tradingkey.logo

Graf Global Corp

GRAF

10.510USD

+0.020+0.19%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
302.16MVốn hóa
31.09P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-90.76%107.24K
--360.17K
--479.63K
--568.77K
--1.16M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-90.76%107.24K
--360.17K
--479.63K
--568.77K
--1.16M
----
Các khoản phải thu
----
--141.00
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
--141.00
----
----
----
----
Chi phí trả trước
781.25%223.40K
--229.65K
--237.47K
--261.73K
--25.35K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--138.66K
Tổng tài sản ngắn hạn
-72.11%330.63K
325.48%589.95K
--717.09K
--830.50K
--1.19M
--138.66K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
--53.29K
--109.71K
--166.13K
----
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
--53.29K
--109.71K
--166.13K
----
----
Tổng tài sản dài hạn
4.61%240.70M
--238.26M
--235.87M
--233.26M
--230.10M
----
Tổng tài sản
4.21%241.03M
172161.79%238.85M
--236.59M
--234.09M
--231.28M
--138.66K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
28.69%139.99K
-14.47%259.28K
--169.69K
--120.79K
--108.78K
--303.14K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--0.00
--0.00
--5.70K
--37.80K
-Nợ ngắn hạn
----
----
--0.00
--0.00
--5.70K
--37.80K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
22.29%139.99K
-23.95%259.28K
--169.69K
--120.79K
--114.48K
--340.94K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%9.80M
--9.80M
--9.80M
--9.80M
--9.80M
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%9.80M
--9.80M
--9.80M
--9.80M
--9.80M
----
Tổng các khoản nợ
0.26%9.94M
2850.41%10.06M
--9.97M
--9.92M
--9.91M
--340.94K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.61%240.70M
952734.58%238.21M
--235.77M
--233.09M
--230.10M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-10.09%-9.61M
-4043.01%-9.42M
---9.14M
---8.92M
---8.73M
---227.29K
Vốn dự trữ
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--24.43K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.39%231.09M
113201.57%228.79M
--226.62M
--224.17M
--221.37M
---202.29K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI