tradingkey.logo

Warrior Met Coal Inc

HCC

47.375USD

+1.965+4.33%
Đóng cửa 05/02, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.49BVốn hóa
9.94P/E TTM

Warrior Met Coal Inc

47.375

+1.965+4.33%
Thêm thông tin về Warrior Met Coal Inc Công ty
Warrior Met Coal, Inc. is a producer and exporter of steelmaking coal, also known as hard coking coal (HCC), operating longwall operations in its underground mines based in Alabama. The Company’s two operating mines, Mine No. 4 and Mine No. 7, and Blue Creek are located approximately 300 miles from its export terminal at the Port of Mobile in Alabama. The Company sells its coal to a diversified customer base of blast furnace steel producers, primarily located in Europe, South America and Asia. The Company’s HCC, mined from the Southern Appalachian region of the United States, is characterized by low-to-high volatile matter (VM) and high coke strength after reaction (CSR). Mine No.7 operates two longwalls, while Mine No.4 runs a single longwall. Mine No. 4 and Mine No. 7 are located approximately 20 miles east of Tuscaloosa, Alabama and 30 miles southwest of Birmingham, Alabama.
Thông tin công ty
Mã công tyHCC
Tên công tyWarrior Met Coal Inc
Ngày IPODec 29, 2016
Được thành lập vào2015
CEOMr. Walter J. (Walt) Scheller, III
Số lượng nhân viên485
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhDec 29
Địa chỉ16243 Highway 216
Thành phốBROOKWOOD
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện35444-3058
Điện thoại12055546150
Trang webhttps://warriormetcoal.com/
Mã công tyHCC
Ngày IPODec 29, 2016
Được thành lập vào2015
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Jack K. Richardson
Mr. Jack K. Richardson
Chief Operating Officer
Chief Operating Officer
187.12K
--
Mr. Dale W. Boyles, CPA
Mr. Dale W. Boyles, CPA
Chief Financial Officer
Chief Financial Officer
166.20K
--
Ms. Kelli K. Gant, J.D.
Ms. Kelli K. Gant, J.D.
Chief Administrative Officer, Corporate Secretary
Chief Administrative Officer, Corporate Secretary
80.58K
--
Mr. Charles Lussier
Mr. Charles Lussier
Chief Commercial Officer
Chief Commercial Officer
71.89K
--
Mr. Alan H. Schumacher, CPA
Mr. Alan H. Schumacher, CPA
Independent Director
Independent Director
39.52K
+7.60%
Mr. Stephen D. Williams, J.D.
Mr. Stephen D. Williams, J.D.
Director
Director
32.57K
+11.22%
Mr. Brian M. Chopin
Mr. Brian M. Chopin
Senior Vice President, Chief Accounting Officer, Controller
Senior Vice President, Chief Accounting Officer, Controller
7.38K
+196.07%
Mr. J. Brett Harvey
Mr. J. Brett Harvey
Non-Executive Independent Chairman of the Board
Non-Executive Independent Chairman of the Board
--
--
Mr. Walter J. (Walt) Scheller, III
Mr. Walter J. (Walt) Scheller, III
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
--
--
Ms. Lisa M. Schnorr
Ms. Lisa M. Schnorr
Independent Director
Independent Director
--
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Jack K. Richardson
Mr. Jack K. Richardson
Chief Operating Officer
Chief Operating Officer
187.12K
--
Mr. Dale W. Boyles, CPA
Mr. Dale W. Boyles, CPA
Chief Financial Officer
Chief Financial Officer
166.20K
--
Ms. Kelli K. Gant, J.D.
Ms. Kelli K. Gant, J.D.
Chief Administrative Officer, Corporate Secretary
Chief Administrative Officer, Corporate Secretary
80.58K
--
Mr. Charles Lussier
Mr. Charles Lussier
Chief Commercial Officer
Chief Commercial Officer
71.89K
--
Mr. Alan H. Schumacher, CPA
Mr. Alan H. Schumacher, CPA
Independent Director
Independent Director
39.52K
+7.60%
Mr. Stephen D. Williams, J.D.
Mr. Stephen D. Williams, J.D.
Director
Director
32.57K
+11.22%
Phân tích doanh thu
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Không có dữ liệu
Cổ đông
Thời gian cập nhật: 14 giờ trước
Thời gian cập nhật: 14 giờ trước
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
12.43%
The Vanguard Group, Inc.
11.27%
State Street Global Advisors (US)
5.99%
Key Group Holdings (Cayman), Ltd.
4.93%
T. Rowe Price Associates, Inc.
3.97%
Other
61.41%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
12.43%
The Vanguard Group, Inc.
11.27%
State Street Global Advisors (US)
5.99%
Key Group Holdings (Cayman), Ltd.
4.93%
T. Rowe Price Associates, Inc.
3.97%
Other
61.41%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
50.78%
Investment Advisor/Hedge Fund
40.55%
Hedge Fund
10.93%
Individual Investor
2.04%
Research Firm
1.96%
Pension Fund
1.05%
Bank and Trust
0.49%
Sovereign Wealth Fund
0.09%
Insurance Company
0.04%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Thời gian cập nhật: T3, 4 Th03
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
612
56.86M
108.18%
-3.62M
2024Q4
625
56.86M
108.23%
-3.78M
2024Q3
613
55.69M
106.47%
-2.09M
2024Q2
607
52.65M
100.66%
-3.19M
2024Q1
585
50.67M
96.91%
-3.56M
2023Q4
555
51.22M
98.48%
-1.57M
2023Q3
523
49.26M
94.71%
-6.00M
2023Q2
514
51.20M
98.44%
-3.96M
2023Q1
487
51.47M
99.01%
-4.97M
2022Q4
485
51.26M
99.24%
-7.90M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.59M
12.53%
-59.98K
-0.90%
Dec 31, 2024
The Vanguard Group, Inc.
5.92M
11.27%
+8.58K
+0.15%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
3.15M
5.99%
-258.48K
-7.59%
Dec 31, 2024
Key Group Holdings (Cayman), Ltd.
2.59M
4.93%
--
--
Dec 31, 2024
T. Rowe Price Associates, Inc.
2.09M
3.97%
+167.25K
+8.72%
Dec 31, 2024
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
1.99M
3.79%
+1.46M
+272.06%
Dec 31, 2024
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.84M
3.5%
-11.90K
-0.64%
Dec 31, 2024
American Century Investment Management, Inc.
1.75M
3.33%
+115.67K
+7.09%
Dec 31, 2024
Pabrai Investment Funds
1.70M
3.24%
+1.01M
+144.08%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
1.69M
3.22%
-652.66K
-27.81%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T6, 2 Th05
Thời gian cập nhật: T6, 2 Th05
Tên
Tỷ trọng
Range Global Coal Index ETF
10.62%
VanEck Steel ETF
4.44%
SPDR S&P Metals & Mining ETF
3.85%
Invesco S&P SmallCap Materials ETF
2.98%
Invesco Dorsey Wright Energy Momentum ETF
1.6%
Invesco S&P SmallCap 600 GARP ETF
1.26%
Euclidean Fundamental Value ETF
1.16%
Lattice Hartford Multifactor Small Cap ETF
0.7%
First Trust Mid Cap Value AlphaDEX Fund
0.63%
Invesco S&P SmallCap 600 Pure Growth ETF
0.6%
Xem thêm
Range Global Coal Index ETF
Tỷ trọng10.62%
VanEck Steel ETF
Tỷ trọng4.44%
SPDR S&P Metals & Mining ETF
Tỷ trọng3.85%
Invesco S&P SmallCap Materials ETF
Tỷ trọng2.98%
Invesco Dorsey Wright Energy Momentum ETF
Tỷ trọng1.6%
Invesco S&P SmallCap 600 GARP ETF
Tỷ trọng1.26%
Euclidean Fundamental Value ETF
Tỷ trọng1.16%
Lattice Hartford Multifactor Small Cap ETF
Tỷ trọng0.7%
First Trust Mid Cap Value AlphaDEX Fund
Tỷ trọng0.63%
Invesco S&P SmallCap 600 Pure Growth ETF
Tỷ trọng0.6%
Cổ tức
Tổng cộng 205.41M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 11, 2025
HCC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.08 paid on Mar 03, 2025 going ex on Feb 24, 2025
Feb 24, 2025
Mar 03, 2025
Feb 24, 2025
Oct 25, 2024
HCC.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.08 paid on Nov 12, 2024 going ex on Nov 05, 2024
Nov 05, 2024
Nov 12, 2024
Nov 05, 2024
Jul 26, 2024
HCC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.08 paid on Aug 13, 2024 going ex on Aug 06, 2024
Aug 06, 2024
Aug 13, 2024
Aug 06, 2024
Apr 25, 2024
HCC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.08 paid on May 13, 2024 going ex on May 03, 2024
May 06, 2024
May 13, 2024
May 03, 2024
Feb 09, 2024
HCC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.08 paid on Feb 26, 2024 going ex on Feb 16, 2024
Feb 20, 2024
Feb 26, 2024
Feb 16, 2024
Oct 24, 2023
HCC.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.07 paid on Nov 10, 2023 going ex on Nov 02, 2023
Nov 03, 2023
Nov 10, 2023
Nov 02, 2023
Jul 28, 2023
HCC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.07 paid on Aug 14, 2023 going ex on Aug 04, 2023
Aug 07, 2023
Aug 14, 2023
Aug 04, 2023
Apr 25, 2023
HCC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.07 paid on May 12, 2023 going ex on May 04, 2023
May 05, 2023
May 12, 2023
May 04, 2023
Feb 09, 2023
HCC.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.07 paid on Feb 27, 2023 going ex on Feb 16, 2023
Feb 20, 2023
Feb 27, 2023
Feb 16, 2023
Oct 24, 2022
HCC.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.06 paid on Nov 11, 2022 going ex on Nov 03, 2022
Nov 04, 2022
Nov 11, 2022
Nov 03, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.