tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của undefined.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
52.83%1.03M
40.11%1.31M
61.16%3.50M
-21.34%822.00K
17.28%672.00K
61.21%935.00K
270.82%2.17M
83.01%1.04M
--573.00K
--580.00K
--586.00K
--571.00K
Lợi nhuận hoạt động
-52.83%-1.03M
-40.11%-1.31M
-61.16%-3.50M
21.34%-822.00K
-17.28%-672.00K
-61.21%-935.00K
-270.82%-2.17M
-83.01%-1.04M
---573.00K
---580.00K
---586.00K
---571.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-88.93%356.00K
-85.65%647.00K
-84.51%642.00K
-74.64%927.00K
11.78%3.22M
201.47%4.51M
968.04%4.14M
14520.00%3.66M
--2.88M
--1.50M
--388.00K
--25.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
1073.00%13.08M
-284.93%-9.17M
-266.54%-2.17M
-273.43%-4.16M
20.02%1.11M
-216.59%-2.38M
-68.19%1.30M
-116.66%-1.11M
--929.00K
--2.04M
--4.09M
--6.69M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---13.74M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-136.39%-1.33M
-924.14%-9.83M
-253.62%-5.03M
-371.06%-4.05M
13.17%3.66M
-59.68%1.19M
-15.89%3.27M
-75.64%1.50M
--3.23M
--2.96M
--3.89M
--6.14M
Thuế thu nhập
-95.51%30.00K
-85.15%140.00K
-85.36%123.00K
-72.34%213.00K
11.33%668.00K
214.33%943.00K
4100.00%840.00K
--770.00K
--600.00K
--300.00K
--20.00K
----
Doanh thu sau thuế
-145.52%-1.36M
-4088.80%-9.97M
-311.76%-5.15M
-687.88%-4.27M
13.59%2.99M
-90.60%250.00K
-37.17%2.43M
-88.18%726.00K
--2.63M
--2.66M
--3.87M
--6.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-145.52%-1.36M
-4088.80%-9.97M
-311.76%-5.15M
-687.88%-4.27M
13.59%2.99M
-90.60%250.00K
-37.17%2.43M
-88.18%726.00K
--2.63M
--2.66M
--3.87M
--6.14M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-145.52%-1.36M
-4088.80%-9.97M
-311.76%-5.15M
-687.88%-4.27M
13.59%2.99M
-90.60%250.00K
-37.17%2.43M
-88.18%726.00K
--2.63M
--2.66M
--3.87M
--6.14M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-145.52%-1.36M
-4088.80%-9.97M
-311.76%-5.15M
-687.88%-4.27M
13.59%2.99M
-90.60%250.00K
-37.17%2.43M
-88.18%726.00K
--2.63M
--2.66M
--3.87M
--6.14M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-213.77%-0.09
-10961.05%-0.60
-678.74%-0.31
-1514.84%-0.23
39.21%0.08
-90.56%0.01
-37.16%0.05
-88.18%0.02
--0.06
--0.06
--0.09
--0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-213.77%-0.09
-10961.05%-0.60
-678.74%-0.31
-1514.84%-0.23
39.21%0.08
-90.56%0.01
-37.16%0.05
-88.18%0.02
--0.06
--0.06
--0.09
--0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI