tradingkey.logo

GitLab Inc

GTLB
38.000USD
-0.070-0.18%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.40BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của GitLab Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q3
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
117.75%31.43M
322.07%49.37M
178.73%106.30M
154.38%63.22M
-2869.77%-177.03M
-56.85%11.70M
447.94%38.14M
312.06%24.85M
-397.99%-5.96M
174.61%27.11M
61.07%-10.96M
-971.30%-11.72M
88.12%-1.20M
---36.34M
---28.16M
---1.09M
---10.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-131.12%-8.80M
-181.44%-10.00M
33.94%-36.26M
113.91%5.23M
109.87%28.27M
123.97%12.27M
-3.76%-54.89M
10.80%-37.57M
-467.43%-286.36M
16.73%-51.21M
-98.77%-52.90M
9.93%-42.12M
-20.88%-50.47M
---61.50M
---26.61M
---46.76M
---41.75M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-9.62%2.88M
-9.85%2.77M
27.27%2.58M
72.69%2.69M
94.10%3.19M
85.36%3.08M
21.13%2.02M
-4.18%1.56M
9.38%1.64M
25.47%1.66M
46.71%1.67M
70.11%1.63M
1732.93%1.50M
--1.32M
--1.14M
--957.00K
--82.00K
Các mục phi tiền mặt khác
128.66%16.35M
43.26%13.81M
124.75%22.75M
-60.24%9.29M
0.70%7.15M
8.43%9.64M
8.77%10.12M
120.19%23.35M
9.55%7.10M
-0.20%8.89M
-9.76%9.31M
-1.58%10.61M
-64.74%6.48M
--8.91M
--10.31M
--10.78M
--18.38M
Thay đổi trong vốn lưu động
88.36%-30.70M
82.58%-11.50M
58.98%61.41M
90.13%-620.00K
-214.96%-263.68M
-426.18%-66.01M
1767.07%38.63M
57.26%-6.28M
3366.43%229.37M
184.86%20.24M
82.07%-2.32M
-169.40%-14.69M
43.10%6.62M
---23.85M
---12.93M
--21.17M
--4.62M
-Thay đổi các khoản phải thu
28.62%-23.47M
112.93%3.86M
112.18%65.93M
-118.97%-67.99M
-7.56%-32.88M
-246.02%-29.85M
541.98%31.07M
2.99%-31.05M
-255.70%-30.57M
191.90%20.44M
-44.20%4.84M
-53.34%-32.01M
16.48%-8.60M
---22.24M
--8.67M
---20.87M
---10.29M
-Thay đổi chi phí trả trước
34.69%-7.04M
-58.21%1.22M
-85.25%1.53M
137.82%5.93M
-173.77%-10.77M
234.98%2.92M
596.12%10.35M
-336.64%-15.67M
-2442.26%-3.94M
35.11%-2.16M
3.29%-2.09M
25.94%-3.59M
105.32%168.00K
---3.33M
---2.16M
---4.85M
---3.16M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-16.88%-15.66M
-0.07%-12.50M
13.53%-7.75M
-14.55%-23.45M
4.78%-13.40M
-24.20%-12.49M
-1.82%-8.96M
-41.72%-20.48M
-11.85%-14.08M
-22.67%-10.06M
14.66%-8.80M
20.56%-14.45M
-17.27%-12.59M
---8.20M
---10.31M
---18.19M
---10.73M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-49.21%8.47M
2.77%8.63M
174.12%1.22M
96.95%77.53M
-48.28%16.68M
76.56%8.40M
-119.98%-1.64M
24.47%39.37M
46.11%32.25M
-38.61%4.76M
-9.74%8.22M
-12.41%31.63M
-6.16%22.07M
--7.75M
--9.11M
--36.11M
--23.52M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
117.75%31.43M
322.07%49.37M
178.73%106.30M
154.38%63.22M
-2869.77%-177.03M
-56.85%11.70M
447.94%38.14M
312.06%24.85M
-397.99%-5.96M
174.61%27.11M
61.07%-10.96M
-971.30%-11.72M
88.12%-1.20M
---36.34M
---28.16M
---1.09M
---10.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
187.42%3.04M
241.25%2.90M
30.29%912.00K
251.67%1.16M
43.61%1.06M
207.22%851.00K
173.44%700.00K
-68.73%329.00K
-58.74%736.00K
-79.63%277.00K
-86.34%256.00K
-70.29%1.05M
--1.78M
--1.36M
--1.87M
--3.54M
--0.00
Chi phí vốn
187.42%3.04M
241.25%2.90M
30.29%912.00K
251.67%1.16M
43.61%1.06M
207.22%851.00K
173.44%700.00K
-68.73%329.00K
-58.74%736.00K
-79.63%277.00K
-86.34%256.00K
-70.29%1.05M
--1.78M
--1.36M
--1.87M
--3.54M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
187.42%3.04M
241.25%2.90M
30.29%912.00K
251.67%1.16M
43.61%1.06M
207.22%851.00K
173.44%700.00K
-68.73%329.00K
-58.74%736.00K
-79.63%277.00K
-86.34%256.00K
-70.29%1.05M
--1.78M
--1.36M
--1.87M
--3.54M
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---346.00K
---7.31M
---20.21M
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---9.62M
---323.00K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
20.39%-72.74M
-2207.86%-53.67M
-173.42%-80.98M
40.61%-20.78M
-696.62%-91.37M
102.94%2.55M
347.70%110.30M
56.66%-34.99M
139.66%15.31M
81.69%-86.65M
822.70%24.64M
-261.49%-80.75M
61.39%-38.62M
---473.30M
--2.67M
--50.00M
---100.03M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
-100.00%0.00
----
100.00%0.00
--0.00
118.28%457.00K
----
---450.00K
--0.00
---2.50M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
18.32%-75.78M
-995.89%-56.57M
-191.62%-81.89M
38.66%-21.94M
-736.37%-92.78M
94.23%-5.16M
266.63%89.39M
56.27%-35.77M
136.09%14.58M
81.16%-89.42M
376.29%24.38M
-277.30%-81.80M
59.61%-40.40M
---474.66M
---8.82M
--46.14M
---100.03M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
161.91%7.65M
-4.34%12.35M
-34.66%3.33M
-22.01%11.69M
-38.03%2.92M
-28.33%12.91M
-32.21%5.09M
26.14%14.99M
-33.21%4.71M
-48.26%18.02M
-82.82%7.51M
23.84%11.88M
-98.93%7.06M
--34.81M
--43.72M
--9.60M
--658.90M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
---2.88M
--2.88M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
4.60%8.18M
-4.34%12.35M
-34.66%3.33M
-22.01%11.69M
65.90%7.82M
-28.33%12.91M
-32.21%5.09M
26.14%14.99M
-23.25%4.71M
15.87%18.02M
41.30%7.51M
10.25%11.88M
-99.07%6.14M
--15.55M
--5.32M
--10.78M
--661.47M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--86.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
89.20%-529.00K
--8.40M
----
--0.00
---4.90M
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
-21.92%-3.14M
----
----
---1.27M
---2.57M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
161.91%7.65M
-4.34%12.35M
-34.66%3.33M
-22.01%11.69M
-38.03%2.92M
-28.33%12.91M
-32.21%5.09M
26.14%14.99M
-33.21%4.71M
-48.26%18.02M
-82.82%7.51M
23.84%11.88M
-98.93%7.06M
--34.81M
--43.72M
--9.60M
--658.90M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-40.41%261.37M
-39.16%255.72M
-20.95%227.65M
-38.09%176.63M
60.53%438.62M
32.00%420.32M
-3.33%288.00M
-23.85%285.31M
-33.88%273.23M
-64.22%318.43M
-66.42%297.90M
-54.57%374.67M
49.59%413.26M
--889.99M
--887.17M
--824.71M
--276.25M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
85.82%-37.14M
-69.10%5.65M
-78.79%28.07M
1798.66%51.02M
-2268.02%-261.98M
140.47%18.29M
544.52%132.33M
103.50%2.69M
131.32%12.08M
90.52%-45.21M
628.82%20.53M
-222.91%-76.77M
-107.04%-38.59M
---476.73M
--2.82M
--62.46M
--548.46M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-108.96%-439.00K
143.54%502.00K
214.14%331.00K
-41.20%-1.96M
492.15%4.90M
-27.12%-1.15M
27.68%-290.00K
-128.48%-1.39M
69.15%-1.25M
-65.21%-907.00K
89.79%-401.00K
-37.77%4.87M
-1123.26%-4.05M
---549.00K
---3.93M
--7.82M
---331.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
26.95%224.23M
-40.41%261.37M
-39.16%255.72M
-20.95%227.65M
-38.09%176.63M
60.53%438.62M
32.00%420.32M
-3.33%288.00M
-23.85%285.31M
-33.88%273.23M
-64.22%318.43M
-66.42%297.90M
-54.57%374.67M
--413.26M
--889.99M
--887.17M
--824.71M
Dòng tiền tự do
115.94%28.39M
328.41%46.47M
181.51%105.39M
153.08%62.06M
-2559.18%-178.09M
-59.58%10.85M
433.76%37.44M
292.01%24.52M
-124.66%-6.70M
171.18%26.83M
62.65%-11.22M
-175.56%-12.77M
70.42%-2.98M
---37.70M
---30.03M
---4.63M
---10.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI