tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của undefined nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
73.07%-423.00K
43.40%-90.00K
41.74%-1.20M
-134.39%-1.04M
-25.28%-1.57M
71.81%-159.00K
-735.22%-2.06M
-22.78%-442.00K
---1.25M
---564.00K
---247.00K
---360.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-145.52%-1.36M
-4088.80%-9.97M
-311.72%-5.15M
-687.88%-4.27M
13.59%2.99M
-90.60%250.00K
-37.17%2.43M
-88.18%726.00K
--2.63M
--2.66M
--3.87M
--6.14M
Các mục phi tiền mặt khác
89.18%-348.00K
85.83%-639.00K
84.65%-636.00K
74.64%-927.00K
-11.78%-3.22M
-201.54%-4.51M
-970.54%-4.14M
-14520.00%-3.66M
---2.88M
---1.50M
---387.00K
---25.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
371.00%626.00K
126.29%8.02M
154.58%2.42M
9.18%1.50M
-185.19%-231.00K
1021.84%3.54M
165.08%949.00K
550.71%1.37M
---81.00K
--316.00K
--358.00K
--211.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
0.00%5.00K
20.00%156.00K
-156.49%-74.00K
-201.67%-61.00K
-96.12%5.00K
-0.76%130.00K
-2.96%131.00K
-3.23%60.00K
--129.00K
--131.00K
--135.00K
--62.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
241.68%6.70M
-35.25%79.00K
1205.79%1.58M
-57.02%52.00K
1506.56%1.96M
0.00%122.00K
0.00%121.00K
--121.00K
--122.00K
--122.00K
--121.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
73.07%-423.00K
43.40%-90.00K
41.74%-1.20M
-134.39%-1.04M
-25.28%-1.57M
71.81%-159.00K
-735.22%-2.06M
-22.78%-442.00K
---1.25M
---564.00K
---247.00K
---360.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
171.50%237.02M
-21533900.00%-215.34M
-74.73%426.00K
431740.00%215.92M
8781.08%87.30M
-100.36%-1.00K
--1.69M
--50.00K
--983.00K
--278.00K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
171.50%237.02M
-21533900.00%-215.34M
-74.73%426.00K
431740.00%215.92M
8781.08%87.30M
-100.36%-1.00K
--1.69M
--50.00K
--983.00K
--278.00K
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-177.47%-236.60M
--215.34M
775.00%1.75M
---215.34M
-121715.71%-85.27M
--0.00
--200.00K
----
---70.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
110.11%1.89M
----
----
----
--900.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--215.34M
--0.00
---215.34M
---86.17M
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---238.49M
--0.00
--1.75M
----
----
----
----
----
---70.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-177.47%-236.60M
--215.34M
775.00%1.75M
---215.34M
-121715.71%-85.27M
--0.00
--200.00K
----
---70.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
----
501.23%980.00K
-98.24%6.00K
-36.89%462.00K
-99.72%3.00K
-88.01%163.00K
-78.83%340.00K
-62.77%732.00K
--1.07M
--1.36M
--1.61M
--1.97M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-100.22%-1.00K
43.75%-90.00K
650.28%974.00K
-16.33%-456.00K
234.60%459.00K
44.06%-160.00K
28.34%-177.00K
-8.89%-392.00K
---341.00K
---286.00K
---247.00K
---360.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
92.42%889.00K
29566.67%890.00K
501.23%980.00K
-98.24%6.00K
-36.89%462.00K
-99.72%3.00K
-88.01%163.00K
-78.83%340.00K
--732.00K
--1.07M
--1.36M
--1.61M
Dòng tiền tự do
----
43.40%-90.00K
41.74%-1.20M
-134.39%-1.04M
-25.28%-1.57M
71.81%-159.00K
---2.06M
---442.00K
---1.25M
---564.00K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI