tradingkey.logo

HDFC Bank Ltd

HDB

75.700USD

+0.450+0.60%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
193.09BVốn hóa
23.06P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-11.22%4.53B
-55.24%3.26B
525.93%5.10B
98.33%7.29B
-212.13%-1.20B
135.06%3.68B
--1.07B
--1.56B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.33%2.68B
12.26%2.51B
8.08%2.16B
33.50%2.24B
18.61%1.99B
13.86%1.67B
--1.68B
--1.47B
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
22.69%120.82M
18.65%104.86M
13.54%98.47M
-5.94%88.37M
-8.75%86.73M
17.53%93.95M
--95.04M
--79.94M
Thuế hoãn lại
-43.97%-122.14M
64.20%-9.74M
-12.90%-84.84M
-135.93%-27.21M
-68.04%-75.15M
204.99%75.74M
---44.72M
---72.14M
Các mục phi tiền mặt khác
5633.24%96.52M
-131.98%-37.53M
-99.34%1.68M
-26.74%117.34M
248.61%253.71M
133.10%160.16M
--72.78M
--68.71M
Thay đổi trong vốn lưu động
-52.45%769.00M
-105.31%-210.47M
136.68%1.62B
360.69%3.97B
-244.34%-4.41B
256.65%860.72M
---1.28B
---549.46M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-114.54%-360.41M
-118.94%-200.52M
88.36%-168.00M
257.53%1.06B
-819.02%-1.44B
67.59%-672.11M
--200.80M
---2.07B
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-30.56%1.25B
62.98%-571.33M
30.87%1.81B
-323.08%-1.54B
819.39%1.38B
-57.58%691.77M
---191.88M
--1.63B
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-11.22%4.53B
-55.24%3.26B
525.93%5.10B
98.33%7.29B
-212.13%-1.20B
135.06%3.68B
--1.07B
--1.56B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
66.74%200.85M
27.36%149.54M
-15.03%120.46M
3.57%117.41M
21.31%141.77M
-0.62%113.37M
--116.87M
--114.07M
Chi phí vốn
65.79%202.46M
27.81%150.60M
-14.64%122.12M
2.77%117.83M
20.85%143.06M
-0.82%114.66M
--118.38M
--115.60M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
66.74%200.85M
27.36%149.54M
-15.03%120.46M
3.57%117.41M
21.31%141.77M
-0.62%113.37M
--116.87M
--114.07M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-79.76%-3.21B
31.47%-7.85B
60.84%-1.79B
-224.79%-11.46B
-635.08%-4.56B
-234.48%-3.53B
--852.64M
--2.62B
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-60.18%-23.14B
-61.39%-9.71B
-9.38%-14.45B
30.89%-6.02B
-6.79%-13.21B
32.19%-8.71B
---12.37B
---12.84B
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-62.36%-26.56B
-0.69%-17.72B
8.70%-16.36B
-42.47%-17.60B
-53.98%-17.91B
-19.51%-12.35B
---11.63B
---10.33B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
64.61%26.86B
26.24%12.13B
-6.16%16.32B
12.58%9.61B
27.55%17.39B
7.04%8.53B
--13.63B
--7.97B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
257.86%6.47B
275.29%2.68B
3040.29%1.81B
67.02%-1.53B
-92.81%57.61M
-258.39%-4.64B
--801.72M
---1.30B
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--3.44B
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
26.74%2.39M
130305.12%487.94M
-72.72%1.89M
-99.96%374.17K
154.39%6.92M
58.31%943.04M
--2.72M
--595.70M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
1.07%96.60M
80.86%255.03M
-4.36%95.58M
-12.79%141.01M
19.05%99.94M
-30.87%161.70M
--83.94M
--233.90M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
40.78%20.28B
-12.03%9.67B
-16.39%14.41B
-21.22%11.00B
35.22%17.23B
125.60%13.96B
--12.74B
--6.19B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
64.61%26.86B
26.24%12.13B
-6.16%16.32B
12.58%9.61B
27.55%17.39B
7.04%8.53B
--13.63B
--7.97B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
30.86%9.99B
50.85%12.55B
-20.94%7.63B
-20.03%8.32B
26.96%9.65B
31.36%10.40B
--7.60B
--7.92B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-4.49%4.85B
-225.86%-2.34B
417.02%5.08B
-541.89%-717.49M
-154.62%-1.60B
84.13%-111.78M
--2.93B
---704.52M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
5.93%20.03M
37.60%-13.70M
-84.22%18.91M
-176.64%-21.96M
190.02%119.82M
-69.38%28.65M
---133.10M
--93.57M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
16.17%14.78B
34.70%10.22B
56.65%12.73B
-26.29%7.59B
-23.53%8.12B
41.90%10.29B
--10.62B
--7.25B
Dòng tiền tự do
-13.11%4.32B
-56.61%3.11B
471.35%4.98B
101.40%7.18B
-241.18%-1.34B
145.90%3.56B
--949.34M
--1.45B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI