Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hayw
/
Hayward Holdings Inc
HAYW
15.320
USD
+0.150
+0.99%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.32B
Vốn hóa
26.94
P/E TTM
Hayward Holdings Inc
15.320
+0.150
+0.99%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
92.42%
-5.85M
-96.60%
-63.69M
30.75%
65.92M
11.52%
287.04M
15.05%
-77.20M
-16.87%
-32.40M
-36.96%
50.42M
113.40%
257.40M
-59.61%
-90.88M
-183.55%
-27.72M
5.58%
79.99M
-52.74%
120.62M
56.80%
-56.94M
22.63%
-9.78M
-50.69%
75.76M
49.59%
255.20M
-34.76%
-131.80M
--
-12.63M
--
153.63M
--
170.60M
--
-97.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.66%
14.33M
76.35%
54.73M
39.98%
16.50M
27.60%
37.58M
17.00%
9.84M
94.36%
31.04M
-48.94%
11.79M
-55.55%
29.45M
-88.64%
8.41M
-74.94%
15.97M
-54.11%
23.09M
25.49%
66.26M
100.63%
74.03M
221.87%
63.72M
230.88%
50.30M
182.35%
52.80M
454.81%
36.90M
--
19.80M
--
15.20M
--
18.70M
--
-10.40M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
15.13%
14.80M
-17.55%
15.63M
3.12%
14.12M
-1.90%
13.26M
-5.60%
12.85M
24.16%
18.96M
-6.13%
13.69M
-2.40%
13.52M
-2.30%
13.62M
-20.20%
15.27M
-4.06%
14.58M
-5.79%
13.85M
-7.70%
13.94M
23.56%
19.14M
-5.67%
15.20M
-6.96%
14.70M
-1.95%
15.10M
--
15.49M
--
16.11M
--
15.80M
--
15.40M
Thuế hoãn lại
34.53%
-709.00K
68.19%
-2.17M
60.09%
-1.71M
-312.49%
-5.55M
-230.18%
-1.08M
-506.85%
-6.82M
-182.51%
-4.29M
71.39%
-1.34M
93.05%
-328.00K
90.86%
-1.12M
1247.67%
5.20M
-51.65%
-4.70M
-1474.00%
-4.72M
-255.42%
-12.30M
106.53%
386.00K
13.89%
-3.10M
-123.08%
-300.00K
--
7.91M
--
-5.91M
--
-3.60M
--
1.30M
Các mục phi tiền mặt khác
-37.44%
832.00K
-21.26%
848.00K
-31.79%
811.00K
4564.84%
5.97M
7.69%
1.33M
-46.79%
1.08M
152.44%
1.19M
110.98%
128.00K
-68.14%
1.23M
56.41%
2.02M
-51.59%
471.00K
-125.35%
-1.17M
-46.17%
3.88M
-16.25%
1.29M
-33.13%
973.00K
283.33%
4.60M
500.00%
7.20M
--
1.54M
--
1.46M
--
1.20M
--
1.20M
Thay đổi trong vốn lưu động
62.73%
-38.05M
-71.86%
-136.06M
35.67%
33.49M
9.44%
233.59M
11.91%
-102.09M
-26.47%
-79.17M
-28.03%
24.68M
446.21%
213.44M
20.49%
-115.89M
25.30%
-62.60M
326.09%
34.30M
-78.36%
39.08M
27.59%
-145.76M
-46.25%
-83.80M
-93.50%
8.05M
30.77%
180.60M
-89.91%
-201.30M
--
-57.30M
--
123.90M
--
138.10M
--
-106.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
82.96%
-13.93M
-25.53%
-180.66M
128.17%
48.86M
26.87%
206.29M
17.26%
-81.75M
-43.51%
-143.92M
-84.44%
21.41M
57.38%
162.60M
31.41%
-98.80M
-64.40%
-100.28M
393.46%
137.60M
-40.28%
103.32M
31.41%
-144.04M
-7.65%
-61.00M
-72.41%
27.89M
64.45%
173.00M
-104.88%
-210.00M
--
-56.67M
--
101.07M
--
105.20M
--
-102.50M
-Thay đổi hàng tồn kho
-111.33%
-14.98M
39.70%
8.53M
-192.22%
-10.59M
-66.57%
13.47M
-171.35%
-7.09M
-82.72%
6.11M
555.05%
11.48M
201.22%
40.30M
135.31%
9.93M
249.59%
35.35M
93.60%
-2.52M
-255.49%
-39.81M
-82.67%
-28.13M
-139.90%
-23.63M
-637.09%
-39.43M
-165.88%
-11.20M
-136.92%
-15.40M
--
-9.85M
--
-5.35M
--
17.00M
--
-6.50M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-586.51%
-73.19M
-10.74%
28.79M
-4.31%
20.00M
2118.18%
24.40M
--
15.04M
--
32.26M
--
20.90M
--
1.10M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-18.73%
7.92M
-328.22%
-34.96M
-144.65%
-14.01M
-127.42%
-1.94M
19.55%
9.74M
165.77%
15.32M
74.91%
-5.72M
263.92%
7.08M
-20.36%
8.15M
-260.49%
-23.30M
-148.07%
-22.82M
-259.67%
-4.32M
3511.33%
10.23M
-10.94%
-6.46M
-125.74%
-9.20M
76.00%
-1.20M
-115.79%
-300.00K
--
-5.83M
--
-4.08M
--
-5.00M
--
1.90M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
92.42%
-5.85M
-96.60%
-63.69M
30.75%
65.92M
11.52%
287.04M
15.05%
-77.20M
-16.87%
-32.40M
-36.96%
50.42M
113.40%
257.40M
-59.61%
-90.88M
-183.55%
-27.72M
5.58%
79.99M
-52.74%
120.62M
56.80%
-56.94M
22.63%
-9.78M
-50.69%
75.76M
49.59%
255.20M
-34.76%
-131.80M
--
-12.63M
--
153.63M
--
170.60M
--
-97.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
3.84%
6.11M
-13.31%
6.74M
-4.76%
6.58M
-49.54%
4.77M
-5.67%
5.88M
27.56%
7.77M
-9.98%
6.91M
11.00%
9.46M
-14.87%
6.24M
-15.62%
6.09M
-19.10%
7.68M
57.81%
8.52M
46.58%
7.33M
727.03%
7.22M
152.82%
9.49M
-12.90%
5.40M
16.28%
5.00M
--
873.00K
--
3.75M
--
6.20M
--
4.30M
Chi phí vốn
3.03%
6.11M
-19.52%
6.74M
-1.07%
6.85M
-49.56%
4.77M
-4.92%
5.93M
37.41%
8.37M
-9.87%
6.92M
11.00%
9.46M
-14.87%
6.24M
-15.62%
6.09M
-19.31%
7.68M
57.89%
8.53M
46.58%
7.33M
727.03%
7.22M
133.18%
9.52M
-15.63%
5.40M
16.28%
5.00M
--
873.00K
--
4.08M
--
6.40M
--
4.30M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-6.27%
5.52M
-13.31%
6.74M
-4.76%
6.58M
-49.54%
4.77M
-5.67%
5.88M
27.56%
7.77M
-9.98%
6.91M
11.00%
9.46M
-14.87%
6.24M
-14.49%
6.09M
-16.30%
7.68M
67.10%
8.52M
52.69%
7.33M
1163.12%
7.12M
164.89%
9.17M
-12.07%
5.10M
23.08%
4.80M
--
564.00K
--
3.46M
--
5.80M
--
3.90M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
595.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-68.93%
96.00K
9.28%
318.00K
-25.00%
300.00K
-50.00%
200.00K
--
309.00K
--
291.00K
--
400.00K
--
400.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
6.48M
--
731.00K
--
-62.37M
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
92.49%
-1.61M
--
0.00
--
-61.16M
--
-177.00K
--
-21.51M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
25.00M
--
-25.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-236.02%
-876.00K
-96.07%
19.00K
-50.00%
300.00K
0.00%
400.00K
--
644.00K
--
483.00K
--
600.00K
--
400.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-131.97%
-6.11M
99.22%
-254.00K
15.34%
-5.85M
-609.80%
-67.14M
406.38%
19.11M
-325.21%
-32.77M
9.98%
-6.91M
86.43%
-9.46M
16.88%
-6.24M
73.97%
-7.71M
18.94%
-7.68M
-1266.31%
-69.68M
-63.17%
-7.51M
-12827.95%
-29.61M
-189.58%
-9.47M
8.93%
-5.10M
-17.95%
-4.60M
--
-229.00K
--
-3.27M
--
-5.60M
--
-3.90M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-21.19%
-3.73M
-353.27%
-10.94M
3.28%
-2.24M
-42.38%
-120.53M
-103.77%
-3.08M
-114.45%
-2.41M
97.79%
-2.32M
-45.71%
-84.65M
198.51%
81.77M
115.02%
16.71M
-382.87%
-104.85M
-437.92%
-58.09M
-332.51%
-83.01M
106.03%
7.77M
61.67%
-21.71M
-105.17%
-10.80M
122.55%
35.70M
--
-128.96M
--
-56.64M
--
208.80M
--
-158.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
13.68%
-2.38M
-288.94%
-10.83M
7.91%
-2.33M
-43.37%
-120.34M
-103.38%
-2.75M
-111.34%
-2.79M
95.28%
-2.53M
-154.56%
-83.93M
3356.48%
81.41M
1082.64%
24.57M
-2351.58%
-53.57M
5597.67%
153.84M
99.21%
-2.50M
-101.67%
-2.50M
96.10%
-2.19M
-98.71%
2.70M
-102.05%
-316.00M
--
150.00M
--
-56.00M
--
208.90M
--
-156.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-993.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-293.33%
-118.00K
99.58%
-213.00K
100.00%
0.00
99.99%
-9.00K
-102.44%
-30.00K
-426.34%
-50.16M
-19193.82%
-212.23M
-121.44%
-80.93M
100.45%
1.23M
-2299.90%
-9.53M
-1000.00%
-1.10M
19968.42%
377.50M
--
-275.10M
--
-397.10K
--
-100.00K
--
-1.90M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-200.00K
--
200.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-11.31%
-364.00K
-122.49%
-110.00K
-79.48%
87.00K
73.96%
-187.00K
-189.10%
-327.00K
106.25%
489.00K
137.89%
424.00K
-339.33%
-718.00K
-12.83%
367.00K
-186.58%
-7.83M
88.58%
-1.12M
102.38%
300.00K
101.63%
421.00K
334.58%
9.04M
-3900.82%
-9.80M
--
-12.60M
--
-25.80M
--
-3.85M
--
-244.90K
--
0.00
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-21.19%
-3.73M
-353.27%
-10.94M
3.28%
-2.24M
-42.38%
-120.53M
-103.77%
-3.08M
-114.45%
-2.41M
97.79%
-2.32M
-45.71%
-84.65M
198.51%
81.77M
115.02%
16.71M
-382.87%
-104.85M
-437.92%
-58.09M
-332.51%
-83.01M
106.03%
7.77M
61.67%
-21.71M
-105.17%
-10.80M
122.55%
35.70M
--
-128.96M
--
-56.64M
--
208.80M
--
-158.30M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
10.38%
196.59M
12.26%
274.18M
4.90%
215.06M
182.43%
115.87M
217.03%
178.10M
235.01%
244.25M
88.14%
205.00M
-65.28%
41.03M
-78.86%
56.18M
-75.45%
72.91M
-57.07%
108.97M
732.09%
118.16M
131.33%
265.80M
16.07%
296.97M
--
253.79M
--
14.20M
--
114.90M
--
255.86M
--
--
--
--
--
--
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
75.48%
-15.26M
-17.31%
-77.59M
50.67%
59.13M
-39.51%
99.18M
-310.72%
-62.22M
-295.39%
-66.15M
208.83%
39.24M
1883.89%
163.97M
89.74%
-15.15M
46.33%
-16.73M
-183.52%
-36.06M
-103.84%
-9.19M
-46.03%
-147.64M
77.82%
-31.17M
-54.44%
43.17M
-35.92%
239.60M
61.12%
-101.10M
--
-140.56M
--
94.76M
--
373.90M
--
-260.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
141.79%
440.00K
-288.63%
-2.71M
166.60%
1.30M
-128.38%
-195.00K
-623.88%
-1.05M
-27.94%
1.43M
44.66%
-1.95M
133.83%
687.00K
207.49%
201.00K
352.27%
1.99M
-150.68%
-3.52M
-777.00%
-2.03M
53.25%
-187.00K
-65.16%
440.00K
-235.49%
-1.41M
200.00%
300.00K
--
-400.00K
--
1.26M
--
1.04M
--
100.00K
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
56.49%
181.33M
10.38%
196.59M
12.26%
274.18M
4.90%
215.06M
182.43%
115.87M
217.03%
178.10M
235.01%
244.25M
88.14%
205.00M
-65.28%
41.03M
-78.86%
56.18M
-75.45%
72.91M
-57.07%
108.97M
756.21%
118.16M
130.53%
265.80M
--
296.97M
--
253.80M
--
13.80M
--
115.30M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tự do
85.61%
-11.96M
-72.76%
-70.43M
35.81%
59.08M
13.85%
282.27M
14.40%
-83.14M
-20.57%
-40.77M
-39.84%
43.50M
121.19%
247.93M
-51.12%
-97.12M
-98.94%
-33.81M
9.15%
72.31M
-55.13%
112.09M
53.02%
-64.27M
-25.82%
-17.00M
-55.70%
66.25M
52.13%
249.80M
-33.99%
-136.80M
--
-13.51M
--
149.55M
--
164.20M
--
-102.10M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký