Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hao
/
Haoxi Health Technology Ltd
HAO
1.400
USD
+0.040
+2.94%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
45.14M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Haoxi Health Technology Ltd
1.400
+0.040
+2.94%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
432.64%
6.92M
-55.82%
1.11M
--
1.30M
--
2.52M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
453.17%
6.66M
-54.55%
1.11M
--
1.20M
--
2.45M
-Đầu tư ngắn hạn
174.88%
263.44K
--
--
--
95.84K
--
70.72K
Các khoản phải thu
2464.33%
198.68K
16108.61%
218.49K
--
7.75K
--
1.35K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
2464.33%
198.68K
16108.61%
218.49K
--
7.75K
--
1.35K
Chi phí trả trước
243.58%
8.26M
141538.96%
4.07M
--
2.40M
--
2.88K
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
-37.37K
--
-14.36K
Tổng tài sản ngắn hạn
318.60%
15.38M
115.51%
5.41M
--
3.67M
--
2.51M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-45.69%
126.74K
-9.28%
181.25K
--
233.38K
--
199.78K
-Tài sản cố định
-35.84%
156.45K
--
--
--
243.85K
--
203.98K
-Khấu hao lũy kế
183.74%
29.70K
--
--
--
10.47K
--
4.20K
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
102.79%
587.47K
--
556.75K
--
289.69K
Tổng tài sản dài hạn
-83.96%
126.74K
57.05%
768.72K
--
790.13K
--
489.47K
Tổng tài sản
247.35%
15.51M
105.96%
6.17M
--
4.46M
--
3.00M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-17.60%
47.26K
-62.57%
121.08K
--
57.35K
--
323.48K
Chi phí trích trước
146.73%
102.44K
629.48%
209.49K
--
41.52K
--
28.72K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
62.99%
833.52K
87.69%
722.23K
--
511.41K
--
384.80K
-Nợ ngắn hạn
62.99%
833.52K
87.69%
722.23K
--
511.41K
--
384.80K
Nợ ngắn hạn khác
-20.56%
1.23M
-3.59%
1.15M
--
1.55M
--
1.19M
Tổng nợ ngắn hạn
50.07%
3.87M
117.55%
4.13M
--
2.58M
--
1.90M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
21.10%
301.68K
326.87%
254.14K
--
249.11K
--
59.53K
-Nợ dài hạn
21.10%
301.68K
--
254.14K
--
249.11K
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
59.53K
Tổng nợ dài hạn
14.58%
368.04K
446.37%
325.28K
--
321.21K
--
59.53K
Tổng các khoản nợ
46.14%
4.23M
127.56%
4.45M
--
2.90M
--
1.96M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
385.98%
10.59M
0.00%
2.18M
--
2.18M
--
2.18M
Lợi nhuận giữ lại
227.22%
723.21K
117.57%
191.74K
--
-568.46K
--
-1.09M
Vốn dự trữ
386.49%
10.59M
0.00%
2.18M
--
2.18M
--
2.18M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.86%
-44.39K
-1269.84%
-649.71K
--
-44.78K
--
-47.43K
Tổng vốn chủ sở hữu
619.56%
11.27M
65.37%
1.72M
--
1.57M
--
1.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký