tradingkey.logo

GitLab Inc

GTLB

43.700USD

+1.880+4.50%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.21BVốn hóa
579.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
4.08%1.10B
-4.24%992.38M
-7.34%916.97M
9.82%1.08B
13.21%1.06B
10.64%1.04B
6.67%989.63M
6.03%986.28M
0.31%937.64M
0.21%936.65M
0.33%927.75M
236.72%930.19M
--934.78M
--934.70M
--924.75M
--276.25M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-39.16%255.72M
-20.95%227.65M
-38.09%176.63M
60.53%438.62M
33.04%420.32M
-2.51%288.00M
-23.34%285.31M
-33.48%273.23M
-64.40%315.93M
-66.61%295.40M
-54.87%372.17M
48.69%410.76M
--887.49M
--884.67M
--824.71M
--276.25M
-Đầu tư ngắn hạn
32.43%849.11M
2.20%764.73M
5.11%740.34M
-9.62%644.49M
3.13%641.17M
16.69%748.29M
26.77%704.33M
37.28%713.06M
1214.61%621.71M
1181.70%641.25M
455.41%555.58M
--519.43M
--47.29M
--50.03M
--100.03M
----
Các khoản phải thu
48.98%201.41M
57.44%268.26M
45.67%197.56M
55.93%165.00M
5.90%135.19M
30.00%170.39M
33.65%135.61M
13.75%105.81M
78.99%127.66M
63.02%131.07M
78.10%101.47M
98.23%93.02M
--71.32M
--80.40M
--56.98M
--46.93M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
48.98%201.41M
58.68%264.56M
45.67%197.56M
55.93%165.00M
7.23%135.19M
27.78%166.73M
38.98%135.61M
18.44%105.81M
85.39%126.08M
68.94%130.48M
71.27%97.58M
90.77%89.34M
--68.01M
--77.23M
--56.98M
--46.83M
Chi phí trả trước
10.61%39.07M
-20.51%35.39M
50.18%43.12M
38.49%32.41M
74.57%35.32M
128.47%44.53M
116.83%28.71M
90.41%23.40M
52.64%20.23M
61.57%19.49M
35.41%13.24M
64.80%12.29M
--13.26M
--12.06M
--9.78M
--7.46M
Tài sản ngắn hạn khác
14.25%35.45M
21.14%40.28M
21.65%34.52M
22.09%33.84M
4.53%31.03M
8.14%33.25M
5.42%28.38M
-2.69%27.72M
19.35%29.69M
24.61%30.75M
29.10%26.92M
41.90%28.49M
--24.87M
--24.68M
--20.85M
--20.07M
Tổng tài sản ngắn hạn
9.32%1.38B
4.04%1.34B
0.83%1.19B
14.97%1.31B
13.26%1.26B
14.89%1.28B
10.56%1.18B
7.45%1.14B
6.80%1.12B
6.29%1.12B
5.63%1.07B
203.38%1.06B
--1.04B
--1.05B
--1.01B
--350.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
54.18%5.18M
30.81%4.39M
-5.11%4.01M
-28.87%3.38M
-46.07%3.36M
-50.57%3.36M
-24.05%4.22M
-12.93%4.75M
43.46%6.24M
107.73%6.79M
--5.56M
--5.46M
--4.35M
--3.27M
----
----
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
-0.43%10.74M
38.36%11.46M
49.33%10.96M
105.30%11.32M
--10.79M
--8.28M
--7.34M
--5.51M
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
84.92%7.38M
165.77%7.24M
230.04%6.21M
335.65%5.08M
--3.99M
--2.72M
--1.88M
--1.17M
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.63%31.85M
243.93%33.97M
242.98%35.67M
246.95%37.88M
185.25%32.71M
-18.00%9.88M
-17.66%10.40M
-17.44%10.92M
-17.09%11.47M
-16.52%12.05M
2352.23%12.63M
2061.11%13.23M
--13.83M
--14.43M
--515.00K
--612.00K
Tài sản dài hạn khác
7.47%24.20M
3.68%24.58M
2.44%20.80M
5.30%20.64M
15.75%22.51M
20.25%23.71M
6.62%20.30M
7.92%19.60M
-7.07%19.45M
-9.95%19.71M
19.44%19.04M
20.67%18.16M
--20.93M
--21.89M
--15.94M
--15.05M
Tổng tài sản dài hạn
4.51%61.23M
70.38%62.95M
35.71%60.47M
35.02%61.91M
19.83%58.58M
-27.90%36.94M
-12.38%44.56M
-10.85%45.85M
-10.66%48.89M
29.41%51.24M
209.00%50.86M
228.33%51.43M
--54.72M
--39.59M
--16.46M
--15.66M
Tổng tài sản
9.11%1.44B
5.89%1.40B
2.10%1.25B
15.74%1.38B
13.53%1.32B
13.02%1.32B
9.52%1.23B
6.60%1.19B
5.93%1.16B
7.12%1.17B
8.89%1.12B
204.44%1.12B
--1.10B
--1.09B
--1.03B
--366.38M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
88.34%18.78M
--3.09M
189.78%2.58M
--2.70M
3691.25%9.97M
----
-43.17%890.00K
----
-86.96%263.00K
-96.43%53.00K
251.91%1.57M
--1.27M
--2.02M
--1.48M
--445.00K
Chi phí trích trước
-70.77%94.43M
-80.11%62.75M
-74.89%73.06M
571.69%290.07M
675.10%323.02M
591.63%315.44M
650.39%290.93M
15.83%43.19M
15.45%41.67M
-17.64%45.61M
54.66%38.77M
61.64%37.28M
--36.10M
--55.37M
--25.07M
--23.07M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.90M
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.90M
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
31.84%450.67M
30.81%442.60M
33.21%383.18M
34.76%362.35M
29.76%341.83M
33.01%338.35M
32.08%287.65M
33.54%268.88M
40.07%263.42M
41.94%254.38M
47.75%217.78M
59.78%201.35M
--188.06M
--179.22M
--147.40M
--126.02M
Nợ ngắn hạn khác
30.81%450.67M
32.46%461.38M
34.29%386.27M
35.27%364.93M
30.79%344.53M
36.79%348.32M
32.05%287.65M
32.95%269.77M
39.13%263.42M
40.50%254.65M
46.31%217.83M
60.46%202.91M
--189.34M
--181.24M
--148.88M
--126.46M
Tổng nợ ngắn hạn
-17.52%556.38M
-19.51%545.03M
-20.72%464.50M
107.61%666.85M
116.86%674.54M
121.08%677.16M
121.54%585.92M
30.19%321.19M
32.59%311.05M
26.78%306.30M
47.84%264.48M
62.89%246.70M
--234.60M
--241.60M
--178.89M
--151.46M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--54.00K
--138.00K
--531.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--54.00K
--138.00K
--531.00K
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
70.18%25.98M
10.82%26.37M
-38.57%14.14M
-43.03%14.73M
-45.56%15.27M
-16.09%23.79M
-20.49%23.02M
5.98%25.86M
0.38%28.04M
-12.94%28.36M
4.92%28.95M
-11.46%24.40M
--27.94M
--32.57M
--27.59M
--27.56M
Nợ dài hạn khác
0.85%33.01M
20.63%32.93M
-41.50%17.91M
-40.09%21.41M
-9.22%32.73M
-26.88%27.29M
-23.52%30.62M
-2.54%35.74M
-17.08%36.06M
-26.18%37.33M
-1.15%40.04M
-9.46%36.67M
--43.48M
--50.57M
--40.51M
--40.50M
Tổng nợ dài hạn
0.85%33.01M
-13.02%32.93M
-62.52%17.91M
-41.56%21.41M
-12.61%32.73M
-0.85%37.85M
16.36%47.79M
-4.59%36.63M
-18.84%37.45M
-24.50%38.18M
1.38%41.07M
-5.20%38.40M
--46.15M
--50.57M
--40.51M
--40.50M
Tổng các khoản nợ
-16.67%589.39M
-19.17%577.96M
-23.87%482.42M
92.34%688.26M
102.94%707.27M
107.57%715.01M
107.40%633.71M
25.51%357.83M
24.13%348.51M
17.90%344.48M
39.27%305.55M
48.52%285.10M
--280.75M
--292.17M
--219.40M
--191.96M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
13.81%2.01B
13.58%1.95B
14.07%1.89B
13.89%1.83B
14.67%1.77B
14.78%1.72B
14.11%1.66B
13.91%1.61B
13.83%1.54B
13.40%1.50B
12.43%1.45B
603.80%1.41B
--1.36B
--1.32B
--1.29B
--200.84M
Lợi nhuận giữ lại
0.08%-1.20B
-0.54%-1.17B
-4.36%-1.16B
-43.87%-1.19B
-54.79%-1.20B
-60.03%-1.16B
-62.08%-1.11B
-29.72%-828.20M
-34.29%-778.12M
-31.14%-725.65M
-35.34%-686.91M
-36.91%-638.46M
---579.44M
---553.34M
---507.55M
---466.32M
Vốn dự trữ
13.81%2.01B
13.58%1.95B
14.07%1.89B
13.89%1.83B
14.67%1.77B
14.78%1.72B
14.11%1.66B
13.91%1.61B
13.83%1.54B
13.40%1.50B
12.43%1.45B
603.80%1.41B
--1.36B
--1.32B
--1.29B
--200.84M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-143.42%-1.46M
-454.80%-8.51M
-422.95%-5.00M
-68.01%570.00K
235.00%3.36M
440.14%2.40M
153.83%1.55M
-48.44%1.78M
-84.09%1.00M
-109.13%-705.00K
-279.16%-2.87M
132.83%3.46M
--6.31M
--7.72M
---758.00K
---10.53M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-4.73%44.32M
-2.63%45.40M
-2.35%45.52M
-5.08%45.16M
-7.17%46.52M
-13.19%46.62M
-8.83%46.62M
-8.20%47.58M
38.78%50.11M
120.08%53.70M
104.47%51.13M
103.04%51.83M
--36.11M
--24.40M
--25.01M
--25.53M
Tổng vốn chủ sở hữu
38.78%852.60M
35.44%821.31M
29.85%770.22M
-17.23%688.00M
-24.67%614.36M
-26.47%606.39M
-27.19%593.18M
0.11%831.24M
-0.32%815.60M
3.18%824.73M
0.65%814.69M
376.05%830.32M
--818.20M
--799.27M
--809.41M
--174.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI