tradingkey.logo

Werewolf Therapeutics Inc

HOWL

1.235USD

+0.075+6.47%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
55.36MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-33.87%92.04M
-17.38%111.00M
-5.56%122.83M
-1.56%135.30M
-5.87%139.19M
3.89%134.34M
-7.40%130.06M
-5.67%137.45M
2.89%147.87M
-17.91%129.31M
-17.59%140.45M
-20.48%145.71M
69.87%143.71M
--157.53M
--170.44M
--183.23M
--84.60M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-33.87%92.04M
-17.38%111.00M
-5.56%122.83M
-1.56%135.30M
-5.87%139.19M
3.89%134.34M
-7.40%130.06M
-5.67%137.45M
2.89%147.87M
-17.91%129.31M
-17.59%140.45M
-20.48%145.71M
69.87%143.71M
--157.53M
--170.44M
--183.23M
--84.60M
Các khoản phải thu
----
-100.00%0.00
-92.15%464.00K
-92.13%545.00K
-87.61%775.00K
-80.51%1.35M
37.47%5.91M
212.03%6.93M
--6.25M
--6.93M
--4.30M
--2.22M
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
-100.00%0.00
-92.15%464.00K
-92.13%545.00K
-87.61%775.00K
-80.51%1.35M
37.47%5.91M
212.03%6.93M
--6.25M
--6.93M
--4.30M
--2.22M
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
4.09%2.42M
-22.64%2.07M
-17.38%2.54M
4.55%2.94M
3.94%2.32M
-32.35%2.68M
-54.97%3.08M
-54.15%2.81M
37.35%2.23M
11.87%3.96M
72.39%6.84M
96.19%6.13M
517.87%1.63M
--3.54M
--3.97M
--3.13M
--263.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
--210.00K
108.00%208.00K
107.00%207.00K
----
----
--100.00K
--100.00K
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-33.61%94.46M
-18.29%113.07M
-9.64%125.83M
-5.84%138.79M
-9.12%142.28M
-1.31%138.37M
-8.13%139.26M
-4.39%147.40M
7.65%156.56M
-12.96%140.20M
-13.08%151.59M
-17.28%154.16M
71.37%145.44M
--161.07M
--174.40M
--186.36M
--84.86M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-16.61%11.71M
-16.99%12.32M
-16.99%12.94M
-16.88%13.44M
-16.55%14.04M
-14.93%14.85M
-12.27%15.59M
-10.67%16.17M
-2.99%16.83M
6.90%17.45M
545.82%17.77M
540.97%18.10M
478.36%17.34M
--16.32M
--2.75M
--2.82M
--3.00M
-Tài sản cố định
----
-3.94%17.31M
----
----
----
-4.46%18.02M
----
----
----
--18.86M
--18.77M
--18.77M
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
57.22%4.98M
----
----
----
125.46%3.17M
----
----
----
--1.41M
--992.00K
--674.00K
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-94.97%1.07M
-92.88%1.54M
-94.16%1.26M
-93.19%1.48M
-1.87%21.27M
733.35%21.62M
602.84%21.54M
607.38%21.67M
1071.95%21.68M
39.69%2.59M
151.35%3.06M
148.02%3.06M
17.68%1.85M
--1.86M
--1.22M
--1.23M
--1.57M
Tổng tài sản dài hạn
-63.82%12.78M
-61.98%13.86M
-61.75%14.20M
-60.58%14.91M
-8.29%35.32M
81.91%36.46M
78.18%37.13M
78.78%37.84M
100.61%38.51M
10.25%20.05M
424.73%20.84M
421.41%21.16M
319.93%19.20M
--18.18M
--3.97M
--4.06M
--4.57M
Tổng tài sản
-39.62%107.24M
-27.40%126.93M
-20.61%140.04M
-17.02%153.70M
-8.96%177.60M
9.10%174.83M
2.30%176.39M
5.65%185.24M
18.49%195.07M
-10.60%160.25M
-3.34%172.42M
-7.92%175.33M
84.08%164.63M
--179.25M
--178.38M
--190.42M
--89.44M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-14.19%266.00K
--266.00K
--258.00K
--258.00K
--310.00K
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Chi phí trích trước
52.50%9.01M
16.50%10.32M
21.07%9.65M
-15.06%8.44M
-55.67%5.91M
-37.39%8.86M
-42.82%7.97M
-29.45%9.94M
62.67%13.32M
61.46%14.15M
149.98%13.93M
307.70%14.09M
183.36%8.19M
--8.77M
--5.57M
--3.46M
--2.89M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--11.67M
--6.67M
--1.67M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--20.00K
Nợ phải trả hoãn lại
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-87.90%502.00K
-86.11%907.00K
-82.65%1.81M
-86.41%1.61M
--4.15M
--6.53M
--10.46M
--11.82M
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-67.24%266.00K
-70.67%266.00K
-85.78%258.00K
-83.94%258.00K
-80.43%812.00K
-86.11%907.00K
-82.65%1.81M
-86.41%1.61M
--4.15M
--6.53M
--10.46M
--11.82M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Tổng nợ ngắn hạn
-44.99%11.67M
-21.66%15.18M
-13.68%12.46M
-23.75%11.44M
-2.34%21.21M
-19.22%19.38M
-48.06%14.44M
-50.59%15.01M
96.97%21.72M
102.03%23.99M
257.56%27.80M
312.05%30.37M
103.88%11.03M
--11.87M
--7.78M
--7.37M
--5.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.21%35.60M
-18.60%35.53M
-27.51%35.46M
-30.38%35.40M
-24.92%38.37M
246.41%43.65M
272.18%48.92M
271.82%50.85M
257.76%51.11M
-13.63%12.60M
913.34%13.14M
816.55%13.68M
748.78%14.29M
--14.59M
--1.30M
--1.49M
--1.68M
-Nợ dài hạn
-4.19%26.59M
-20.09%26.09M
-31.80%25.62M
-35.71%25.16M
-28.97%27.75M
--32.66M
--37.56M
--39.14M
--39.06M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.09%9.02M
-14.16%9.44M
-13.31%9.84M
-12.52%10.24M
-11.82%10.62M
-12.76%10.99M
-13.63%11.35M
-14.41%11.71M
-15.69%12.04M
-13.63%12.60M
913.34%13.14M
816.55%13.68M
748.78%14.29M
--14.59M
--1.30M
--1.49M
--1.68M
Nợ phải trả hoãn lại
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-63.10%431.00K
-61.61%433.00K
71.43%588.00K
-37.56%783.00K
--1.17M
--1.13M
--343.00K
--1.25M
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
--2.66M
--2.83M
--2.73M
--2.84M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-63.10%431.00K
-67.17%433.00K
10.11%588.00K
-45.81%783.00K
--1.17M
--1.32M
--534.00K
--1.45M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-1.39%38.26M
-12.98%38.36M
-22.85%38.19M
-25.93%38.24M
-25.78%38.80M
216.70%44.08M
261.95%49.50M
241.47%51.63M
265.94%52.27M
-4.59%13.92M
954.51%13.68M
913.40%15.12M
748.78%14.29M
--14.59M
--1.30M
--1.49M
--1.68M
Tổng các khoản nợ
-16.80%49.93M
-15.63%53.54M
-20.78%50.66M
-25.44%49.69M
-18.90%60.01M
67.40%63.46M
54.16%63.94M
46.49%66.64M
192.32%74.00M
43.25%37.91M
357.20%41.48M
413.29%45.49M
256.92%25.31M
--26.46M
--9.07M
--8.86M
--7.09M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.54%489.98M
7.14%487.98M
8.79%483.57M
8.85%481.53M
8.66%477.85M
6.15%455.45M
4.41%444.51M
7.20%442.38M
7.90%439.76M
5.76%429.04M
5.29%425.72M
2.44%412.67M
20377700.00%407.56M
--405.68M
--404.33M
--402.82M
--2.00K
Lợi nhuận giữ lại
-20.10%-432.68M
-20.49%-414.59M
-18.71%-394.19M
-16.59%-377.51M
-13.05%-360.27M
-12.18%-344.07M
-12.65%-332.07M
-14.48%-323.79M
-18.81%-318.69M
-21.28%-306.70M
-25.42%-294.77M
-27.82%-282.83M
-74.46%-268.24M
---252.90M
---235.03M
---221.27M
---153.76M
Vốn dự trữ
2.54%489.98M
7.14%487.97M
8.79%483.56M
8.85%481.53M
8.66%477.85M
6.15%455.44M
4.41%444.51M
7.20%442.38M
7.90%439.76M
5.76%429.04M
5.29%425.72M
2.45%412.67M
--407.55M
--405.68M
--404.33M
--402.82M
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-51.26%57.31M
-34.10%73.39M
-20.51%89.38M
-12.29%104.02M
-2.88%117.59M
-8.96%111.37M
-14.13%112.44M
-8.66%118.60M
-13.10%121.07M
-19.93%122.34M
-22.66%130.95M
-28.48%129.84M
69.19%139.32M
--152.79M
--169.30M
--181.56M
--82.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI