Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gree
/
Greenidge Generation Holdings Inc
GREE
1.520
USD
+0.020
+1.33%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
22.38M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Greenidge Generation Holdings Inc
1.520
+0.020
+1.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.14%
-5.73M
65.48%
-3.88M
-197.73%
-1.81M
36.49%
-1.37M
-733.77%
-5.06M
15.19%
-11.24M
120.07%
1.85M
53.06%
-2.15M
-112.85%
-607.00K
-198.85%
-13.26M
-153.34%
-9.21M
--
-4.58M
--
4.72M
5906.49%
13.41M
18463.44%
17.26M
--
-231.00K
--
93.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-41.08%
-5.56M
-232.77%
-3.91M
55.28%
-6.37M
44.55%
-5.57M
51.73%
-3.94M
102.13%
2.94M
38.56%
-14.24M
90.69%
-10.04M
-1804.66%
-8.17M
-234.10%
-138.25M
-193.53%
-23.18M
--
-107.88M
--
-429.00K
-4921.97%
-41.38M
-2632.18%
-7.90M
--
-824.00K
--
-289.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-7.99%
3.13M
10.14%
3.56M
-54.08%
3.39M
3.79%
3.29M
-10.92%
3.40M
-97.24%
3.23M
-45.70%
7.38M
-95.84%
3.17M
4.57%
3.82M
156.79%
117.18M
409.79%
13.60M
--
76.04M
--
3.65M
3312.94%
45.63M
150.66%
2.67M
--
1.34M
--
1.06M
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-95.53%
39.00K
99.36%
-22.00K
--
16.83M
--
-1.79M
--
872.00K
--
-3.43M
--
0.00
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
16.50%
-5.66M
-266.76%
-2.97M
-284.88%
-3.08M
-4729.51%
-11.30M
-265.88%
-6.78M
-79.40%
1.78M
-151.88%
-800.00K
-98.06%
244.00K
863.44%
4.08M
139.18%
8.64M
-94.22%
1.54M
--
12.59M
--
424.00K
1268.94%
3.61M
78411.76%
26.69M
--
264.00K
--
34.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
111.10%
697.00K
109.25%
965.00K
-59.05%
3.25M
-76.65%
778.00K
-1020.67%
-6.28M
-1748.76%
-10.43M
618.88%
7.94M
588.56%
3.33M
-82.14%
682.00K
-121.23%
-564.00K
-15.46%
-1.53M
--
-682.00K
--
3.82M
400.11%
2.66M
-91.90%
-1.33M
--
-885.00K
--
-691.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
595.37%
1.07M
-2129.17%
-535.00K
185.71%
84.00K
139.21%
389.00K
-106.26%
-216.00K
99.27%
-24.00K
-113.07%
-98.00K
-45.88%
-992.00K
3238.18%
3.45M
-14804.55%
-3.28M
198.80%
750.00K
--
-680.00K
--
-110.00K
89.77%
-22.00K
243.43%
251.00K
--
-215.00K
--
-175.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-11.18%
556.00K
-119.40%
-898.00K
99.51%
-22.00K
-16.15%
1.06M
-55.92%
626.00K
162.17%
4.63M
-293.37%
-4.49M
240.53%
1.27M
189.14%
1.42M
202.14%
1.77M
160.69%
2.32M
--
-903.00K
--
-1.59M
-359.84%
-1.73M
-876.06%
-3.83M
--
-376.00K
--
493.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
137.97%
2.38M
62.87%
-1.65M
--
-1.82M
1435.28%
8.25M
-1094.91%
-6.26M
-444300.00%
-4.44M
--
0.00
-162.98%
-618.00K
-52.95%
629.00K
99.82%
-1.00K
100.00%
0.00
--
-235.00K
--
1.34M
46.89%
-546.00K
55.46%
-151.00K
--
-1.03M
--
-339.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
-834.00K
106.41%
139.00K
-61.38%
1.82M
--
380.00K
--
0.00
--
-2.17M
255.80%
4.71M
--
--
--
--
--
--
--
-3.02M
--
11.00K
--
--
--
-426.00K
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-13.14%
-5.73M
65.48%
-3.88M
-197.73%
-1.81M
36.49%
-1.37M
-733.77%
-5.06M
15.19%
-11.24M
120.07%
1.85M
53.06%
-2.15M
-112.85%
-607.00K
-198.85%
-13.26M
-153.34%
-9.21M
--
-4.58M
--
4.72M
5906.49%
13.41M
18463.44%
17.26M
--
-231.00K
--
93.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-266.70%
-1.59M
87.41%
-544.00K
-78.57%
838.00K
360.28%
2.64M
-83.77%
952.00K
-498.48%
-4.32M
-78.66%
3.91M
-98.27%
574.00K
-91.75%
5.87M
-100.74%
-722.00K
-60.74%
18.33M
--
33.10M
--
71.14M
11872.34%
97.81M
11630.90%
46.69M
--
817.00K
--
398.00K
Chi phí vốn
-32.28%
902.00K
68.88%
3.48M
-27.71%
2.83M
383.10%
2.77M
-79.38%
1.33M
-63.00%
2.06M
-82.18%
3.92M
-98.32%
574.00K
-90.92%
6.46M
-94.30%
5.58M
-52.89%
21.99M
--
34.24M
--
71.14M
11872.34%
97.81M
11630.90%
46.69M
--
817.00K
--
398.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-266.70%
-1.59M
87.41%
-544.00K
-78.57%
838.00K
360.28%
2.64M
-83.77%
952.00K
-498.48%
-4.32M
-78.66%
3.91M
-98.27%
574.00K
-91.75%
5.87M
-100.74%
-722.00K
-60.74%
18.33M
--
33.10M
--
71.14M
11872.34%
97.81M
11630.90%
46.69M
--
817.00K
--
398.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
27.11M
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
496.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
399.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-99.94%
6.00K
--
--
--
--
--
--
116711.11%
10.51M
--
-436.00K
--
9.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
308.61%
1.99M
-87.41%
544.00K
78.57%
-838.00K
-360.28%
-2.64M
83.77%
-952.00K
498.48%
4.32M
78.65%
-3.91M
98.27%
-574.00K
91.69%
-5.87M
100.74%
722.00K
-102.16%
-18.32M
--
-33.10M
--
-70.64M
-7706.38%
-97.81M
-2229.82%
-9.06M
--
-1.25M
--
-389.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%
0.00
-53.87%
4.20M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
46.23%
7.04M
153.32%
9.11M
76.84%
-1.20M
-83.13%
1.05M
-93.84%
4.81M
-114.74%
-17.08M
-202.02%
-5.16M
--
6.21M
--
78.16M
3410.64%
115.85M
--
5.06M
--
3.30M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
78.72%
-1.50M
-149.02%
-2.02M
-104.41%
-3.28M
-126.93%
-18.66M
-236.09%
-7.07M
--
4.12M
--
74.44M
2000.00%
69.30M
--
5.20M
--
3.30M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
-53.87%
4.20M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-13.07%
7.04M
420.94%
9.11M
-83.80%
310.00K
47.69%
3.07M
113.56%
8.10M
-96.32%
1.75M
--
1.91M
--
2.08M
--
3.79M
--
47.44M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
1.00K
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
12.00K
--
2.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
2.15M
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
81.84%
-162.00K
100.00%
0.00
--
0.00
--
-65.00K
--
-892.00K
--
-2.30M
--
0.00
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%
0.00
-53.87%
4.20M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
46.23%
7.04M
153.32%
9.11M
76.84%
-1.20M
-83.13%
1.05M
-93.84%
4.81M
-114.74%
-17.08M
-202.02%
-5.16M
--
6.21M
--
78.16M
3410.64%
115.85M
--
5.06M
--
3.30M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-35.25%
8.62M
-29.17%
7.57M
-33.22%
10.26M
-15.89%
14.34M
-12.52%
13.31M
-72.25%
10.69M
-77.86%
15.36M
-82.33%
17.05M
-81.58%
15.22M
-24.70%
38.51M
--
69.39M
--
96.45M
--
82.60M
1480.62%
51.15M
--
0.00
--
3.24M
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-464.88%
-3.74M
-60.04%
1.05M
42.49%
-2.69M
-142.31%
-4.08M
-43.96%
1.02M
111.27%
2.63M
84.86%
-4.68M
94.40%
-1.68M
-86.80%
1.83M
-174.07%
-23.30M
-332.88%
-30.88M
--
-30.07M
--
13.85M
1631.83%
31.45M
4579.39%
13.26M
--
1.82M
--
-296.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-65.97%
4.88M
-35.25%
8.62M
-29.17%
7.57M
-33.22%
10.26M
-15.89%
14.34M
-12.52%
13.31M
-72.25%
10.69M
-76.86%
15.36M
-82.33%
17.05M
-81.58%
15.22M
190.47%
38.51M
--
66.38M
--
96.45M
1534.98%
82.60M
4579.39%
13.26M
--
5.05M
--
-296.00K
Dòng tiền tự do
-3.68%
-6.63M
44.65%
-7.37M
-124.00%
-4.64M
-51.89%
-4.14M
9.52%
-6.39M
29.34%
-13.31M
93.36%
-2.07M
92.98%
-2.73M
89.36%
-7.07M
77.68%
-18.84M
-6.04%
-31.20M
--
-38.82M
--
-66.41M
-7953.53%
-84.40M
-9547.54%
-29.43M
--
-1.05M
--
-305.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký