tradingkey.logo

Healthcare Triangle Inc

HCTI

5.110USD

+0.360+7.58%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
81.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2167.77%6.83M
-98.38%20.00K
-62.67%28.00K
-78.03%29.00K
12.73%301.00K
-7.98%1.23M
-98.19%75.00K
-90.32%132.00K
-82.91%267.00K
-24.22%1.34M
260.84%4.14M
-12.06%1.36M
--1.56M
--1.77M
--1.15M
--1.55M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
2167.77%6.83M
-98.38%20.00K
-62.67%28.00K
-78.03%29.00K
12.73%301.00K
-7.98%1.23M
-98.19%75.00K
-90.32%132.00K
-82.91%267.00K
-24.22%1.34M
260.84%4.14M
-12.06%1.36M
--1.56M
--1.77M
--1.15M
--1.55M
Các khoản phải thu
-8.97%1.91M
-69.12%1.11M
-61.63%1.61M
-55.21%2.00M
-61.99%2.10M
-35.71%3.59M
-37.39%4.20M
-31.63%4.48M
-18.21%5.51M
-42.19%5.59M
0.43%6.70M
-19.63%6.55M
--6.74M
--9.67M
--6.67M
--8.15M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-8.97%1.91M
-69.12%1.11M
-61.63%1.61M
-55.21%2.00M
-61.99%2.10M
-35.71%3.59M
-37.39%4.20M
-31.63%4.48M
-18.21%5.51M
-42.19%5.59M
13.41%6.70M
-4.11%6.55M
--6.74M
--9.67M
--5.91M
--6.83M
-Các khoản phải thu khác
--824.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--763.60K
--1.32M
Chi phí trả trước
--232.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
43.21%1.11M
-60.92%322.00K
-76.53%146.00K
-63.36%299.00K
16.94%773.00K
0.98%824.00K
166.95%622.00K
22.16%816.00K
-52.55%661.00K
125.74%816.00K
-66.30%233.00K
26.52%668.00K
--1.39M
--361.48K
--691.36K
--527.99K
Tổng tài sản ngắn hạn
210.51%9.84M
-74.31%1.45M
-63.54%1.78M
-56.99%2.33M
-50.79%3.17M
-27.05%5.65M
-55.84%4.89M
-36.77%5.42M
-33.57%6.44M
-34.35%7.75M
30.14%11.08M
-16.10%8.58M
--9.69M
--11.80M
--8.51M
--10.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%0.00
-72.73%12.00K
-65.31%17.00K
-57.89%24.00K
-50.75%33.00K
-45.00%44.00K
-58.82%49.00K
-65.87%57.00K
-69.41%67.00K
-67.52%80.00K
129.69%119.00K
257.96%167.00K
--219.00K
--246.32K
--51.81K
--46.65K
-Tài sản cố định
0.00%132.00K
0.00%132.00K
4.76%132.00K
7.32%132.00K
7.32%132.00K
10.92%132.00K
-15.44%126.00K
-34.57%123.00K
-46.75%123.00K
-52.87%119.00K
26.40%149.00K
59.49%188.00K
--231.00K
--252.50K
--117.88K
--117.88K
-Khấu hao lũy kế
33.33%132.00K
36.36%120.00K
49.35%115.00K
63.64%108.00K
76.79%99.00K
125.64%88.00K
156.67%77.00K
214.29%66.00K
366.67%56.00K
531.07%39.00K
-54.59%30.00K
-70.52%21.00K
--12.00K
--6.18K
--66.07K
--71.22K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
-100.00%0.00
-68.82%2.96M
-67.67%3.30M
-66.94%3.64M
-92.77%857.00K
-25.22%9.51M
-16.95%10.21M
-0.77%11.00M
0.96%11.86M
535.76%12.72M
457.19%12.29M
--11.09M
--11.75M
--2.00M
--2.21M
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
---1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-47.48%1.94M
-57.76%509.00K
-68.85%2.98M
-65.35%3.69M
-70.19%3.70M
-90.74%1.21M
-30.55%9.57M
-22.93%10.64M
-1.22%12.42M
1.60%13.01M
378.94%13.79M
348.50%13.81M
--12.57M
--12.81M
--2.88M
--3.08M
Tổng tài sản
71.49%11.79M
-71.41%1.96M
-67.05%4.77M
-62.53%6.02M
-63.56%6.87M
-66.97%6.86M
-41.82%14.47M
-28.23%16.07M
-15.30%18.86M
-15.64%20.76M
118.28%24.86M
68.30%22.39M
--22.27M
--24.61M
--11.39M
--13.30M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-62.73%815.00K
-21.78%1.89M
22.24%2.70M
87.85%2.50M
-28.95%2.19M
6.92%2.41M
101.46%2.21M
-10.42%1.33M
-6.19%3.08M
-28.45%2.25M
-60.26%1.10M
-52.46%1.49M
--3.28M
--3.15M
--2.76M
--3.13M
Chi phí trích trước
--304.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-56.82%775.00K
-30.04%2.65M
-68.90%1.08M
-51.12%1.73M
-39.05%1.79M
57.05%3.79M
41.83%3.48M
9.93%3.53M
6.01%2.94M
-26.40%2.41M
-18.81%2.45M
6.32%3.21M
--2.78M
--3.28M
--3.02M
--3.02M
-Nợ ngắn hạn
-56.82%775.00K
-30.04%2.65M
-68.90%1.08M
-51.12%1.73M
-39.05%1.79M
57.05%3.79M
41.83%3.48M
9.93%3.53M
6.01%2.94M
-26.40%2.41M
-18.81%2.45M
6.32%3.21M
--2.78M
--3.28M
--3.02M
--3.02M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--266.98K
--266.98K
Nợ ngắn hạn khác
-62.73%815.00K
-21.78%1.89M
22.24%2.70M
87.85%2.50M
-28.95%2.19M
6.92%2.41M
101.46%2.21M
-10.42%1.33M
-6.19%3.08M
-28.45%2.25M
-63.76%1.10M
-56.20%1.49M
--3.28M
--3.15M
--3.03M
--3.40M
Tổng nợ ngắn hạn
-46.49%3.21M
-13.21%7.08M
-11.21%6.08M
6.51%6.17M
-18.21%6.00M
32.60%8.15M
35.42%6.85M
-4.39%5.79M
-5.64%7.33M
-27.48%6.15M
-41.73%5.06M
-31.64%6.06M
--7.77M
--8.48M
--8.68M
--8.86M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--888.00K
--97.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--888.00K
--97.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
----
-66.38%500.00K
-77.55%500.00K
-77.55%500.00K
-100.00%-43.00
-33.23%1.49M
0.00%2.23M
--2.23M
--2.23M
--2.23M
--2.23M
----
----
----
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-66.38%500.00K
-77.55%500.00K
-37.67%1.39M
-95.65%96.96K
-33.23%1.49M
0.00%2.23M
--2.23M
--2.23M
--2.23M
--2.23M
----
----
----
--0.00
Tổng các khoản nợ
-56.55%3.21M
-14.23%7.08M
-21.05%6.58M
-16.84%6.67M
-22.75%7.38M
-1.50%8.25M
14.44%8.34M
-3.21%8.02M
23.03%9.56M
-1.22%8.37M
-16.08%7.29M
-6.50%8.28M
--7.77M
--8.48M
--8.68M
--8.86M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
38.68%36.41M
-19.80%21.02M
7.80%27.71M
7.58%27.63M
4.41%26.26M
5.03%26.21M
2.83%25.70M
33.86%25.68M
31.15%25.15M
32.75%24.96M
1198.41%25.00M
1048.84%19.19M
--19.17M
--18.80M
--1.93M
--1.67M
Lợi nhuận giữ lại
-31.77%-35.27M
-21.63%-33.57M
-50.83%-29.53M
-60.37%-28.28M
-68.95%-26.77M
-119.62%-27.60M
-163.86%-19.58M
-247.09%-17.63M
-238.89%-15.84M
-371.78%-12.57M
-1047.98%-7.42M
-283.08%-5.08M
---4.67M
---2.66M
--782.61K
--2.77M
Vốn dự trữ
38.68%36.41M
-19.80%21.02M
7.80%27.71M
7.58%27.63M
4.41%26.26M
5.03%26.21M
2.83%25.70M
33.86%25.68M
31.15%25.15M
32.76%24.96M
1198.59%25.00M
1049.02%19.19M
--19.17M
--18.80M
--1.92M
--1.67M
Tổng vốn chủ sở hữu
1778.47%8.58M
-267.66%-5.11M
-129.67%-1.82M
-108.02%-646.00K
-105.49%-511.00K
-111.23%-1.39M
-65.14%6.13M
-42.92%8.05M
-35.84%9.30M
-23.22%12.39M
549.13%17.58M
217.36%14.11M
--14.50M
--16.13M
--2.71M
--4.44M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI