tradingkey.logo

GRI Bio Inc

GRI
0.323USD
-0.007-2.12%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.06MVốn hóa
LỗP/E TTM

Ngày công bố lợi nhuận của GRI Bio Inc

Chu kỳ
FY2024 Ngày công bố lợi nhuận
Doanh thu(YoY)
--
--
EPS(YoY)
-938.50
84.97%
Xếp hạng của nhà phân tích
BUY
2025-12-09

Chỉ báo Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ lệ nợ trên tài sản
ROE
ROA
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo thu nhập

Doanh thu
Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận ròng
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Bảng cân đối kế toán

Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Thu nhập hoạt động ròng
Đầu tư ròng
Tài chính thuần
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Câu hỏi thường gặp

Tổng doanh thu của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, tổng doanh thu đạt --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là -938.498, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 84.97%.

Thu nhập ròng của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, lợi nhuận ròng là -10.12M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 22.39%.

Biên lợi nhuận ròng của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, biên lợi nhuận ròng là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Biên lợi nhuận gộp của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, biên lợi nhuận gộp là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Tỷ lệ nợ trên tài sản của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, tỷ lệ nợ trên tài sản là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là -471.59%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 52.96%.

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là -188.78%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 48.54%.

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là -8.23M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 27.68%.

Tài sản ngắn hạn của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, tài sản ngắn hạn là 5.62M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 91.38%.

Tổng tài sản của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, tổng tài sản của GRI Bio Inc là 5.74M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 94.15%.

Tổng nghĩa vụ của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, tổng nghĩa vụ của GRI Bio Inc là 1.71M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -36.71%.

Tổng vốn chủ sở hữu của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, tổng vốn chủ sở hữu của GRI Bio Inc là 4.03M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 1456.76%.

Thu nhập hoạt động thuần của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của GRI Bio Inc là -8.21M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 37.05%.

Giá trị đầu tư ròng của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, giá trị đầu tư ròng của GRI Bio Inc là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 100.00%.

Giá trị huy động vốn ròng của GRI Bio Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của GRI Bio Inc, giá trị huy động vốn ròng của GRI Bio Inc là 11.83M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 9.58%.
KeyAI