tradingkey.logo

HDFC Bank Ltd

HDB
36.630USD
-0.110-0.30%
Đóng cửa 10/20, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
187.25BVốn hóa
22.57P/E TTM

HDFC Bank Ltd

36.630
-0.110-0.30%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của HDFC Bank Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của HDFC Bank Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
135 / 398
Xếp hạng tổng thể
226 / 4689
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
43.925
Giá mục tiêu
+19.56%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của HDFC Bank Ltd

Điểm mạnhRủi ro
HDFC Bank Limited (the Bank) is a private bank. The Bank, together with its subsidiaries, is engaged in providing a range of banking and financial services, including retail banking, wholesale banking, treasury operations, insurance, asset management, stockbroking and other financial services businesses. Its segment includes treasury, retail banking, wholesale banking, and other banking services. The treasury segment consists of net interest earnings from the Bank’s investment portfolio, money market borrowing and lending, gains or losses on investment operations. The retail banking segment consists of digital banking and other retail banking. The wholesale banking segment provides loans, non-fund facilities and transaction services to corporates, emerging corporates, public sector units, government bodies, and others. The other banking business segment includes parabanking activities such as credit cards, debit cards, third party product distribution, and the associated costs.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 126.99% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 33.77B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 23.78%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 23.78%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 2.96, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 721.41M, giảm 10.21% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Manning & Napier Group, LLC
Nhà đầu tư ngôi sao Manning & Napier Group, LLC nắm giữ 3.45M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.58, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.04. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.64B, phản ánh mức tăng 4.60% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 3.79% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.58
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.58

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.00

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.33

Định giá công ty của HDFC Bank Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.84, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.68. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 22.48, thấp hơn 7.75% so với mức đỉnh gần đây là 24.22 và cao hơn 53.86% so với mức đáy gần đây là 10.37.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.84
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 135/398
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.40. Mức giá mục tiêu trung bình của HDFC Bank Ltd là 44.75, với mức cao là 47.00 và mức thấp là 39.20.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
43.925
Giá mục tiêu
+19.56%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
HDFC Bank Ltd
HDB
4
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
26
US Bancorp
USB
25
Zions Bancorporation NA
ZION
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.83, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.35. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 37.81 và ngưỡng hỗ trợ ở 34.61, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.06
Thay đổi giá
-0.23

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
2.864
Trung lập
RSI(14)
35.971
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
83.848
Quá mua
ATR(14)
0.673
Biến động thấp
CCI(14)
166.135
Mua
Williams %R
10.642
Quá mua
TRIX(12,20)
-1.093
Bán
StochRSI(14)
97.284
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
35.994
Mua
MA10
35.413
Mua
MA20
34.846
Mua
MA50
49.452
Bán
MA100
62.773
Bán
MA200
63.845
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.34. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 14.09%, tương ứng mức giảm 2.65% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Ken Fisher, nắm giữ tổng cộng 9.07M cổ phần, chiếm 0.18% tổng số cổ phần, với mức tăng 15.51% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
GQG Partners, LLC
49.90M
+54.04%
Harding Loevner LP
28.31M
-2.54%
RBC Global Asset Management (UK) Limited
26.51M
+22.43%
Temasek Holdings Pte. Ltd.
17.79M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
14.95M
+29.60%
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US)
14.83M
-20.57%
Fidelity International
14.74M
-4.47%
Sustainable Growth Advisers, LP
14.73M
-5.60%
FIL Investment Management (Singapore) Ltd.
13.63M
-15.05%
Wellington Management Company, LLP
13.54M
+42.69%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-20

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.66. Giá trị beta của công ty là 0.67. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.67
VaR
+2.81%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+57.18%
Biến động 240 ngày
+73.63%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.67%
120 ngày
+4.22%
5 năm
+8.18%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-49.89%
120 ngày
-49.89%
5 năm
-49.89%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.26
120 ngày
-1.32
5 năm
-0.16

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+57.18%
3 năm
+57.18%
5 năm
+59.64%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.74
3 năm
-0.27
5 năm
-0.17
Độ lệch
240 ngày
-12.18
3 năm
-12.49
5 năm
-9.29

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+73.63%
5 năm
+40.89%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.40%
5 năm
+3.78%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-97.41%
240 ngày
-97.41%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+104.37%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+102.53%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.03%
120 ngày
+0.03%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-38.44%
60 ngày
-29.51%
120 ngày
-8.25%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
HDFC Bank Ltd
HDFC Bank Ltd
HDB
6.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UMB Financial Corp
UMB Financial Corp
UMBF
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank Ozk
Bank Ozk
OZK
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI