tradingkey.logo

Hasbro Inc

HAS
74.670USD
+0.270+0.36%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.47BVốn hóa
LỗP/E TTM

Hasbro Inc

74.670
+0.270+0.36%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Hasbro Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-16

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Hasbro Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
3 / 33
Xếp hạng tổng thể
92 / 4692
Ngành
Sản phẩm giải trí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
89.031
Giá mục tiêu
+20.10%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Hasbro Inc

Điểm mạnhRủi ro
Hasbro, Inc. (Hasbro) is a toy and game company. The Company operates through four segments: Consumer Products, Wizards of the Coast and Digital Gaming, Entertainment, and Corporate and Other. Consumer Products is engaged in the sourcing, marketing, and sales of toy and game products around the world. The Wizards of the Coast and Digital Gaming is engaged in the promotion of its brands through the development of trading cards, role-playing, and digital game experiences based on Hasbro and Wizards of the Coast properties. The Entertainment is engaged in the development, acquisition, production, distribution, and sale of entertainment content including film, scripted and unscripted television, children's programming, digital content, live entertainment and focused on the rich vault of Hasbro-owned properties. Hasbro's portfolio of brands includes MAGIC: THE GATHERING, Hasbro Gaming, PLAY-DOH, NERF, TRANSFORMERS, DUNGEONS & DRAGONS, and PEPPA PIG, as well as premier partner brands.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 4.14B USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 4.14B USD.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 77.75%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -18.35, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 125.90M, giảm 9.47% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Stanley Druckenmiller
Nhà đầu tư ngôi sao Stanley Druckenmiller nắm giữ 281.10K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.09.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-16

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 7.36. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 980.80M, phản ánh mức giảm 1.46% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 717.91% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.28

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.41

Hiệu quả hoạt động

7.31

Tiềm năng tăng trưởng

7.34

Lợi nhuận cổ đông

7.31

Định giá công ty của Hasbro Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-16

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.10, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 7.62. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -18.35, thấp hơn -230.57% so với mức đỉnh gần đây là 23.95 và cao hơn -10.01% so với mức đáy gần đây là -20.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.10
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 3/33
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-16

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.86, cao hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 7.31. Mức giá mục tiêu trung bình của Hasbro Inc là 89.00, với mức cao là 100.00 và mức thấp là 80.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.86
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
89.031
Giá mục tiêu
+19.67%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

4
Tổng
8
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Hasbro Inc
HAS
14
Mattel Inc
MAT
14
Funko Inc
FNKO
3
JAKKS Pacific Inc
JAKK
2
1

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-16

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.16, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 6.48. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 77.40 và ngưỡng hỗ trợ ở 71.15, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.11
Thay đổi giá
0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.003
Trung lập
RSI(14)
46.770
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
54.052
Mua
ATR(14)
1.844
Biến động thấp
CCI(14)
-31.893
Trung lập
Williams %R
44.160
Mua
TRIX(12,20)
-0.215
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
73.006
Mua
MA10
74.074
Mua
MA20
74.654
Mua
MA50
77.353
Bán
MA100
75.017
Bán
MA200
67.527
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-16

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 6.91. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 89.78%, tương ứng mức giảm 6.22% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 16.54M cổ phần, chiếm 11.80% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.79% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
16.54M
+0.67%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
7.46M
-12.85%
Hassenfeld (Alan Geoffrey)
7.41M
-0.98%
State Street Investment Management (US)
6.51M
+2.07%
Capital Research Global Investors
5.03M
-65.60%
BlackRock Financial Management, Inc.
4.43M
+8.03%
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
4.23M
+650.26%
Citadel Advisors LLC
3.78M
+32.74%
Geode Capital Management, L.L.C.
3.48M
-2.07%
Marshall Wace LLP
2.63M
+15.15%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-16

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.86, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm giải trí là 4.79. Giá trị beta của công ty là 0.61. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.15
Thay đổi giá
-0.29
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.61
VaR
+2.96%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.57%
Biến động 240 ngày
+33.11%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.07%
120 ngày
+6.57%
5 năm
+14.63%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.94%
120 ngày
-4.94%
5 năm
-12.28%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.63
120 ngày
+1.95
5 năm
+0.13

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.57%
3 năm
+41.20%
5 năm
+58.74%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.44
3 năm
+0.14
5 năm
-0.07
Độ lệch
240 ngày
+1.14
3 năm
+0.88
5 năm
+0.68

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+33.11%
5 năm
+32.09%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.35%
5 năm
+2.53%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+330.78%
240 ngày
+330.78%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+14.12%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.63%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.56%
120 ngày
+1.55%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-8.75%
60 ngày
+20.31%
120 ngày
+19.55%

Đối tác

Sản phẩm giải trí
Hasbro Inc
Hasbro Inc
HAS
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
BRP Inc
BRP Inc
DOOO
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Latham Group Inc
Latham Group Inc
SWIM
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
MarineMax Inc
MarineMax Inc
HZO
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Acushnet Holdings Corp
Acushnet Holdings Corp
GOLF
7.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Winnebago Industries Inc
Winnebago Industries Inc
WGO
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI