Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-howl
/
Werewolf Therapeutics Inc
HOWL
1.229
USD
+0.069
+5.98%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
55.11M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Werewolf Therapeutics Inc
1.229
+0.069
+5.98%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.87%
-18.95M
-210.84%
-14.25M
-72.89%
-12.46M
-29.81%
-14.18M
-54.55%
-15.30M
61.37%
-4.58M
50.19%
-7.21M
-3504.29%
-10.92M
29.05%
-9.90M
6.34%
-11.87M
-16.55%
-14.47M
97.10%
-303.00K
-90.43%
-13.95M
-110.90%
-12.67M
-152.33%
-12.42M
--
-10.46M
--
-7.33M
--
-6.01M
--
-4.92M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-11.71%
-18.09M
-69.96%
-20.40M
-101.24%
-16.67M
-238.35%
-17.25M
-35.14%
-16.19M
-0.61%
-12.00M
30.63%
-8.29M
65.07%
-5.10M
21.91%
-11.98M
33.24%
-11.93M
13.19%
-11.94M
-33.63%
-14.59M
-106.36%
-15.34M
-141.41%
-17.87M
-126.73%
-13.76M
--
-10.92M
--
-7.43M
--
-7.40M
--
-6.07M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-8.19%
426.00K
-3.91%
442.00K
2.02%
454.00K
4.61%
454.00K
9.18%
464.00K
10.31%
460.00K
10.15%
445.00K
134.59%
434.00K
333.67%
425.00K
768.75%
417.00K
502.99%
404.00K
198.39%
185.00K
151.28%
98.00K
9.09%
48.00K
63.41%
67.00K
--
62.00K
--
39.00K
--
44.00K
--
41.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-50.00%
188.00K
-51.24%
177.00K
-68.53%
169.00K
111.80%
718.00K
-5.05%
376.00K
5.52%
363.00K
76.64%
537.00K
-41.35%
339.00K
3.39%
396.00K
3027.27%
344.00K
76.74%
304.00K
240.00%
578.00K
130.72%
383.00K
-96.55%
11.00K
--
172.00K
--
170.00K
--
166.00K
--
319.00K
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-62.24%
-3.80M
-34.15%
3.05M
158.78%
1.23M
106.85%
589.00K
-1536.20%
-2.34M
256.84%
4.63M
59.51%
-2.09M
-174.82%
-8.60M
119.54%
163.00K
-176.85%
-2.95M
-1269.76%
-5.16M
2181.34%
11.49M
-31.34%
-834.00K
374.78%
3.84M
-138.75%
-377.00K
--
-552.00K
--
-635.00K
--
809.00K
--
973.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-100.00%
0.00
-89.83%
464.00K
-92.03%
81.00K
134.23%
230.00K
-14.56%
575.00K
273.55%
4.56M
148.85%
1.02M
69.73%
-672.00K
--
673.00K
--
-2.63M
--
-2.08M
--
-2.22M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-81.39%
131.00K
-75.71%
163.00K
467.04%
980.00K
-103.10%
-1.18M
-51.21%
704.00K
-76.51%
671.00K
60.27%
-267.00K
87.15%
-580.00K
-19.34%
1.44M
522.44%
2.86M
20.00%
-672.00K
-62.88%
-4.51M
2108.64%
1.79M
339.06%
459.00K
-2000.00%
-840.00K
--
-2.77M
--
81.00K
--
-192.00K
--
-40.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
-341.91%
-329.00K
1727.78%
329.00K
--
--
-109.17%
-136.00K
6700.00%
136.00K
101.49%
18.00K
--
-18.00K
328.51%
1.48M
--
2.00K
--
-1.21M
--
--
--
-649.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
68.14%
-933.00K
83.94%
-407.00K
72.27%
-871.00K
100.57%
13.00K
-122.08%
-2.93M
--
-2.53M
--
-3.14M
--
-2.27M
16472.84%
13.26M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-81.00K
--
50.00K
--
31.00K
--
-9.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-23.87%
-18.95M
-210.84%
-14.25M
-72.89%
-12.46M
-29.81%
-14.18M
-54.55%
-15.30M
61.37%
-4.58M
50.19%
-7.21M
-3504.29%
-10.92M
29.05%
-9.90M
6.34%
-11.87M
-16.55%
-14.47M
97.10%
-303.00K
-90.43%
-13.95M
-110.90%
-12.67M
-152.33%
-12.42M
--
-10.46M
--
-7.33M
--
-6.01M
--
-4.92M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
-37.88%
123.00K
-98.64%
3.00K
-90.66%
17.00K
-33.93%
111.00K
-61.78%
198.00K
-88.69%
221.00K
-83.62%
182.00K
500.00%
168.00K
90.44%
518.00K
1815.69%
1.95M
900.90%
1.11M
115.38%
28.00K
2922.22%
272.00K
78.95%
102.00K
--
111.00K
--
13.00K
--
9.00K
--
57.00K
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
-37.88%
123.00K
-98.64%
3.00K
-90.66%
17.00K
-33.93%
111.00K
-61.78%
198.00K
-88.69%
221.00K
-83.62%
182.00K
500.00%
168.00K
90.44%
518.00K
1815.69%
1.95M
900.90%
1.11M
115.38%
28.00K
2922.22%
272.00K
78.95%
102.00K
--
111.00K
--
13.00K
--
9.00K
--
57.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-37.88%
123.00K
-98.64%
3.00K
-90.66%
17.00K
-33.93%
111.00K
-61.78%
198.00K
-88.69%
221.00K
-83.62%
182.00K
500.00%
168.00K
90.44%
518.00K
1815.69%
1.95M
900.90%
1.11M
115.38%
28.00K
2922.22%
272.00K
78.95%
102.00K
--
111.00K
--
13.00K
--
9.00K
--
57.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%
0.00
37.88%
-123.00K
98.64%
-3.00K
90.66%
-17.00K
33.93%
-111.00K
61.78%
-198.00K
88.69%
-221.00K
83.62%
-182.00K
-500.00%
-168.00K
-90.44%
-518.00K
-1815.69%
-1.95M
-900.90%
-1.11M
-115.38%
-28.00K
-2922.22%
-272.00K
-78.95%
-102.00K
--
-111.00K
--
-13.00K
--
-9.00K
--
-57.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%
0.00
-71.93%
2.55M
-114.63%
-6.00K
-1504.62%
-9.72M
-58.33%
20.26M
622.37%
9.07M
-99.63%
41.00K
-79.74%
692.00K
30480.50%
48.62M
3205.26%
1.26M
4113.04%
11.08M
-96.90%
3.42M
129.55%
159.00K
-99.95%
38.00K
-184.54%
-276.00K
--
110.20M
--
-538.00K
--
71.88M
--
-97.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-10.00M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
40.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
-72.07%
2.48M
-149.15%
-29.00K
29.93%
877.00K
132.38%
20.25M
521.12%
8.88M
-99.47%
59.00K
-81.52%
675.00K
--
8.71M
--
1.43M
--
11.11M
-96.73%
3.65M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
111.60M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
72.07M
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
37.50%
66.00K
1050.00%
23.00K
52.00%
76.00K
--
12.00K
100.00%
48.00K
-97.14%
2.00K
4900.00%
50.00K
-100.00%
0.00
-7.69%
24.00K
159.26%
70.00K
-99.24%
1.00K
657.14%
159.00K
23.81%
26.00K
440.00%
27.00K
--
131.00K
--
21.00K
--
21.00K
--
5.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-1939.39%
-673.00K
--
--
172.22%
143.00K
80.39%
-20.00K
86.19%
-33.00K
--
-90.00K
-1750.00%
-198.00K
66.34%
-102.00K
84.36%
-239.00K
100.00%
0.00
105.69%
12.00K
-197.06%
-303.00K
--
-1.53M
--
-559.00K
--
-211.00K
--
-102.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%
0.00
-71.93%
2.55M
-114.63%
-6.00K
-1504.62%
-9.72M
-58.33%
20.26M
622.37%
9.07M
-99.63%
41.00K
-79.74%
692.00K
30480.50%
48.62M
3205.26%
1.26M
4113.04%
11.08M
-96.90%
3.42M
129.55%
159.00K
-99.95%
38.00K
-184.54%
-276.00K
--
110.20M
--
-538.00K
--
71.88M
--
-97.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-27.87%
112.22M
-18.01%
124.04M
-13.97%
136.51M
-5.12%
160.43M
19.19%
155.58M
6.80%
151.29M
7.93%
158.68M
16.60%
169.09M
-17.82%
130.53M
-17.51%
141.66M
-20.33%
147.01M
70.80%
145.01M
71.20%
158.83M
538.07%
171.74M
476.84%
184.53M
--
84.90M
--
92.78M
--
26.91M
--
31.99M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-490.60%
-18.95M
-375.71%
-11.83M
-68.80%
-12.47M
-129.70%
-23.91M
-87.42%
4.85M
138.54%
4.29M
-38.09%
-7.39M
-620.29%
-10.41M
378.99%
38.56M
13.75%
-11.13M
58.19%
-5.35M
-97.99%
2.00M
-75.45%
-13.82M
-119.60%
-12.91M
-152.12%
-12.79M
--
99.63M
--
-7.88M
--
65.86M
--
-5.08M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-41.86%
93.27M
-27.87%
112.22M
-18.01%
124.04M
-13.97%
136.51M
-5.12%
160.43M
19.19%
155.58M
6.80%
151.29M
7.93%
158.68M
16.60%
169.09M
-17.82%
130.53M
-17.51%
141.66M
-20.33%
147.01M
70.80%
145.01M
71.20%
158.83M
538.07%
171.74M
--
184.53M
--
84.90M
--
92.78M
--
26.91M
Dòng tiền tự do
-22.98%
-18.95M
-200.54%
-14.38M
-67.79%
-12.46M
-27.84%
-14.19M
-53.07%
-15.41M
61.39%
-4.78M
54.77%
-7.43M
-685.22%
-11.10M
27.99%
-10.07M
4.30%
-12.39M
-31.21%
-16.43M
86.62%
-1.41M
-90.48%
-13.98M
-115.10%
-12.95M
-151.49%
-12.52M
--
-10.57M
--
-7.34M
--
-6.02M
--
-4.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký