tradingkey.logo

Greenidge Generation Holdings Inc

GREE

1.510USD

+0.010+0.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-65.97%4.88M
-35.25%8.62M
-29.17%7.57M
-33.22%10.26M
-15.89%14.34M
-12.52%13.31M
-61.85%10.69M
-76.86%15.36M
-82.33%17.05M
-81.69%15.22M
-45.76%28.01M
75.20%66.38M
--96.45M
--83.09M
--51.65M
--37.89M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-65.97%4.88M
-35.25%8.62M
-29.17%7.57M
-33.22%10.26M
-15.89%14.34M
-12.52%13.31M
-61.85%10.69M
-76.86%15.36M
-82.33%17.05M
-81.58%15.22M
-45.23%28.01M
75.20%66.38M
--96.45M
--82.60M
--51.15M
--37.89M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--496.00K
--496.00K
----
Các khoản phải thu
-70.44%423.00K
22.88%1.49M
90.64%2.16M
0.77%1.04M
3307.14%1.43M
-65.23%1.22M
-75.94%1.13M
-84.14%1.03M
-99.25%42.00K
-36.75%3.49M
-14.49%4.70M
1666.94%6.52M
--5.57M
--5.52M
--5.50M
--369.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-26.31%423.00K
317.04%1.49M
340.73%1.21M
4.52%185.00K
1266.67%574.00K
-86.72%358.00K
-94.15%275.00K
-97.29%177.00K
-99.25%42.00K
-51.19%2.70M
-14.49%4.70M
1666.94%6.52M
--5.57M
--5.52M
--5.50M
--369.00K
Chi phí trả trước
-40.80%1.47M
-22.73%2.62M
-74.96%1.13M
-34.63%1.42M
-27.80%2.49M
-45.95%3.39M
-53.40%4.52M
-80.71%2.18M
-66.50%3.45M
-31.49%6.27M
92.26%9.69M
473.77%11.29M
--10.29M
--9.15M
--5.04M
--1.97M
Tài sản ngắn hạn khác
9.20%13.74M
115.93%14.07M
95.49%9.96M
65.00%4.95M
428.92%12.58M
305.35%6.52M
-57.86%5.10M
89.32%3.00M
67.77%2.38M
-43.32%1.61M
440.72%12.10M
-91.97%1.58M
--1.42M
--2.84M
--2.24M
--19.71M
Tổng tài sản ngắn hạn
-33.47%20.52M
9.70%26.80M
-5.09%20.82M
-21.97%17.67M
24.62%30.84M
-26.09%24.43M
-59.75%21.94M
-73.60%22.64M
-78.24%24.75M
-67.14%33.06M
-15.39%54.51M
43.11%85.77M
--113.73M
--100.60M
--64.42M
--59.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-35.43%27.15M
-32.81%30.30M
-36.38%30.40M
-40.33%42.26M
-39.75%42.05M
-65.42%45.09M
-80.60%47.78M
-71.73%70.82M
-76.21%69.80M
-40.33%130.42M
100.40%246.29M
264.83%250.48M
--293.43M
--218.56M
--122.90M
--68.66M
-Tài sản cố định
-2.00%54.75M
-1.63%54.76M
-7.69%50.88M
-21.70%59.35M
-22.00%55.86M
-57.31%55.67M
-80.50%55.12M
-72.33%75.80M
-77.22%71.62M
-44.88%130.42M
106.18%282.59M
240.66%273.93M
--314.44M
--236.59M
--137.06M
--80.41M
-Khấu hao lũy kế
99.84%27.59M
131.35%24.46M
179.06%20.48M
243.03%17.09M
659.52%13.81M
--10.57M
-79.78%7.34M
-78.75%4.98M
-91.35%1.82M
-100.00%0.00
156.41%36.30M
99.49%23.45M
--21.01M
--18.03M
--14.16M
--11.76M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-91.43%5.90M
--6.13M
--6.37M
--6.60M
--68.84M
----
Tài sản dài hạn khác
11.10%1.86M
-65.56%569.00K
84.62%1.48M
249.76%2.92M
273.88%1.68M
465.75%1.65M
24.22%800.00K
44.14%836.00K
-97.49%448.00K
-98.12%292.00K
-69.95%644.00K
491.84%580.00K
--17.84M
--15.50M
--2.14M
--98.00K
Tổng tài sản dài hạn
-17.22%36.20M
-18.60%38.05M
-42.45%39.06M
-36.94%45.18M
-37.75%43.73M
-64.24%46.75M
-73.16%67.87M
-72.14%71.65M
-77.88%70.25M
-45.69%130.71M
30.41%252.84M
274.08%257.19M
--317.63M
--240.66M
--193.89M
--68.75M
Tổng tài sản
-23.94%56.71M
-8.88%64.86M
-33.33%59.88M
-33.35%62.85M
-21.50%74.57M
-56.54%71.18M
-70.78%89.81M
-72.51%94.30M
-77.98%94.99M
-52.01%163.77M
18.98%307.35M
166.51%342.97M
--431.35M
--341.27M
--258.31M
--128.69M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-29.01%1.20M
-31.13%250.00K
-18.30%2.64M
-3.37%2.64M
-30.95%1.69M
-39.50%363.00K
--3.23M
--2.73M
--2.45M
--600.00K
----
----
----
----
----
--1.09M
Chi phí trích trước
-37.13%9.74M
-22.46%12.90M
-35.52%9.29M
-42.58%7.18M
66.96%15.50M
-4.28%16.64M
-30.67%14.41M
-41.31%12.51M
-35.16%9.28M
33.59%17.38M
84.93%20.79M
427.57%21.31M
--14.31M
--13.01M
--11.24M
--4.04M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-10.00%135.00K
--0.00
-100.00%0.00
-89.25%380.00K
-97.20%150.00K
-100.00%0.00
-96.77%2.37M
-94.59%3.54M
-92.03%5.36M
230.63%67.16M
289.10%73.33M
441.11%65.31M
--67.23M
--20.31M
--18.85M
--12.07M
-Nợ ngắn hạn
--135.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--380.00K
--150.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-86.85%112.00K
-48.95%291.00K
--500.00K
--736.00K
--852.00K
--570.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--0.00
--2.34M
--2.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--40.00K
Nợ ngắn hạn khác
-29.01%1.20M
613.22%2.59M
49.81%4.84M
-3.37%2.64M
-30.95%1.69M
-39.50%363.00K
--3.23M
--2.73M
--2.45M
--600.00K
----
----
----
----
----
--1.13M
Tổng nợ ngắn hạn
-27.93%14.59M
-7.81%19.34M
-51.98%17.00M
-51.27%14.45M
-16.25%20.25M
-78.75%20.98M
-64.01%35.40M
-70.01%29.64M
-75.88%24.17M
136.60%98.72M
194.03%98.36M
383.23%98.84M
--100.24M
--41.73M
--33.45M
--20.45M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--2.69M
--2.69M
--2.38M
--2.34M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-2.61%67.17M
-0.93%68.07M
-20.15%69.53M
-20.13%69.24M
-19.75%68.97M
-18.77%68.71M
-9.77%87.08M
-21.73%86.69M
-16.71%85.95M
12.40%84.58M
1209.74%96.52M
1467.84%110.75M
--103.19M
--75.25M
--7.37M
--7.06M
-Nợ dài hạn
-2.61%67.17M
-0.93%68.07M
-20.15%69.53M
-20.13%69.24M
-19.75%68.97M
-18.77%68.71M
-9.77%87.08M
-21.73%86.69M
-16.71%85.95M
12.40%84.58M
1209.74%96.52M
1467.84%110.75M
--103.19M
--75.25M
--7.37M
--7.06M
Nợ dài hạn khác
3.04%33.20M
2.11%33.20M
-3.56%31.39M
5.15%31.27M
5.64%32.22M
18.21%32.52M
42.95%32.55M
30.56%29.74M
161.27%30.50M
135.63%27.51M
199.02%22.77M
210.34%22.78M
--11.67M
--11.67M
--7.62M
--7.34M
Tổng nợ dài hạn
-0.81%100.36M
0.04%101.27M
-15.64%100.93M
-13.67%100.50M
-13.10%101.19M
-9.69%101.23M
0.18%119.64M
-12.92%116.42M
1.20%116.44M
28.67%112.09M
526.74%119.42M
774.16%133.69M
--115.06M
--87.12M
--19.05M
--15.29M
Tổng các khoản nợ
-5.33%114.96M
-1.30%120.61M
-23.94%117.93M
-21.30%114.95M
-13.64%121.43M
-42.03%122.20M
-28.81%155.04M
-37.19%146.06M
-34.69%140.62M
63.62%210.81M
314.77%217.79M
550.48%232.53M
--215.30M
--128.84M
--52.51M
--35.75M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.95%337.06M
4.48%334.33M
6.52%328.13M
6.66%327.71M
7.93%327.40M
8.92%319.99M
6.01%308.03M
6.57%307.24M
6.10%303.35M
4.24%293.77M
24.28%290.58M
155.01%288.31M
--285.91M
--281.82M
--233.82M
--113.06M
Lợi nhuận giữ lại
-5.72%-395.30M
-5.34%-389.74M
-3.46%-385.83M
-5.80%-379.46M
-7.25%-373.92M
-8.67%-369.97M
-85.64%-372.92M
-101.84%-358.68M
-399.30%-348.63M
-390.61%-340.46M
-617.06%-200.88M
-783.28%-177.71M
---69.83M
---69.40M
---28.02M
---20.12M
Vốn dự trữ
2.95%337.06M
4.48%334.33M
6.53%328.13M
6.66%327.71M
7.93%327.40M
8.93%319.99M
6.01%308.03M
6.57%307.24M
6.10%303.35M
4.24%293.77M
24.28%290.58M
155.01%288.30M
--285.90M
--281.81M
--233.81M
--113.05M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
100.00%0.00
-0.87%-348.00K
-1.75%-348.00K
-5.45%-348.00K
-2.35%-348.00K
3.36%-345.00K
-146.04%-342.00K
-98.80%-330.00K
-962.50%-340.00K
---357.00K
---139.00K
---166.00K
---32.00K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-24.28%-58.24M
-9.27%-55.75M
11.00%-58.05M
-0.64%-52.10M
-2.72%-46.86M
-8.45%-51.02M
-172.83%-65.23M
-146.88%-51.77M
-121.12%-45.62M
-122.15%-47.05M
-56.48%89.56M
18.82%110.43M
--216.05M
--212.42M
--205.80M
--92.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI