tradingkey.logo

Healthcare Triangle Inc

HCTI

5.110USD

+0.360+7.58%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
81.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-11014.00%-5.56M
-220.15%-811.00K
--715.00K
18.34%-935.00K
96.88%-50.00K
130.30%675.00K
100.00%0.00
-481.67%-1.15M
-557.26%-1.60M
34.78%-2.23M
-148.86%-974.00K
121.01%300.00K
117.06%351.00K
-369.56%-3.42M
39.82%-391.38K
---1.43M
---2.06M
--1.27M
---650.31K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.70%-1.70M
19.71%-1.35M
35.72%-1.25M
15.45%-1.51M
43.20%-1.86M
65.47%-1.68M
16.65%-1.94M
-340.99%-1.79M
-63.00%-3.28M
-41.07%-4.86M
-17.01%-2.33M
-233.84%-405.00K
-147.05%-2.01M
-283.67%-3.45M
-1535.13%-1.99M
--302.61K
---814.00K
--1.88M
--138.81K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-96.53%12.00K
-108.48%-145.00K
-51.83%343.00K
-56.88%345.00K
-60.41%346.00K
87.91%1.71M
-21.67%712.00K
-5.21%800.00K
22.93%874.00K
15.44%910.00K
330.14%909.00K
300.07%844.00K
236.97%711.00K
294.87%788.27K
5.21%211.33K
--210.96K
--211.00K
--199.63K
--200.86K
Các mục phi tiền mặt khác
-11.06%201.00K
158.82%457.00K
--94.00K
297.33%298.00K
343.14%226.00K
-271.77%-777.00K
--0.00
107.25%75.00K
-85.43%51.00K
-107.90%-209.00K
-100.00%0.00
-1278.16%-1.03M
-38.27%350.00K
264532200.00%2.65M
22800600.00%228.00K
--87.85K
--567.00K
--1.00
---1.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-464.25%-4.42M
-93.17%99.00K
21.55%1.47M
65.81%-93.00K
99.34%1.21M
-15.56%1.45M
175.23%1.21M
-130.94%-272.00K
-52.64%609.00K
150.28%1.72M
-61.21%440.00K
143.01%879.00K
163.16%1.29M
-321.90%-3.41M
214.58%1.13M
---2.04M
---2.04M
---808.87K
---989.98K
-Thay đổi các khoản phải thu
-169.85%-797.00K
-21.17%689.00K
41.07%395.00K
-91.31%90.00K
1326.25%1.14M
-21.33%874.00K
280.65%280.00K
439.58%1.04M
-97.27%80.00K
137.04%1.11M
-110.52%-155.00K
110.92%192.00K
36562.50%2.93M
-3.74%-3.00M
38.73%1.47M
---1.76M
--8.00K
---2.89M
--1.06M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-1466.67%-820.00K
-69.15%248.00K
53.62%361.00K
80.05%-76.00K
134.48%60.00K
6084.62%804.00K
18.69%235.00K
-23.70%-381.00K
41.02%-174.00K
101.71%13.00K
3.21%198.00K
63.91%-308.00K
72.06%-295.00K
-142.25%-759.54K
176.30%191.84K
---853.33K
---1.06M
--1.80M
---251.43K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-394.98%-2.23M
-36.79%-673.00K
-7.36%516.00K
-135.53%-291.00K
725.62%757.00K
30.51%-492.00K
-33.21%557.00K
27.37%819.00K
91.84%-121.00K
-308.27%-708.00K
610.48%834.00K
174.13%643.00K
-61.97%-1.48M
-34.54%339.95K
90.67%-163.38K
--234.56K
---915.00K
--519.34K
---1.75M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
23.12%-572.00K
-162.74%-165.00K
43.88%200.00K
110.54%184.00K
-190.29%-744.00K
-77.21%263.00K
135.82%139.00K
-536.50%-1.75M
533.85%824.00K
516.85%1.15M
-5.68%-388.00K
20.15%400.00K
278.08%130.00K
179.76%187.08K
-640.81%-367.15K
--332.93K
---73.00K
---234.54K
---49.56K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-11014.00%-5.56M
-220.15%-811.00K
--715.00K
18.34%-935.00K
96.88%-50.00K
130.30%675.00K
100.00%0.00
-481.67%-1.15M
-557.26%-1.60M
34.78%-2.23M
-148.86%-974.00K
121.01%300.00K
117.06%351.00K
-369.56%-3.42M
39.82%-391.38K
---1.43M
---2.06M
--1.27M
---650.31K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
-64.29%5.00K
-99.61%5.00K
-100.00%0.00
-90.00%2.00K
-99.55%14.00K
12522.98%1.28M
4881.34%2.00M
--20.00K
520.55%3.08M
261.82%10.16K
--40.19K
--0.00
--496.07K
---6.28K
Chi phí vốn
----
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
-64.29%5.00K
-99.61%5.00K
-100.00%0.00
-90.00%2.00K
-99.55%14.00K
12522.98%1.28M
4881.34%2.00M
--20.00K
520.55%3.08M
--10.16K
--40.19K
--0.00
--496.07K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
-64.29%5.00K
25.00%5.00K
-100.00%0.00
-90.00%2.00K
-50.72%14.00K
-60.65%4.00K
-95.02%2.00K
--20.00K
52.59%28.41K
261.82%10.16K
--40.19K
--0.00
--18.62K
---6.28K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--1.28M
--2.00M
----
538.80%3.05M
----
----
----
--477.46K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---4.50M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
64.29%-5.00K
99.61%-5.00K
100.00%0.00
90.00%-2.00K
99.82%-14.00K
-12522.98%-1.28M
-4881.34%-2.00M
---20.00K
-1427.68%-7.58M
-261.82%-10.16K
---40.19K
--0.00
---496.07K
--6.28K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1500.11%12.36M
64.21%803.00K
-1276.92%-716.00K
-34.36%663.00K
-265.67%-883.00K
187.17%489.00K
-101.03%-52.00K
-32.80%1.01M
198.89%533.00K
-104.83%-561.00K
--5.04M
319687.23%1.50M
-114.67%-539.00K
2443.87%11.62M
--0.00
--470.00
--3.67M
--456.61K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-48.81%-1.31M
64.21%803.00K
-1276.92%-716.00K
---293.00K
-265.67%-883.00K
1292.68%489.00K
93.15%-52.00K
----
197.09%533.00K
---41.00K
---759.00K
319687.23%1.50M
-114.94%-549.00K
-100.00%0.00
--0.00
--470.00
--3.67M
--456.61K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--0.00
--956.00K
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
---51.00K
--5.80M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
--19.00K
--0.00
--0.00
--10.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--13.68M
--803.00K
----
----
----
----
----
----
----
-104.20%-488.00K
----
----
----
--11.62M
----
----
---1.00K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1500.11%12.36M
64.21%803.00K
-1276.92%-716.00K
-34.36%663.00K
-265.67%-883.00K
187.17%489.00K
-101.03%-52.00K
-32.80%1.01M
198.89%533.00K
-104.83%-561.00K
--5.04M
319687.23%1.50M
-114.67%-539.00K
2443.87%11.62M
--0.00
--470.00
--3.67M
--456.61K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-98.38%20.00K
-62.67%28.00K
-78.03%29.00K
12.73%301.00K
-7.98%1.23M
-98.19%75.00K
-90.32%132.00K
-82.91%267.00K
-24.24%1.34M
260.84%4.14M
-12.06%1.36M
-48.24%1.56M
26.16%1.77M
556.42%1.15M
89.26%1.55M
--3.02M
--1.40M
--174.95K
--818.98K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
829.47%6.81M
-100.69%-8.00K
98.25%-1.00K
-101.48%-272.00K
13.13%-933.00K
141.35%1.16M
-102.05%-57.00K
32.16%-135.00K
-416.35%-1.07M
-551.28%-2.80M
792.58%2.78M
86.44%-199.00K
-112.88%-208.00K
-49.41%621.13K
37.65%-401.54K
---1.47M
--1.61M
--1.23M
---644.03K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2167.77%6.83M
-98.38%20.00K
-62.67%28.00K
-78.03%29.00K
12.73%301.00K
-7.98%1.23M
-98.19%75.00K
-90.32%132.00K
-82.91%267.00K
-24.22%1.34M
260.84%4.14M
-12.06%1.36M
-48.23%1.56M
26.15%1.77M
556.41%1.15M
--1.55M
--3.02M
--1.40M
--174.96K
Dòng tiền tự do
----
-221.04%-811.00K
----
----
96.89%-50.00K
129.88%670.00K
99.78%-5.00K
32.73%-1.15M
-585.50%-1.61M
65.48%-2.24M
-462.08%-2.26M
-15.92%-1.70M
116.08%331.00K
-942.17%-6.49M
---401.54K
---1.47M
---2.06M
--771.14K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI