tradingkey.logo

Graf Global Corp

GRAF

10.510USD

+0.020+0.19%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
302.16MVốn hóa
31.09P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.54%-167.93K
---119.46K
---84.55K
---585.72K
---241.75K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8287.14%2.30M
4797.31%2.17M
79057.24%2.45M
--2.80M
--27.38K
-102566.67%-46.20K
---3.11K
--0.00
--0.00
---45.00
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
--0.00
--0.00
--40.00
1008.04%32.11K
--0.00
--0.00
--0.00
--2.90K
Thay đổi trong vốn lưu động
114.88%25.39K
990.83%153.69K
4220.38%134.19K
---390.51K
---170.65K
593.83%14.09K
--3.11K
--0.00
--0.00
---2.85K
-Thay đổi các khoản phải thu
--141.00
---141.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
334.86%59.54K
--64.24K
--80.69K
---402.51K
---25.35K
----
--0.00
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
30.54%-167.93K
---119.46K
---84.55K
---585.72K
---241.75K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
--0.00
--0.00
---230.00M
----
----
--0.00
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
--0.00
--0.00
---230.00M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.04%-85.00K
----
---4.60K
---5.70K
--231.40M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
--0.00
---5.70K
---149.99K
----
----
--0.00
--0.00
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
--0.00
--0.00
--6.00M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.04%-85.00K
----
---4.60K
--0.00
--225.55M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.04%-85.00K
----
---4.60K
---5.70K
--231.40M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--360.17K
--479.63K
--568.77K
--1.16M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-121.80%-252.93K
---119.46K
---89.14K
---591.41K
--1.16M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-90.76%107.24K
--360.17K
--479.63K
--568.77K
--1.16M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
----
----
---84.55K
---585.72K
---241.75K
----
----
--0.00
--0.00
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI