tradingkey.logo

GRI Bio Inc

GRI

1.280USD

-0.040-3.03%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
672.46KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.20%-1.74M
64.05%-2.00M
-73.00%-2.27M
-71266.67%-2.14M
-280.48%-2.20M
-305.54%-5.56M
29.21%-1.31M
99.82%-3.00K
74.72%-579.00K
13.39%-1.37M
-43.68%-1.85M
34.91%-1.62M
22.32%-2.29M
-95.92%-1.58M
-21.15%-1.29M
---2.49M
---2.95M
-16.30%-808.00K
-20.36%-1.06M
---694.74K
---884.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-61.42%-3.05M
2.79%-1.95M
0.70%-2.12M
65.38%-2.25M
12.23%-1.89M
-26.60%-2.00M
-106.87%-2.14M
-266.61%-6.50M
18.41%-2.15M
48.87%-1.58M
17.82%-1.03M
23.31%-1.77M
0.11%-2.63M
-110.76%-3.10M
-20.29%-1.26M
---2.31M
---2.64M
-68.56%-1.47M
-10.12%-1.04M
---871.49K
---949.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%1.00K
0.00%1.00K
0.00%1.00K
-50.00%1.00K
0.00%1.00K
--1.00K
-99.41%1.00K
-88.89%2.00K
-94.74%1.00K
-100.00%0.00
789.47%169.00K
0.00%18.00K
5.56%19.00K
57.89%30.00K
5.56%19.00K
--18.00K
--18.00K
20.75%19.00K
--18.00K
--15.73K
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-8.33%11.00K
106.45%12.00K
131.25%10.00K
-106.67%-142.00K
-98.98%12.00K
-183.41%-186.00K
91.26%-32.00K
668.95%2.13M
7231.25%1.17M
1073.68%223.00K
-3427.27%-366.00K
3562.50%277.00K
131.37%16.00K
--19.00K
--11.00K
---8.00K
---51.00K
----
-100.00%0.00
--0.00
--137.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
394.54%1.08M
97.04%-101.00K
-136.53%-194.00K
-95.19%213.00K
-195.31%-366.00K
-2171.33%-3.41M
209.26%531.00K
7598.31%4.42M
197.67%384.00K
-111.74%-150.00K
-147.96%-486.00K
82.01%-59.00K
124.16%129.00K
111.94%1.28M
-120.22%-196.00K
---328.00K
---534.00K
289.87%603.00K
31.01%-89.00K
--154.67K
---129.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-65.25%196.00K
-103.11%-9.00K
44.19%-48.00K
71.80%-194.00K
1914.29%564.00K
502.08%289.00K
-119.28%-86.00K
-141.40%-688.00K
-28.21%28.00K
-69.62%48.00K
168.67%446.00K
-168.84%-285.00K
104.92%39.00K
186.81%158.00K
162.64%166.00K
--414.00K
---793.00K
-442.58%-182.00K
-86.62%-265.00K
--53.13K
---142.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
21.20%-1.74M
64.05%-2.00M
-73.00%-2.27M
-71266.67%-2.14M
-280.48%-2.20M
-305.54%-5.56M
29.21%-1.31M
99.82%-3.00K
74.72%-579.00K
13.39%-1.37M
-43.68%-1.85M
34.91%-1.62M
22.32%-2.29M
-95.92%-1.58M
-21.15%-1.29M
---2.49M
---2.95M
-16.30%-808.00K
-20.36%-1.06M
---694.74K
---884.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--8.00K
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí vốn
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--8.00K
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--8.00K
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
172.92%420.00K
140.78%1.33M
--876.00K
--1.15M
---576.00K
---3.27M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.91%-8.00K
----
172.92%420.00K
140.78%1.33M
--876.00K
--1.15M
---576.00K
---3.27M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.25%-11.00K
-41.21%2.28M
--661.00K
-36.35%4.40M
335.53%4.49M
--3.88M
-100.00%0.00
102.02%6.92M
4578.26%1.03M
100.00%0.00
247.62%31.00K
12328.57%3.42M
-100.15%-23.00K
-228.57%-23.00K
-90.91%-21.00K
---28.00K
--15.82M
75.02%-7.00K
-100.22%-11.00K
---28.02K
--4.98M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--150.00K
-100.00%0.00
4882.61%1.10M
5534.78%1.25M
100.00%0.00
247.62%31.00K
17.86%-23.00K
-107.28%-23.00K
-228.57%-23.00K
-90.91%-21.00K
---28.00K
--316.00K
75.02%-7.00K
---11.00K
---28.02K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.02%-1.00K
--1.62M
--1.03M
-46.47%4.96M
--5.50M
--0.00
--0.00
168.81%9.27M
--0.00
--0.00
--0.00
--3.45M
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--15.50M
-100.00%0.00
----
--1.00
--4.98M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--761.00K
--1.00K
----
----
--0.00
--0.00
--12.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--399.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
99.01%-10.00K
-102.57%-96.00K
---367.00K
83.91%-557.00K
-360.91%-1.01M
--3.73M
--0.00
---3.46M
---220.00K
----
----
----
----
---399.00K
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.25%-11.00K
-41.21%2.28M
--661.00K
-36.35%4.40M
335.53%4.49M
--3.88M
-100.00%0.00
102.02%6.92M
4578.26%1.03M
100.00%0.00
247.62%31.00K
12328.57%3.42M
-100.15%-23.00K
-228.57%-23.00K
-90.91%-21.00K
---28.00K
--15.82M
75.02%-7.00K
-100.22%-11.00K
---28.02K
--4.98M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
178.10%5.03M
36.07%4.75M
32.38%6.35M
294.16%4.09M
19988.89%1.81M
-26.29%3.49M
-8.08%4.80M
-182.85%-2.11M
-99.76%9.00K
-19.58%4.73M
-50.09%5.22M
-80.41%2.54M
3296.33%3.70M
536.80%5.88M
423.26%10.46M
--12.98M
--109.00K
-79.66%924.00K
346.21%2.00M
--4.54M
--448.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-176.52%-1.75M
116.79%282.00K
-22.58%-1.61M
-67.25%2.26M
406.21%2.28M
-76.66%-1.68M
-168.10%-1.31M
157.88%6.91M
138.91%451.00K
56.42%-951.00K
89.31%-489.00K
206.27%2.68M
-109.00%-1.16M
-167.73%-2.18M
-325.67%-4.58M
---2.52M
--12.87M
-12.76%-815.00K
-126.25%-1.07M
---722.76K
--4.10M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-19.80%3.28M
178.10%5.03M
36.07%4.75M
32.38%6.35M
789.35%4.09M
-52.18%1.81M
-26.29%3.49M
-8.08%4.80M
-81.91%460.00K
2.13%3.78M
-19.58%4.73M
-50.09%5.22M
-80.41%2.54M
3296.33%3.70M
536.80%5.88M
--10.46M
--12.98M
-97.15%109.00K
-79.67%924.00K
--3.82M
--4.54M
Dòng tiền tự do
----
64.05%-2.00M
-73.00%-2.27M
----
----
-305.54%-5.56M
29.21%-1.31M
99.32%-11.00K
----
13.39%-1.37M
-43.68%-1.85M
34.91%-1.62M
22.32%-2.29M
-95.92%-1.58M
-21.15%-1.29M
---2.49M
---2.95M
-16.30%-808.00K
-20.36%-1.06M
---694.74K
---884.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI