11.90M
-5.42%3.30M
72.28%4.41M
157.84%4.88M
1370.61%3.85M
1009.87%3.48M
--2.56M
--1.89M
--262.00K
--314.00K
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
23.03%117.97M
13.93%136.58M
51.30%120.96M
45.97%98.29M
63.44%95.89M
75.82%119.89M
-12.05%79.94M
32.97%67.34M
38.91%58.67M
44.19%68.19M
133.77%90.90M
54.88%50.64M
46.73%42.24M
-64.08%47.29M
73.25%38.88M
72.19%32.70M
--28.78M
--131.67M
--22.44M
--18.99M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
16.67%17.50M
8.33%16.25M
0.00%15.00M
36.36%15.00M
130.77%15.00M
650.00%15.00M
650.00%15.00M
450.00%11.00M
225.00%6.50M
0.00%2.00M
0.00%2.00M
--2.00M
--2.00M
--2.00M
--2.00M
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-22.58%20.46M
-26.10%7.19M
43.45%13.26M
38.69%8.82M
121.97%26.43M
195.12%9.73M
109.50%9.24M
30.30%6.36M
208.98%11.90M
-5.42%3.30M
72.28%4.41M
157.84%4.88M
1370.61%3.85M
1009.87%3.48M
--2.56M
--1.89M
--262.00K
--314.00K
--0.00
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
13.53%175.12M
6.90%175.08M
43.48%161.28M
57.54%146.58M
80.70%154.25M
107.62%163.78M
4.70%112.41M
41.48%93.05M
51.01%85.36M
46.69%78.88M
125.43%107.36M
79.71%65.76M
69.06%56.53M
-60.03%53.77M
49.80%47.62M
73.76%36.59M
--33.44M
--134.54M
--31.79M
--21.06M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-9.90%158.82M
-8.80%163.84M
-7.82%168.71M
-4.79%172.28M
-5.13%176.27M
-5.76%179.65M
-4.23%183.03M
-5.56%180.94M
-3.18%185.80M
0.34%190.62M
0.55%191.11M
-2.06%191.58M
-1.54%191.91M
-2.20%189.98M
-1.45%190.07M
1.61%195.61M
--194.91M
--194.25M
--192.86M
--192.52M
-Nợ dài hạn
-9.61%158.18M
-8.71%163.02M
-7.84%167.85M
-5.02%171.42M
-5.44%175.00M
-5.84%178.57M
-4.00%182.13M
-4.91%180.49M
-2.55%185.06M
-0.18%189.65M
-0.18%189.72M
-2.97%189.81M
-2.57%189.90M
-2.20%189.98M
-1.45%190.07M
1.61%195.61M
--194.91M
--194.25M
--192.86M
--192.52M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-50.31%634.00K
-24.03%822.00K
-4.22%863.00K
88.94%854.00K
72.20%1.28M
10.97%1.08M
-34.90%901.00K
-74.56%452.00K
-63.28%741.00K
--975.00K
--1.38M
--1.78M
--2.02M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
0.94%1.08M
9.54%1.13M
35.01%1.34M
-8.28%942.00K
20.59%1.07M
-32.70%1.03M
-10.77%994.00K
-10.93%1.03M
-16.60%884.00K
-51.97%1.53M
-19.39%1.11M
22.79%1.15M
3.62%1.06M
187.51%3.18M
57.76%1.38M
-79.55%939.00K
--1.02M
--1.10M
--876.00K
--4.59M
Tổng nợ dài hạn
-9.84%159.89M
-8.70%164.96M
-7.59%170.05M
-4.81%173.22M
-5.01%177.34M
-5.97%180.68M
-4.26%184.03M
-5.59%181.97M
-3.26%186.69M
-0.52%192.15M
0.40%192.22M
-1.94%192.74M
-1.51%192.97M
-1.12%193.16M
-1.18%191.45M
-0.28%196.55M
--195.94M
--195.35M
--193.73M
--197.11M
Tổng các khoản nợ
1.03%335.01M
-1.28%340.05M
11.77%331.33M
16.29%319.80M
21.89%331.59M
27.09%344.46M
-1.05%296.43M
6.39%275.01M
9.04%272.05M
9.76%271.03M
25.31%299.58M
10.88%258.50M
8.78%249.50M
-25.15%246.94M
6.01%239.07M
6.86%233.14M
--229.37M
--329.89M
--225.52M
--218.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.38%672.50M
7.64%656.87M
-1.25%643.56M
-8.91%632.17M
-9.51%620.51M
-9.61%610.27M
-1.95%651.73M
5.94%694.04M
6.05%685.72M
5.47%675.12M
5.79%664.70M
10.43%655.14M
9.84%646.62M
9.35%640.11M
7.86%628.33M
59324200.00%593.24M
--588.69M
--585.38M
--582.54M
--1.00K
Lợi nhuận giữ lại
145.53%47.78M
101.55%2.22M
72.18%-47.26M
55.19%-93.35M
56.75%-104.94M
47.35%-143.28M
47.02%-169.88M
49.01%-208.34M
43.85%-242.65M
40.01%-272.13M
32.68%-320.64M
12.45%-408.58M
10.13%-432.11M
7.09%-453.60M
2.39%-476.31M
3.45%-466.69M
---480.81M
---488.19M
---487.99M
---483.36M
Vốn dự trữ
8.38%672.50M
7.64%656.87M
-1.25%643.56M
-8.91%632.17M
-9.51%620.51M
-9.61%610.27M
-1.95%651.73M
5.94%694.04M
6.05%685.72M
5.47%675.12M
5.79%664.70M
10.43%655.14M
9.84%646.62M
9.35%640.10M
7.86%628.33M
--593.24M
--588.69M
--585.37M
--582.53M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
243.27%245.00K
3200.00%66.00K
196.71%499.00K
55.17%-234.00K
-451.61%-171.00K
101.32%2.00K
-189.89%-516.00K
-1700.00%-522.00K
---31.00K
---151.00K
---178.00K
---29.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
39.80%720.52M
41.15%659.15M
23.99%596.80M
11.01%538.58M
16.33%515.39M
15.93%466.99M
39.97%481.33M
96.80%485.17M
106.54%443.04M
115.99%402.84M
126.21%343.88M
94.81%246.53M
98.84%214.50M
91.92%186.51M
60.78%152.02M
356.43%126.55M
--107.88M
--97.18M
--94.55M
---49.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI