Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, tổng doanh thu đạt --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của Gravity Co Ltd là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Thu nhập ròng của Gravity Co Ltd là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, lợi nhuận ròng là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Biên lợi nhuận ròng của Gravity Co Ltd là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, biên lợi nhuận ròng là 467.01%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -47.30%.
Biên lợi nhuận gộp của Gravity Co Ltd là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, biên lợi nhuận gộp là -1588.14%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 49.68%.
Tỷ lệ nợ trên tài sản của Gravity Co Ltd là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, tỷ lệ nợ trên tài sản là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của Gravity Co Ltd là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là 16.48%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -50.54%.
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của Gravity Co Ltd là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là 13.43%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -48.00%.
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của Gravity Co Ltd là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Tài sản ngắn hạn của Gravity Co Ltd là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, tài sản ngắn hạn là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Tổng tài sản của Gravity Co Ltd là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, tổng tài sản của Gravity Co Ltd là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Tổng nghĩa vụ của Gravity Co Ltd là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, tổng nghĩa vụ của Gravity Co Ltd là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Tổng vốn chủ sở hữu của Gravity Co Ltd là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, tổng vốn chủ sở hữu của Gravity Co Ltd là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Thu nhập hoạt động thuần của Gravity Co Ltd là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của Gravity Co Ltd là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Giá trị đầu tư ròng của Gravity Co Ltd là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, giá trị đầu tư ròng của Gravity Co Ltd là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Giá trị huy động vốn ròng của Gravity Co Ltd là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của Gravity Co Ltd, giá trị huy động vốn ròng của Gravity Co Ltd là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.