tradingkey.logo

Warrior Met Coal Inc

HCC
63.340USD
-0.380-0.60%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.33BVốn hóa
82.54P/E TTM

Warrior Met Coal Inc

63.340
-0.380-0.60%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Warrior Met Coal Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Warrior Met Coal Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
13 / 141
Xếp hạng tổng thể
88 / 4714
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
67.000
Giá mục tiêu
+5.15%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Warrior Met Coal Inc

Điểm mạnhRủi ro
Warrior Met Coal, Inc. is a producer and exporter of steelmaking coal, also known as hard coking coal (HCC), operating longwall operations in its underground mines based in Alabama. The Company’s two operating mines, Mine No. 4 and Mine No. 7, and Blue Creek are located approximately 300 miles from its export terminal at the Port of Mobile in Alabama. The Company sells its coal to a diversified customer base of blast furnace steel producers, primarily located in Europe, South America and Asia. The Company’s HCC, mined from the Southern Appalachian region of the United States, is characterized by low-to-high volatile matter (VM) and high coke strength after reaction (CSR). Mine No.7 operates two longwalls, while Mine No.4 runs a single longwall. Mine No. 4 and Mine No. 7 are located approximately 20 miles east of Tuscaloosa, Alabama and 30 miles southwest of Birmingham, Alabama.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 17.84%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.61, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 60.78M, giảm 0.60% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 5.84M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.79, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 297.52M, phản ánh mức giảm 24.97% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 92.07% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.79
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.20

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

8.21

Tiềm năng tăng trưởng

6.51

Lợi nhuận cổ đông

5.05

Định giá công ty của Warrior Met Coal Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.12, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 82.93, thấp hơn 0.78% so với mức đỉnh gần đây là 83.58 và cao hơn 75.62% so với mức đáy gần đây là 20.22.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
5.32

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 13/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.43, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Warrior Met Coal Inc là 70.00, với mức cao là 75.00 và mức thấp là 55.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.43
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
67.000
Giá mục tiêu
+5.15%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Warrior Met Coal Inc
HCC
8
Vale SA
VALE
23
Nucor Corp
NUE
17
Cleveland-Cliffs Inc
CLF
15
Steel Dynamics Inc
STLD
15
Commercial Metals Co
CMC
13
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.38, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.51. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 67.98 và ngưỡng hỗ trợ ở 57.06, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.51
Thay đổi giá
-0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.263
Mua
RSI(14)
58.753
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
60.344
Trung lập
ATR(14)
2.101
Biến động cao
CCI(14)
71.442
Trung lập
Williams %R
27.950
Mua
TRIX(12,20)
0.366
Bán
StochRSI(14)
36.575
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
63.142
Mua
MA10
62.992
Mua
MA20
60.639
Mua
MA50
58.823
Mua
MA100
53.018
Mua
MA200
51.998
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.57. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 115.62%, tương ứng mức tăng 1.28% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.84M cổ phần, chiếm 11.11% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.86% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.53M
-0.79%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.87M
-0.97%
State Street Global Advisors (US)
3.27M
+4.05%
Key Group Holdings (Cayman), Ltd.
2.59M
--
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
2.36M
+18.42%
American Century Investment Management, Inc.
1.90M
+8.52%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.87M
+10.23%
Adage Capital Management, L.P.
820.00K
+412.50%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
2.15M
+2.98%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.80, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 0.79. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.64
Thay đổi giá
2.16
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.79
VaR
+4.63%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+45.63%
Biến động 240 ngày
+51.43%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.40%
120 ngày
+13.40%
5 năm
+16.89%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.80%
120 ngày
-8.15%
5 năm
-22.55%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.73
120 ngày
+1.65
5 năm
+0.80

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+45.63%
3 năm
+45.63%
5 năm
+45.63%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.02
3 năm
+0.61
5 năm
+0.95
Độ lệch
240 ngày
+0.66
3 năm
+0.41
5 năm
-0.09

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+51.43%
5 năm
+51.79%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.71%
5 năm
+2.82%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+299.66%
240 ngày
+299.66%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+48.81%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+39.05%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.05%
120 ngày
+1.97%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+11.69%
60 ngày
+30.30%
120 ngày
+25.34%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Warrior Met Coal Inc
Warrior Met Coal Inc
HCC
7.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI