tradingkey.logo

Graf Global Corp

GRAF_t

0.450USD

+0.150+49.95%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
104.70MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
Tổng doanh thu
-26.18%9.64M
-15.36%11.51M
-65.14%6.18M
-1.70%17.54M
-59.31%13.06M
-52.10%13.60M
4.08%17.73M
--17.85M
--32.10M
--28.39M
--17.03M
----
----
----
----
--142.95M
----
Doanh thu
-26.18%9.64M
-15.36%11.51M
-65.14%6.18M
-1.70%17.54M
-59.31%13.06M
-52.10%13.60M
4.08%17.73M
--17.85M
--32.10M
--28.39M
--17.03M
----
----
----
----
--142.95M
----
Chi phí doanh thu
15.27%20.52M
-4.00%18.60M
-2.18%15.46M
-35.96%14.85M
3.91%17.80M
33.66%19.38M
2.46%15.81M
--23.19M
--17.13M
--14.50M
--15.43M
----
----
----
----
--112.07M
----
Chi phí hoạt động
-23.50%51.90M
-45.34%56.13M
-5.51%55.08M
-57.33%55.20M
60.11%67.84M
169.59%102.70M
26.77%58.30M
61764.66%129.36M
22973.07%42.37M
17109.38%38.09M
44355.61%45.99M
-99.89%209.10K
--183.63K
--221.36K
--103.45K
--199.10M
----
Chi phí R&D
-16.33%16.92M
10.28%18.76M
15.88%21.30M
-54.04%22.25M
91.94%20.22M
16.57%17.01M
26.51%18.38M
--48.43M
--10.54M
--14.59M
--14.53M
----
----
----
----
--51.99M
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-18.39%1.71M
6.26%2.19M
5.80%2.17M
9.36%2.24M
0.19%2.09M
-0.91%2.06M
-5.44%2.05M
--2.05M
--2.09M
--2.08M
--2.17M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
22.86%-42.26M
49.92%-44.62M
-20.53%-48.90M
66.23%-37.66M
-433.34%-54.78M
-817.82%-89.10M
-40.11%-40.57M
-53229.99%-111.51M
-5493.19%-10.27M
-4285.70%-9.71M
-27892.11%-28.96M
99.63%-209.10K
---183.63K
---221.36K
---103.45K
---56.15M
----
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
571.56%732.00K
169.72%294.00K
120.39%227.00K
293.94%130.00K
5350.00%109.00K
2080.00%109.00K
-8.04%103.00K
--33.00K
--2.00K
--5.00K
--112.00K
----
----
----
----
--630.00K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.67%3.00K
----
-80.65%6.00K
28.13%41.00K
500.00%36.00K
--37.00K
--31.00K
--32.00K
--6.00K
----
----
----
----
--14.00K
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.03M
--1.31M
--1.47M
--1.42M
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
105.55%59.00K
100.00%0.00
100.52%3.00K
62.66%-1.05M
-8933.68%-1.06M
-402094.03%-12.93M
---575.28K
---2.80M
--12.03K
---3.21K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--7.53M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
109.09%2.00K
-101.09%-110.00K
123.53%4.00K
253.33%53.00K
-157.89%-22.00K
45972.73%10.14M
89.70%-17.00K
--15.00K
--38.00K
--22.00K
---165.00K
----
----
----
----
---136.00K
----
Thu nhập trước thuế
24.09%-41.52M
43.67%-44.44M
-20.12%-48.67M
66.37%-37.47M
-1901.39%-54.70M
-712.54%-78.90M
-34.79%-40.52M
-46376.80%-111.44M
76.83%-2.73M
-1539.81%-9.71M
-1928.04%-30.06M
99.57%-239.78K
-366917.42%-11.80M
--674.39K
---1.48M
---55.66M
---3.21K
Thuế thu nhập
192.86%41.00K
-141.59%-141.00K
51.01%447.00K
-128.57%-4.00K
-99.45%14.00K
1894.12%339.00K
104.43%296.00K
-93.07%14.00K
865.03%2.56M
-94.68%17.00K
-2383.73%-6.68M
-96.95%202.08K
--265.48K
--319.34K
--292.37K
--6.63M
----
Doanh thu sau thuế
24.03%-41.56M
44.09%-44.30M
-20.34%-49.12M
66.38%-37.47M
-933.28%-54.71M
-714.61%-79.24M
-74.54%-40.82M
-25124.16%-111.46M
56.10%-5.29M
-2839.61%-9.73M
-1217.69%-23.39M
99.29%-441.87K
-375177.66%-12.06M
--355.05K
---1.77M
---62.29M
---3.21K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.03%-41.56M
44.09%-44.30M
-20.34%-49.12M
66.38%-37.47M
-933.28%-54.71M
-714.61%-79.24M
-74.54%-40.82M
-25124.16%-111.46M
56.10%-5.29M
-2839.61%-9.73M
-1217.69%-23.39M
99.29%-441.87K
-375177.66%-12.06M
--355.05K
---1.77M
---62.29M
---3.21K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
24.03%-41.56M
44.09%-44.30M
-20.34%-49.12M
66.38%-37.47M
-933.28%-54.71M
-714.61%-79.24M
-74.54%-40.82M
-25124.16%-111.46M
56.10%-5.29M
-2839.61%-9.73M
-1217.69%-23.39M
99.29%-441.87K
-375177.66%-12.06M
--355.05K
---1.77M
---62.29M
---3.21K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
24.03%-41.56M
44.09%-44.30M
-20.34%-49.12M
66.38%-37.47M
-933.28%-54.71M
-714.61%-79.24M
-74.54%-40.82M
-25124.16%-111.46M
56.10%-5.29M
-2839.61%-9.73M
-1217.69%-23.39M
99.29%-441.87K
-375177.66%-12.06M
--355.05K
---1.77M
---62.29M
---3.21K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
30.19%-0.19
45.76%-0.22
-14.91%-0.25
70.36%-0.19
-639.85%-0.28
-490.29%-0.41
-27.22%-0.22
-4315.66%-0.64
90.48%-0.04
-697.00%-0.07
-191.14%-0.17
96.97%-0.01
-359754.55%-0.40
--0.01
---0.06
---0.48
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
30.19%-0.19
45.76%-0.22
-14.91%-0.25
70.36%-0.19
-639.85%-0.28
-490.29%-0.41
-27.22%-0.22
-4315.66%-0.64
90.48%-0.04
-697.00%-0.07
-191.14%-0.17
96.97%-0.01
-359754.55%-0.40
--0.01
---0.06
---0.48
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI