tradingkey.logo

Gulf Resources Inc

GURE

0.690USD

+0.010+1.53%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.21MVốn hóa
LỗP/E TTM

Gulf Resources Inc

0.690

+0.010+1.53%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
63 / 72
Xếp hạng tổng thể
366 / 4720
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Gulf Resources, Inc. is a holding company. The Company manufactures and trades bromine and crude salt; manufactures and sells chemical products used in oil and gas field exploration, oil and gas distribution, oil field drilling, wastewater processing, papermaking chemical agents and inorganic chemicals, and manufactures and sells materials for human and animal antibiotics. The Company operates in three segments: bromine, crude salt and chemical products. Crude salt is the principal material in alkali production, as well as chlorine alkali production and is used in the chemical, food and beverage, and other industries. Its Chemical products include Hydroxyl guar gum, Demulsified agent, Corrosion inhibitor for acidizing, Bactericide, Iron ion stabilizer, Flocculants agent, Bromopropane, Solid lubricant, Polyether lubricant and Chlorantraniliprole. Its production sites are located in the Shandong Province in northeastern China.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 7.66M USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.06, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 4.34M, tăng 12.49% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 143.44K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.73.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.99, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.38. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 8.34M, phản ánh mức tăng 250.11% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 97.66% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.99
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.73

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.50

Hiệu quả hoạt động

6.89

Tiềm năng tăng trưởng

9.98

Lợi nhuận cổ đông

6.88

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 4.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.28, thấp hơn -55.28% so với mức đỉnh gần đây là -0.12 và cao hơn 6.61% so với mức đáy gần đây là -0.26.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 63/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.27.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.06, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.10. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 0.78 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.62, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.06
Thay đổi giá
0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(5)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.014
Trung lập
RSI(14)
46.343
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
21.898
Trung lập
ATR(14)
0.060
Biến động cao
CCI(14)
-78.271
Trung lập
Williams %R
78.174
Bán
TRIX(12,20)
0.101
Bán
StochRSI(14)
54.572
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.695
Bán
MA10
0.713
Bán
MA20
0.722
Bán
MA50
0.692
Bán
MA100
0.671
Mua
MA200
0.679
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.92. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 37.69%, tương ứng mức tăng 15.74% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 143.44K cổ phần, chiếm 1.07% tổng số cổ phần, với mức giảm 24.73% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Yu (Wenxiang)
1.02M
--
Shandong Haoyuan Industry Group, Ltd.
824.95K
--
Yang (Ming)
634.77K
--
Yang (Zhi)
334.96K
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
148.18K
-3.26%
Liu (Xiaobin)
218.12K
+22.46%
Miao (Naihui)
218.12K
+22.46%
Li (Min)
218.12K
+22.46%
Bridgeway Capital Management, LLC
32.36K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.50, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 4.13. Giá trị beta của công ty là 0.33. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.50
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.32
VaR
+6.25%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+47.20%
Biến động 240 ngày
+147.06%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.57%
120 ngày
+35.00%
5 năm
+35.00%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.90%
120 ngày
-18.24%
5 năm
-26.28%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.98
120 ngày
+0.30
5 năm
-0.25
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+47.20%
3 năm
+87.29%
5 năm
+93.10%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.63
3 năm
-0.31
5 năm
-0.18
Độ lệch
240 ngày
+1.08
3 năm
+0.65
5 năm
+0.51
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+147.06%
5 năm
+97.79%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+10.74%
5 năm
+25.25%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+47.78%
240 ngày
+47.78%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+53.34%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+39.32%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+4.76%
120 ngày
+4.49%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-73.03%
60 ngày
+199.38%
120 ngày
+182.62%

Đối tác

Hóa chất
Gulf Resources Inc
Gulf Resources Inc
GURE
4.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Balchem Corp
Balchem Corp
BCPC
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
7.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Linde PLC
Linde PLC
LIN
7.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Flexible Solutions International Inc
Flexible Solutions International Inc
FSI
7.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI