tradingkey.logo

Gulfport Energy Corp

GPOR

173.210USD

-0.610-0.35%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.05BVốn hóa
LỗP/E TTM

Gulfport Energy Corp

173.210

-0.610-0.35%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
2 / 118
Xếp hạng tổng thể
94 / 4723
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
221.052
Giá mục tiêu
+25.55%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Gulfport Energy Corporation is an independent natural gas-weighted exploration and production company. It is focused on the exploration, acquisition and production of natural gas, crude oil, and natural gas liquid (NGL) in the United States with primary focus on the Appalachia and Anadarko basins. Its principal properties are located in eastern Ohio targeting the Utica and Marcellus formations and in central Oklahoma targeting the SCOOP Woodford and SCOOP Springer formations. The Utica covers hydrocarbon-bearing rock formations located in the Appalachian Basin of the United States and Canada. It has about 193,000 net reservoir acres located primarily in Belmont, Harrison, Jefferson and Monroe Counties in eastern Ohio where the Utica ranges in thickness from 600 to over 750 feet. The SCOOP play mainly targets the Devonian to Mississippian aged Woodford, Sycamore and Springer formations. It has about 73,000 net reservoir acres, located primarily in Garvin, Grady and Stephens Counties.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 265.62M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.73, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 18.72M, giảm 6.45% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.00M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.82, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 311.51M, phản ánh mức tăng 64.19% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 697.06% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.82
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.35

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.25

Hiệu quả hoạt động

9.93

Tiềm năng tăng trưởng

7.59

Lợi nhuận cổ đông

6.98

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -25.86, thấp hơn -56.77% so với mức đỉnh gần đây là -11.18 và cao hơn 2.15% so với mức đáy gần đây là -25.30.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 2/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.57, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Gulfport Energy Corp là 219.67, với mức cao là 246.00 và mức thấp là 193.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.57
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
221.052
Giá mục tiêu
+27.17%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

70
Tổng
8
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Gulfport Energy Corp
GPOR
14
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
32
Devon Energy Corp
DVN
31
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.85, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.57. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 180.55 và ngưỡng hỗ trợ ở 165.03, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.16
Thay đổi giá
-0.31

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.683
Mua
RSI(14)
50.793
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
55.074
Trung lập
ATR(14)
4.723
Biến động cao
CCI(14)
18.315
Trung lập
Williams %R
49.714
Trung lập
TRIX(12,20)
0.081
Bán
StochRSI(14)
20.013
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
173.878
Bán
MA10
173.051
Mua
MA20
172.759
Mua
MA50
172.762
Mua
MA100
182.303
Bán
MA200
180.149
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.67. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 106.59%, tương ứng mức giảm 1.92% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.00M cổ phần, chiếm 5.11% tổng số cổ phần, với mức tăng 7.26% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Silver Point Capital, L.P.
1.99M
-25.68%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
941.78K
+11.15%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
869.12K
-1.93%
Wellington Management Company, LLP
1.10M
-7.39%
Macquarie Investment Management
545.48K
-0.65%
Fidelity Management & Research Company LLC
687.05K
+13.15%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
617.91K
-0.21%
Jennison Associates LLC
378.66K
+1437.41%
State Street Global Advisors (US)
473.79K
+0.66%
Driehaus Capital Management, LLC
420.89K
+65.40%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.99, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.45. Giá trị beta của công ty là 0.61. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.99
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.61
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+20.70%
Biến động 240 ngày
+38.48%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.84%
120 ngày
+7.07%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.00%
120 ngày
-10.00%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.80
120 ngày
-0.26
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+20.70%
3 năm
+33.75%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.78
3 năm
+0.88
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.28
3 năm
+0.12
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+38.48%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.25%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-31.24%
240 ngày
-31.24%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+19.36%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+27.45%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.47%
120 ngày
+1.37%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+11.99%
60 ngày
+16.57%
120 ngày
+8.55%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
7.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
7.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
7.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Expand Energy Corp
Expand Energy Corp
EXE
7.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI