tradingkey.logo

HDFC Bank Ltd

HDB

70.640USD

+0.020+0.03%
Đóng cửa 09/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
180.55BVốn hóa
21.76P/E TTM

HDFC Bank Ltd

70.640

+0.020+0.03%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
155 / 518
Xếp hạng tổng thể
184 / 4737
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
88.750
Giá mục tiêu
+26.99%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
HDFC Bank Limited (the Bank) is a private bank. The Bank, together with its subsidiaries, is engaged in providing a range of banking and financial services, including retail banking, wholesale banking, treasury operations, insurance, asset management, stockbroking and other financial services businesses. Its segment includes treasury, retail banking, wholesale banking, and other banking services. The treasury segment consists of net interest earnings from the Bank’s investment portfolio, money market borrowing and lending, gains or losses on investment operations. The retail banking segment consists of digital banking and other retail banking. The wholesale banking segment provides loans, non-fund facilities and transaction services to corporates, emerging corporates, public sector units, government bodies, and others. The other banking business segment includes parabanking activities such as credit cards, debit cards, third party product distribution, and the associated costs.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 21.25% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 35.70 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 23.78%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 23.78%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 21.67, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 370.19M, giảm 6.34% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ken Fisher
Nhà đầu tư ngôi sao Ken Fisher nắm giữ 4.54M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.58, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.58
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.58

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.00

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.33

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 4.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 22.18, thấp hơn 4.33% so với mức đỉnh gần đây là 23.14 và cao hơn 0.03% so với mức đáy gần đây là 22.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 155/518
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 7.34. Mức giá mục tiêu trung bình của HDFC Bank Ltd là 90.50, với mức cao là 95.00 và mức thấp là 80.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
88.750
Giá mục tiêu
+25.67%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
HDFC Bank Ltd
HDB
4
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
US Bancorp
USB
25
Wells Fargo & Co
WFC
25
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 8.78. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 75.92 và ngưỡng hỗ trợ ở 70.20, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.52
Thay đổi giá
0.26

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.728
Bán
RSI(14)
31.358
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
17.923
Trung lập
ATR(14)
1.088
Biến động thấp
CCI(14)
-90.553
Trung lập
Williams %R
80.222
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.268
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
70.686
Bán
MA10
72.061
Bán
MA20
73.357
Bán
MA50
75.318
Bán
MA100
74.323
Bán
MA200
68.535
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 6.35. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 14.47%, tương ứng mức giảm 0.36% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Ken Fisher, nắm giữ tổng cộng 4.54M cổ phần, chiếm 0.18% tổng số cổ phần, với mức tăng 15.58% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
GQG Partners, LLC
16.20M
+105.46%
Harding Loevner LP
14.52M
-4.30%
RBC Global Asset Management (UK) Limited
10.83M
+56.26%
Temasek Holdings Pte. Ltd.
8.90M
+3.95%
Fidelity Management & Research Company LLC
5.77M
-2.57%
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US)
9.34M
+3.94%
Fidelity International
7.72M
-14.98%
Sustainable Growth Advisers, LP
7.80M
-4.56%
FIL Investment Management (Singapore) Ltd.
8.02M
-4.37%
Wellington Management Company, LLP
4.74M
-3.50%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.43, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 5.16. Giá trị beta của công ty là 0.62. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.43
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.63
VaR
+2.83%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+14.63%
Biến động 240 ngày
+21.48%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.22%
120 ngày
+4.22%
5 năm
+8.18%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.57%
120 ngày
-4.57%
5 năm
-9.34%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.15
120 ngày
+1.57
5 năm
+0.21
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+14.63%
3 năm
+26.71%
5 năm
+39.46%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.77
3 năm
+0.23
5 năm
+0.03
Độ lệch
240 ngày
+0.08
3 năm
-0.83
5 năm
-0.40
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+21.48%
5 năm
+26.30%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.65%
5 năm
+1.96%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+242.01%
240 ngày
+242.01%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.94%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+14.16%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.03%
120 ngày
+0.03%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-38.44%
60 ngày
-29.51%
120 ngày
-8.25%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03
HDFC Bank Ltd
HDFC Bank Ltd
HDB
6.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Firstcash Holdings Inc
Firstcash Holdings Inc
FCFS
8.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI