tradingkey.logo

Hour Loop Inc

HOUR

1.680USD

-0.010-0.59%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
59.05MVốn hóa
239.91P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-104.85%-23.89K
-10.43%1.55M
-317.16%-2.18M
254.97%456.23K
114.99%492.94K
-40.98%1.72M
59.11%-522.84K
94.47%-294.41K
58.49%-3.29M
-52.78%2.92M
-172.28%-1.28M
-668.50%-5.32M
-585.53%-7.92M
112.43%6.19M
470.04%1.77M
-46.21%936.24K
-228.97%-1.16M
--2.91M
---478.12K
--1.74M
---351.39K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-38.59%654.52K
-272.46%-1.53M
3219.33%469.65K
184.37%649.15K
186.28%1.07M
38.76%-410.03K
-110.02%-15.06K
-145.49%-769.37K
-91.54%-1.24M
-126.62%-669.53K
-44.62%150.21K
-128.32%-313.41K
-174.48%-644.89K
-2.77%2.52M
-54.86%271.20K
1.67%1.11M
292.16%865.89K
--2.59M
--600.76K
--1.09M
---450.60K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-11.07%69.51K
-54.18%74.27K
-24.79%86.45K
-22.51%91.53K
-40.01%78.17K
18.21%162.09K
9.42%114.95K
44.95%118.11K
98.68%130.30K
549.18%137.13K
488.32%105.05K
364.63%81.49K
279.66%65.58K
32.84%21.12K
108.38%17.86K
-32.92%17.54K
-33.08%17.27K
--15.90K
--8.57K
--26.14K
--25.81K
Các mục phi tiền mặt khác
-25.83%472.52K
-119.40%-105.85K
-108.78%-66.76K
-97.98%8.32K
-0.79%637.06K
-17.03%545.57K
768.70%760.60K
511.57%412.10K
1022.91%642.14K
2534.35%657.54K
8755700.00%87.56K
--67.38K
--57.19K
---27.01K
---1.00
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
6.70%-1.24M
119.18%3.09M
-94.78%-2.69M
-1656.36%-292.77K
53.42%-1.32M
-49.35%1.41M
31.56%-1.38M
99.68%-16.67K
61.89%-2.84M
-24.39%2.78M
-236.54%-2.02M
-2637.54%-5.14M
-265.83%-7.46M
1083.33%3.68M
236.12%1.48M
-130.00%-187.80K
-2877.88%-2.04M
--311.01K
---1.09M
--625.96K
--73.41K
-Thay đổi các khoản phải thu
497.86%1.26M
-10402.32%-1.10M
149.42%205.02K
-1129.53%-215.73K
2211.44%210.13K
88.20%-10.50K
-270.98%-414.82K
172.08%20.95K
163.05%9.09K
-499.00%-88.95K
-612.25%-111.82K
-120.60%-29.07K
103.66%3.46K
202.56%22.29K
148.19%21.83K
343.00%141.09K
-365.40%-94.50K
---21.74K
---45.30K
---58.06K
--35.61K
-Thay đổi hàng tồn kho
-186.40%-1.75M
62.40%14.46M
-42.59%-14.36M
-142.10%-3.05M
-55.95%2.02M
368.75%8.90M
-49.37%-10.07M
55.85%-1.26M
197.11%4.59M
223.88%1.90M
-2037.53%-6.74M
-293.02%-2.85M
-58.98%-4.72M
-257.74%-1.53M
114.93%347.88K
227.87%1.48M
-1875.49%-2.97M
--971.98K
---2.33M
--450.57K
--167.39K
-Thay đổi chi phí trả trước
-476.91%-286.79K
-33.47%431.50K
-3.49%-291.62K
-2.54%-38.89K
182.17%76.09K
69.78%648.58K
56.37%-281.78K
64.21%-37.92K
83.42%-92.61K
179.39%382.01K
-830.76%-645.87K
-827.24%-105.95K
-546.28%-558.47K
-321.55%-481.17K
76.99%-69.39K
83.51%-11.43K
-290.09%-86.41K
--217.18K
---301.57K
---69.28K
---22.15K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-31.96%238.90K
-99.90%-492.76K
340.96%165.57K
281.98%220.17K
182.63%351.13K
51.07%-246.50K
--37.55K
---120.98K
---424.96K
---503.83K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-104.85%-23.89K
-10.43%1.55M
-317.16%-2.18M
254.97%456.23K
114.99%492.94K
-40.98%1.72M
59.11%-522.84K
94.47%-294.41K
58.49%-3.29M
-52.78%2.92M
-172.28%-1.28M
-668.50%-5.32M
-585.53%-7.92M
112.43%6.19M
470.04%1.77M
-46.21%936.24K
-228.97%-1.16M
--2.91M
---478.12K
--1.74M
---351.39K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-95.95%720.00
20.78%965.00
-94.62%438.00
--16.80K
426.72%17.80K
-98.88%799.00
--8.14K
----
--3.38K
341.68%71.18K
----
----
----
--16.11K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-95.95%720.00
20.78%965.00
-94.62%438.00
--16.80K
426.72%17.80K
-98.88%799.00
--8.14K
----
--3.38K
341.68%71.18K
----
----
----
--16.11K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-95.95%720.00
20.78%965.00
-94.62%438.00
--16.80K
426.72%17.80K
-98.88%799.00
--8.14K
----
--3.38K
341.68%71.18K
----
----
----
--16.11K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
95.95%-720.00
-20.78%-965.00
94.62%-438.00
-571.26%-16.80K
-426.72%-17.80K
98.88%-799.00
92.18%-8.14K
93.54%-2.50K
97.31%-3.38K
-341.68%-71.18K
---104.17K
---38.71K
---125.47K
---16.11K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---839.00K
-521.90%-671.00K
----
----
----
359.00%159.04K
----
--159.04K
----
193.01%34.65K
584.95%756.52K
100.00%0.00
12013.95%5.13M
-104.45%-37.26K
116.28%110.45K
-1296.02%-2.13M
-12.60%-43.08K
--837.71K
---678.40K
--178.21K
---38.26K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-20.77%21.40K
--630.91K
----
----
117.96%27.01K
100.00%0.00
-115.16%-27.01K
100.00%0.00
---150.44K
---685.51K
--178.18K
---33.58K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--2.80K
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---839.00K
-521.90%-671.00K
----
----
----
1100.41%159.04K
----
--159.04K
----
120.62%13.25K
13.72%125.61K
100.00%0.00
11286.81%5.13M
-106.50%-64.27K
1453.21%110.45K
-8417556.00%-2.10M
-881.54%-45.88K
--988.15K
--7.11K
--25.00
---4.67K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---839.00K
-521.90%-671.00K
----
----
----
359.00%159.04K
----
--159.04K
----
193.01%34.65K
584.95%756.52K
100.00%0.00
12013.95%5.13M
-104.45%-37.26K
116.28%110.45K
-1296.02%-2.13M
-12.60%-43.08K
--837.71K
---678.40K
--178.21K
---38.26K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-14.68%2.12M
112.27%1.19M
199.19%3.35M
129.22%2.92M
-45.55%2.48M
-66.98%562.61K
-51.50%1.12M
-83.37%1.27M
-56.93%4.56M
-61.74%1.70M
-10.55%2.31M
103.38%7.66M
113.21%10.59M
267.01%4.45M
8.87%2.58M
740.44%3.77M
492.17%4.97M
--1.21M
--2.37M
--448.38K
--838.96K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-296.26%-859.46K
-51.84%925.34K
-287.13%-2.15M
372.11%424.82K
113.32%437.93K
-32.78%1.92M
7.68%-556.06K
97.09%-156.12K
-12.27%-3.29M
-53.44%2.86M
-132.13%-602.32K
-350.30%-5.36M
-144.10%-2.93M
63.51%6.14M
262.33%1.87M
-161.97%-1.19M
-207.15%-1.20M
--3.75M
---1.15M
--1.92M
---390.58K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
111.16%4.15K
36.03%52.28K
215.01%28.84K
19.91%-14.62K
-899.18%-37.22K
239.03%38.44K
-203.92%-25.08K
-607.76%-18.25K
143.48%4.66K
-1060.60%-27.65K
599.48%24.13K
-32.64%3.60K
-1570.83%-10.71K
-7.73%2.88K
-413.29%-4.83K
283.96%5.34K
31.81%-641.00
--3.12K
--1.54K
--1.39K
---940.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-56.88%1.26M
-14.68%2.12M
112.27%1.19M
199.19%3.35M
129.22%2.92M
-45.55%2.48M
-66.98%562.61K
-51.50%1.12M
-83.37%1.27M
-56.93%4.56M
-61.74%1.70M
-10.55%2.31M
103.38%7.66M
113.21%10.59M
267.01%4.45M
8.87%2.58M
740.44%3.77M
--4.97M
--1.21M
--2.37M
--448.38K
Dòng tiền tự do
-105.18%-24.61K
-10.44%1.54M
-310.84%-2.18M
--439.44K
114.43%475.14K
-39.54%1.72M
---530.98K
----
---3.29M
-53.81%2.85M
----
----
----
--6.17M
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI