Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-graf_t
/
Graf Global Corp
GRAF_t
0.450
USD
+0.150
+49.95%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
104.70M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Graf Global Corp
0.450
+0.150
+49.95%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.92%
-26.37M
-22.83%
-34.00M
-0.57%
-35.31M
-61.80%
-30.43M
43.84%
-27.45M
-43.75%
-27.68M
-5.46%
-35.11M
-10731.45%
-18.81M
-19085.35%
-48.87M
-1518.45%
-19.26M
-19987.26%
-33.29M
99.39%
-173.66K
-18699.48%
-254.73K
--
-1.19M
--
-165.72K
--
-28.44M
--
-1.35K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.03%
-41.56M
44.09%
-44.30M
-20.34%
-49.12M
66.38%
-37.47M
-54.55%
-54.71M
-714.61%
-79.24M
-74.54%
-40.82M
-25124.16%
-111.46M
-193.50%
-35.40M
-2839.61%
-9.73M
-1217.69%
-23.39M
99.29%
-441.87K
-375177.66%
-12.06M
--
355.05K
--
-1.77M
--
-62.29M
--
-3.21K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-18.39%
1.71M
6.26%
2.19M
5.80%
2.17M
9.36%
2.24M
--
2.09M
-0.91%
2.06M
-5.44%
2.05M
--
2.05M
--
--
--
2.08M
--
2.17M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.79M
--
--
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
-25.00%
3.00K
--
--
--
--
--
--
--
4.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
255.23%
3.19M
123.15%
1.91M
143.31%
6.40M
3342.86%
1.69M
112.29%
898.00K
-3211.70%
-8.25M
737.58%
2.63M
--
49.00K
--
423.00K
--
265.00K
--
314.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
7.91M
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-29.37%
5.39M
-102.40%
-109.00K
102.90%
305.00K
-264.85%
-2.62M
272.95%
7.63M
137.84%
4.54M
15.36%
-10.50M
-401.87%
-717.00K
-2368.95%
-4.41M
-1750.12%
-12.01M
-5492.83%
-12.41M
-98.75%
237.52K
10356.43%
194.38K
--
-649.15K
--
230.10K
--
18.94M
--
1.86K
-Thay đổi các khoản phải thu
336.53%
956.00K
-86.23%
448.00K
227.67%
4.61M
-190.59%
-2.38M
--
219.00K
110.00%
3.25M
-1990.05%
-3.61M
--
2.63M
--
--
--
-32.54M
--
191.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.41M
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
-59.12%
1.97M
-122.97%
-969.00K
-15.82%
-3.20M
249.71%
2.56M
--
4.82M
79.61%
4.22M
-1693.51%
-2.76M
--
-1.71M
--
--
--
2.35M
--
-154.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
21.28M
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
442.86%
2.16M
95.86%
3.54M
32.14%
2.25M
-69.38%
-3.96M
-124.92%
-630.00K
-76.23%
1.81M
136.40%
1.70M
-3140.59%
-2.34M
2880.04%
2.53M
12490.37%
7.62M
-16371.17%
-4.68M
105.80%
76.89K
--
84.85K
--
-61.46K
--
-28.39K
--
-1.32M
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-14.50K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-172.13%
-44.00K
-1050.00%
-76.00K
2150.00%
41.00K
132.46%
99.00K
--
61.00K
-95.18%
8.00K
-102.04%
-2.00K
--
-305.00K
--
--
--
166.00K
--
98.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-939.00K
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
60.58%
-790.00K
18.67%
-1.32M
-188.64%
-1.68M
-424.01%
-1.23M
--
-2.00M
-109.23%
-1.63M
130.36%
1.89M
--
379.00K
--
--
--
17.63M
--
-6.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.26M
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
3.92%
-26.37M
-22.83%
-34.00M
-0.57%
-35.31M
-61.80%
-30.43M
43.84%
-27.45M
-43.75%
-27.68M
-5.46%
-35.11M
-10731.45%
-18.81M
-19085.35%
-48.87M
-1518.45%
-19.26M
-19987.26%
-33.29M
99.39%
-173.66K
-18699.48%
-254.73K
--
-1.19M
--
-165.72K
--
-28.44M
--
-1.35K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-78.80%
304.00K
-12.14%
1.03M
157.07%
1.54M
124.81%
2.43M
114.23%
1.43M
31.77%
1.18M
-27.50%
601.00K
--
1.08M
--
-10.08M
--
894.00K
--
829.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.89M
--
--
Chi phí vốn
-78.80%
304.00K
-12.14%
1.03M
157.07%
1.54M
124.81%
2.43M
-34.73%
1.43M
31.77%
1.18M
-27.50%
601.00K
--
1.08M
--
2.20M
--
894.00K
--
829.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.89M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-78.80%
304.00K
-12.14%
1.03M
157.07%
1.54M
124.81%
2.43M
114.23%
1.43M
31.77%
1.18M
-27.50%
601.00K
--
1.08M
--
-10.08M
--
894.00K
--
829.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.89M
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-260.50%
-15.90M
245.10%
72.91M
152.92%
43.89M
97.41%
-3.78M
462.84%
9.91M
--
-50.25M
-3869.64%
-82.93M
--
-145.72M
803.49%
1.76M
-100.00%
0.00
--
2.20M
100.00%
0.00
--
194.80K
--
947.14K
--
--
--
-14.56M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-132.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-291.25%
-16.20M
239.76%
71.88M
150.69%
42.35M
95.77%
-6.21M
107.04%
8.47M
-5652.68%
-51.43M
-6192.85%
-83.53M
--
-146.81M
-61835.73%
-120.26M
-194.39%
-894.00K
--
1.37M
100.00%
0.00
--
194.80K
--
947.14K
--
--
--
-21.45M
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
65715.38%
17.11M
35356.52%
8.15M
-100.00%
0.00
-95.09%
3.56M
-99.99%
26.00K
-99.92%
23.00K
10597.57%
69.18M
--
72.45M
--
407.38M
--
29.38M
-555.30%
-659.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-100.56K
--
44.14M
--
20.64K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
10.00M
--
10.00M
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
130.10K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
19.16M
--
8.21M
--
--
356100.00%
3.56M
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-1.00K
--
-1.80M
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-2.50M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
19.92M
--
19.92M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
46.66M
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
26.00K
--
22.00K
--
89.22M
--
73.71M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-2.05M
-5200.00%
-51.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.19%
1.00K
-2941.43%
-20.04M
--
-1.26M
--
379.26M
--
-537.00K
-555.30%
-659.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-100.56K
--
-20.64K
--
-109.46K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
65715.38%
17.11M
35356.52%
8.15M
-100.00%
0.00
-95.09%
3.56M
-99.99%
26.00K
-99.92%
23.00K
10597.57%
69.18M
--
72.45M
--
407.38M
--
29.38M
-555.30%
-659.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-100.56K
--
44.14M
--
20.64K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1.24%
77.02M
-79.95%
31.12M
-88.24%
24.06M
-80.81%
57.14M
27.47%
76.08M
466.34%
155.21M
241.06%
204.65M
34058.12%
297.85M
6304.91%
59.69M
2233.10%
27.41M
4064.35%
60.00M
-97.07%
871.98K
--
931.92K
--
1.17M
--
1.44M
--
29.78M
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-34.83%
-25.54M
158.02%
45.91M
114.27%
7.05M
64.51%
-33.08M
-107.95%
-18.94M
-957.77%
-79.12M
-51.67%
-49.44M
-53570.66%
-93.20M
397484.70%
238.16M
3900.58%
9.22M
-12142.33%
-32.60M
97.04%
-173.66K
-410.84%
-59.93K
--
-242.70K
--
-266.28K
--
-5.88M
--
19.28K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-944.44%
-76.00K
-278.79%
-125.00K
-11.11%
16.00K
102.56%
1.00K
111.39%
9.00K
-371.43%
-33.00K
178.26%
18.00K
--
-39.00K
--
-79.00K
--
-7.00K
--
-23.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-128.00K
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-9.90%
51.49M
1.24%
77.02M
-79.95%
31.12M
-88.24%
24.06M
-80.81%
57.14M
107.72%
76.08M
466.34%
155.21M
29205.68%
204.65M
34058.12%
297.85M
3830.50%
36.63M
2233.10%
27.41M
-97.08%
698.32K
4422.50%
871.98K
--
931.92K
--
1.17M
--
23.90M
--
19.28K
Dòng tiền tự do
7.64%
-26.67M
-21.40%
-35.04M
-3.20%
-36.85M
-65.22%
-32.86M
43.45%
-28.88M
-43.22%
-28.86M
-4.66%
-35.71M
-11353.35%
-19.89M
-19947.82%
-51.07M
-1593.58%
-20.15M
--
-34.12M
99.51%
-173.66K
--
-254.73K
--
-1.19M
--
--
--
-35.32M
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký