tradingkey.logo

Hour Loop Inc

HOUR

1.680USD

-0.010-0.59%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
59.05MVốn hóa
239.91P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-56.88%1.26M
-14.68%2.12M
112.27%1.19M
199.19%3.35M
129.22%2.92M
-45.55%2.48M
-66.98%562.61K
-51.50%1.12M
-83.37%1.27M
-56.93%4.56M
-61.74%1.70M
-10.55%2.31M
103.38%7.66M
--10.59M
--4.45M
--2.58M
--3.77M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-56.88%1.26M
-14.68%2.12M
112.27%1.19M
199.19%3.35M
129.22%2.92M
-45.55%2.48M
-66.98%562.61K
-51.50%1.12M
-83.37%1.27M
-56.93%4.56M
-61.74%1.70M
-10.55%2.31M
103.38%7.66M
--10.59M
--4.45M
--2.58M
--3.77M
Các khoản phải thu
18.46%636.74K
86.69%1.97M
-47.87%574.68K
9.43%805.69K
-29.52%537.52K
37.41%1.05M
150.96%1.10M
171.81%736.23K
208.14%762.64K
508.20%766.27K
196.22%439.25K
59.22%270.86K
-20.47%247.50K
--125.99K
--148.28K
--170.11K
--311.21K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-26.65%394.24K
120.76%1.65M
-25.63%548.22K
133.68%753.24K
56.58%537.52K
112.17%747.65K
179.83%737.15K
112.61%322.33K
180.16%343.29K
179.69%352.38K
77.65%263.43K
-10.88%151.61K
-60.63%122.53K
--125.99K
--148.28K
--170.11K
--311.21K
Hàng tồn kho
36.76%15.89M
2.55%14.64M
22.58%29.08M
1.67%14.66M
-14.39%11.62M
-24.07%14.28M
11.08%23.73M
-1.26%14.42M
15.33%13.57M
167.00%18.80M
287.72%21.36M
149.32%14.60M
60.44%11.77M
--7.04M
--5.51M
--5.86M
--7.33M
Chi phí trả trước
-25.66%314.89K
-125.93%-49.93K
-7.39%730.08K
-10.39%410.31K
2.19%423.58K
-41.18%192.56K
15.81%788.36K
-35.74%457.88K
-41.02%414.50K
-66.09%327.35K
97.70%680.72K
158.73%712.59K
166.85%702.76K
--965.30K
--344.32K
--275.42K
--263.35K
Tài sản ngắn hạn khác
980.34%57.30K
776.23%62.75K
--2.85K
--5.01K
--5.30K
--7.16K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
17.10%18.16M
4.03%18.74M
20.65%31.58M
14.92%19.23M
-3.22%15.51M
-26.35%18.01M
8.25%26.18M
-6.49%16.73M
-21.38%16.02M
30.61%24.46M
131.31%24.18M
101.46%17.89M
74.54%20.38M
--18.73M
--10.45M
--8.88M
--11.68M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-65.76%97.74K
-27.73%168.21K
-31.42%253.87K
-48.72%257.93K
-55.36%285.43K
-67.90%232.73K
-51.10%370.19K
-21.58%502.97K
6.45%639.45K
1483.55%724.92K
1469.29%756.98K
875.10%641.40K
631.60%600.71K
--45.78K
--48.24K
--65.78K
--82.11K
-Tài sản cố định
-18.72%431.93K
8.79%492.48K
3.93%566.88K
-17.31%536.80K
-29.55%531.39K
-43.72%452.68K
-31.54%545.42K
-2.27%649.18K
23.74%754.29K
--804.29K
--796.73K
--664.25K
--609.56K
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
35.87%334.20K
47.43%324.27K
78.62%313.02K
90.74%278.87K
114.17%245.96K
177.08%219.94K
340.82%175.24K
540.00%146.21K
1198.53%114.84K
--79.38K
--39.75K
--22.84K
--8.84K
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-13.84%821.21K
-18.72%1.06M
-46.36%567.35K
-33.08%732.92K
-2.17%953.09K
137.42%1.30M
238.80%1.06M
236.97%1.10M
327.27%974.28K
1107.62%549.32K
478.75%312.20K
--325.03K
--228.02K
--45.49K
--53.94K
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-25.80%918.94K
-20.08%1.23M
-42.49%821.21K
-38.00%990.84K
-23.25%1.24M
20.62%1.54M
33.55%1.43M
65.37%1.60M
94.72%1.61M
1296.18%1.27M
946.36%1.07M
1369.23%966.43K
909.30%828.74K
--91.27K
--102.18K
--65.78K
--82.11K
Tổng tài sản
13.93%19.08M
2.13%19.97M
17.38%32.40M
10.30%20.22M
-5.05%16.75M
-24.02%19.55M
9.33%27.61M
-2.80%18.33M
-16.85%17.64M
36.75%25.73M
139.20%25.25M
110.78%18.86M
80.37%21.21M
--18.82M
--10.56M
--8.95M
--11.76M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
170.56%5.08M
71.61%7.62M
9321.54%4.25M
4998.97%2.30M
3380.41%1.88M
-16.19%4.44M
-98.97%45.07K
-98.96%45.10K
-98.75%53.99K
0.24%5.30M
40.85%4.38M
335.41%4.35M
276.85%4.33M
--5.28M
--3.11M
--998.20K
--1.15M
Chi phí trích trước
-23.49%658.79K
18.05%2.29M
11.59%954.71K
20.79%1.07M
28.49%861.07K
15.47%1.94M
-19.84%855.58K
-26.57%884.19K
-36.84%670.14K
38.29%1.68M
32.79%1.07M
40.33%1.20M
38.31%1.06M
--1.21M
--803.80K
--858.10K
--767.07K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-3.63%603.23K
-6.35%610.97K
1.96%632.91K
-4.04%617.28K
-4.85%625.98K
0.02%652.42K
-1.61%620.73K
--643.29K
--657.89K
--652.32K
--630.91K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--25.48K
-Nợ ngắn hạn
-3.63%603.23K
-6.35%610.97K
1.96%632.91K
-4.04%617.28K
-4.85%625.98K
0.02%652.42K
-1.61%620.73K
--643.29K
--657.89K
--652.32K
--630.91K
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
170.56%5.08M
71.61%7.62M
9321.54%4.25M
4998.97%2.30M
3380.41%1.88M
-16.19%4.44M
-98.97%45.07K
-98.96%45.10K
-98.75%53.99K
0.24%5.30M
40.85%4.38M
335.41%4.35M
276.85%4.33M
--5.28M
--3.11M
--998.20K
--1.15M
Tổng nợ ngắn hạn
89.11%13.26M
35.54%14.81M
15.82%21.55M
6.23%9.87M
-9.48%7.01M
-25.50%10.92M
5.76%18.60M
-18.09%9.29M
-42.12%7.75M
-9.27%14.66M
113.23%17.59M
131.29%11.34M
94.86%13.38M
--16.16M
--8.25M
--4.90M
--6.87M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-48.89%24.00K
-96.36%2.36K
-96.30%5.60K
-91.60%15.51K
-77.36%46.95K
--64.94K
-93.03%151.31K
--184.70K
13437.99%207.40K
--0.00
--2.17M
--0.00
--1.53K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--2.17M
--0.00
--1.53K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-48.89%24.00K
-96.36%2.36K
-96.30%5.60K
-91.60%15.51K
-77.36%46.95K
--64.94K
--151.31K
--184.70K
--207.40K
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
-0.13%4.17M
-0.37%4.17M
-1.86%4.19M
-1.48%4.17M
2659.83%4.18M
2166.29%4.19M
1960.71%4.27M
--4.24M
-93.03%151.31K
--184.70K
13437.99%207.40K
--0.00
--2.17M
--0.00
--1.53K
Tổng các khoản nợ
18.33%13.26M
-1.92%14.81M
12.89%25.72M
4.18%14.04M
-6.77%11.21M
-20.12%15.10M
28.40%22.78M
16.92%13.47M
-11.55%12.02M
16.93%18.90M
70.27%17.74M
135.05%11.52M
97.83%13.59M
--16.16M
--10.42M
--4.90M
--6.87M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.94%5.82M
1.31%5.81M
1.37%5.79M
0.95%5.77M
1.26%5.77M
0.92%5.73M
0.87%5.71M
1.14%5.71M
1.36%5.70M
74415.50%5.68M
74218.67%5.66M
74021.85%5.65M
73628.19%5.62M
--7.62K
--7.62K
--7.62K
--7.62K
Lợi nhuận giữ lại
131.77%59.34K
52.49%-595.17K
210.61%931.99K
155.87%462.34K
-221.13%-186.81K
-206.42%-1.25M
-145.63%-842.60K
-148.78%-827.54K
-102.89%-58.17K
-55.66%1.18M
1224.36%1.85M
-58.00%1.70M
-58.86%2.01M
--2.65M
--139.43K
--4.04M
--4.89M
Vốn dự trữ
0.94%5.82M
1.31%5.80M
1.37%5.79M
0.95%5.76M
1.26%5.76M
0.92%5.73M
0.87%5.71M
1.14%5.71M
1.36%5.69M
132161.01%5.68M
131811.47%5.66M
177370.04%5.65M
84710.78%5.62M
--4.29K
--4.29K
--3.18K
--6.62K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-53.70%-64.82K
-100.02%-51.28K
20.18%-34.26K
-62.58%-50.23K
-94.31%-42.17K
-11.27%-25.64K
-8230.11%-42.93K
-159.34%-30.89K
-110.98%-21.70K
-192.75%-23.04K
105.57%528.00
-336.05%-11.91K
-133.64%-10.29K
---7.87K
---9.48K
---2.73K
---4.40K
Tổng vốn chủ sở hữu
5.01%5.82M
15.87%5.16M
38.55%6.69M
27.28%6.18M
-1.37%5.54M
-34.83%4.45M
-35.73%4.83M
-33.80%4.85M
-26.29%5.62M
157.41%6.83M
5359.62%7.51M
81.36%7.33M
55.83%7.62M
--2.65M
--137.57K
--4.04M
--4.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI