tradingkey.logo

Graf Global Corp

GRAF

10.490USD

-0.020-0.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
301.59MVốn hóa
40.48P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---119.46K
---84.55K
---585.72K
---241.75K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4797.31%2.17M
79057.24%2.45M
--2.80M
--27.38K
-102566.67%-46.20K
---3.11K
--0.00
--0.00
---45.00
Các mục phi tiền mặt khác
----
--0.00
--0.00
--40.00
1008.04%32.11K
--0.00
--0.00
--0.00
--2.90K
Thay đổi trong vốn lưu động
990.83%153.69K
4220.38%134.19K
---390.51K
---170.65K
593.83%14.09K
--3.11K
--0.00
--0.00
---2.85K
-Thay đổi các khoản phải thu
---141.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
--64.24K
--80.69K
---402.51K
---25.35K
----
--0.00
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---119.46K
---84.55K
---585.72K
---241.75K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
--0.00
---230.00M
----
----
--0.00
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
--0.00
--0.00
---230.00M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
---4.60K
---5.70K
--231.40M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
---5.70K
---149.99K
----
----
--0.00
--0.00
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
--0.00
--6.00M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
---4.60K
--0.00
--225.55M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
---4.60K
---5.70K
--231.40M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--479.63K
--568.77K
--1.16M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---119.46K
---89.14K
---591.41K
--1.16M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--360.17K
--479.63K
--568.77K
--1.16M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
----
---84.55K
---585.72K
---241.75K
----
----
--0.00
--0.00
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI