tradingkey.logo

Gulfport Energy Corp

GPOR
194.765USD
+8.755+4.71%
Đóng cửa 11/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.43BVốn hóa
LỗP/E TTM

Gulfport Energy Corp

194.765
+8.755+4.71%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Gulfport Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Gulfport Energy Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
2 / 123
Xếp hạng tổng thể
38 / 4618
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
223.978
Giá mục tiêu
+20.41%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Gulfport Energy Corp

Điểm mạnhRủi ro
Gulfport Energy Corporation is an independent natural gas-weighted exploration and production company. It is focused on the exploration, acquisition and production of natural gas, crude oil, and natural gas liquid (NGL) in the United States with primary focus on the Appalachia and Anadarko basins. Its principal properties are located in eastern Ohio targeting the Utica and Marcellus formations and in central Oklahoma targeting the SCOOP Woodford and SCOOP Springer formations. The Utica covers hydrocarbon-bearing rock formations located in the Appalachian Basin of the United States and Canada. It has about 193,000 net reservoir acres located primarily in Belmont, Harrison, Jefferson and Monroe Counties in eastern Ohio where the Utica ranges in thickness from 600 to over 750 feet. The SCOOP play mainly targets the Devonian to Mississippian aged Woodford, Sycamore and Springer formations. It has about 73,000 net reservoir acres, located primarily in Garvin, Grady and Stephens Counties.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.85, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 19.39M, tăng 0.62% so với quý trước.
Nắm giữ bởi First Pacific Advisors
Nhà đầu tư ngôi sao First Pacific Advisors nắm giữ 171.81K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.56, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 311.51M, phản ánh mức tăng 64.19% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 697.06% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.56
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.77

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.12

Hiệu quả hoạt động

9.57

Tiềm năng tăng trưởng

7.28

Lợi nhuận cổ đông

7.05

Định giá công ty của Gulfport Energy Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.52, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -27.67, thấp hơn -154.99% so với mức đỉnh gần đây là 15.21 và cao hơn -8.15% so với mức đáy gần đây là -29.92.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.52
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 2/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.57, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.38. Mức giá mục tiêu trung bình của Gulfport Energy Corp là 227.00, với mức cao là 250.00 và mức thấp là 190.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.57
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
223.978
Giá mục tiêu
+20.41%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

67
Tổng
8
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Gulfport Energy Corp
GPOR
15
EOG Resources Inc
EOG
33
Devon Energy Corp
DVN
32
Diamondback Energy Inc
FANG
32
ConocoPhillips
COP
30
APA Corp (US)
APA
30
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.78, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.13. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 193.92 và ngưỡng hỗ trợ ở 176.04, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.17
Thay đổi giá
1.61

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.087
Mua
RSI(14)
64.400
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
73.606
Mua
ATR(14)
6.375
Biến động cao
CCI(14)
216.496
Quá mua
Williams %R
7.455
Quá mua
TRIX(12,20)
0.136
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
185.314
Mua
MA10
185.005
Mua
MA20
183.422
Mua
MA50
178.694
Mua
MA100
179.772
Mua
MA200
180.692
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.60. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 98.64%, tương ứng mức giảm 7.46% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.00M cổ phần, chiếm 5.11% tổng số cổ phần, với mức tăng 7.26% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Silver Point Capital, L.P.
2.00M
+0.07%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.00M
+6.59%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
956.83K
+10.09%
Wellington Management Company, LLP
782.96K
-28.83%
Macquarie Investment Management
657.54K
+20.54%
Fidelity Management & Research Company LLC
637.25K
-7.25%
Jennison Associates LLC
565.19K
+49.26%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
572.48K
-7.35%
State Street Investment Management (US)
482.46K
+1.83%
Driehaus Capital Management, LLC
473.14K
+12.41%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.89, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là 0.61. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.89
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.61
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+20.70%
Biến động 240 ngày
+37.26%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.27%
120 ngày
+5.27%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.49%
120 ngày
-10.00%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.23
120 ngày
-0.04
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+20.70%
3 năm
+26.52%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.79
3 năm
+1.96
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.65
3 năm
+0.19
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+37.26%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.16%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-5.33%
240 ngày
-5.33%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+20.05%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.79%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.47%
120 ngày
+1.37%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+11.99%
60 ngày
+16.57%
120 ngày
+8.55%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Marathon Petroleum Corp
Marathon Petroleum Corp
MPC
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Texas Pacific Land Corp
Texas Pacific Land Corp
TPL
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
INR
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI