tradingkey.logo

Gogo Inc

GOGO

9.570USD

-0.220-2.25%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.28BVốn hóa
175.61P/E TTM

Gogo Inc

9.570

-0.220-2.25%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
19 / 55
Xếp hạng tổng thể
180 / 4724
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.250
Giá mục tiêu
+65.99%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Gogo Inc. is a provider of inflight connectivity services for global business aviation and military/government mobility markets. The Company offers a customizable suite of smart cabin systems for highly integrated connectivity, inflight entertainment, and voice solutions. The Company’s products and services are installed on various business aircraft of all sizes and mission types from turboprops to global jets, and are utilized by the fractional ownership operators, charter operators, corporate flight departments and individuals. In addition, the Company delivers reliable connectivity globally to military and government customers that utilize heavy jets. The Company has approximately 7,016 business aircraft flying with its broadband ATG systems onboard, 4,379 of which are flying with a Gogo AVANCE L5 or L3 system, and 4,180 aircraft with narrowband satellite connectivity installed.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 193.33, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 136.29M, giảm 8.54% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 6.24M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.17, bằng so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.17. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 230.31M, phản ánh mức tăng 120.77% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 60.51% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.17
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.39

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.41

Hiệu quả hoạt động

7.50

Tiềm năng tăng trưởng

5.48

Lợi nhuận cổ đông

7.08

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 5.24. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 222.16, thấp hơn -63.91% so với mức đỉnh gần đây là 80.18 và cao hơn 188.46% so với mức đáy gần đây là -196.53.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 19/55
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.31. Mức giá mục tiêu trung bình của Gogo Inc là 16.25, với mức cao là 17.50 và mức thấp là 15.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.20
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.250
Giá mục tiêu
+65.99%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Gogo Inc
GOGO
5
Comcast Corp
CMCSA
32
T-Mobile US Inc
TMUS
31
AT&T Inc
T
29
Rogers Communications Inc
RCI
12
AST SpaceMobile Inc
ASTS
11
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 8.10. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 14.89 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.35, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.37
Thay đổi giá
0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.034
Bán
RSI(14)
24.493
Bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
10.964
Quá bán
ATR(14)
0.441
Biến động cao
CCI(14)
-176.535
Bán
Williams %R
94.000
Quá bán
TRIX(12,20)
-1.153
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
10.060
Bán
MA10
10.426
Bán
MA20
10.944
Bán
MA50
13.365
Bán
MA100
12.344
Bán
MA200
10.044
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 6.35. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 103.00%, tương ứng mức giảm 4.52% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.24M cổ phần, chiếm 4.67% tổng số cổ phần, với mức tăng 13.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Thorne (Oakleigh)
28.09M
+0.27%
GTCR Golder Rauner, LLC
23.24M
-26.78%
Fidelity Management & Research Company LLC
14.07M
+28.20%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.91M
-2.23%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.68M
+9.34%
William Blair Investment Management, LLC
2.52M
+4.12%
Townsend (Charles C)
4.06M
+5.18%
Capco Asset Management, LLC
2.97M
-1.37%
LB Partners LLC
2.36M
+6.43%
State Street Global Advisors (US)
2.52M
-2.79%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Dịch vụ viễn thông. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.03, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 4.73. Giá trị beta của công ty là 0.79. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.69
Thay đổi giá
-0.12
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.12
VaR
+5.08%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+42.14%
Biến động 240 ngày
+72.33%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+14.92%
120 ngày
+45.31%
5 năm
+45.31%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-21.29%
120 ngày
-21.29%
5 năm
-21.29%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.26
120 ngày
+0.99
5 năm
+0.25
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+42.14%
3 năm
+64.67%
5 năm
+72.94%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.76
3 năm
-0.16
5 năm
-0.01
Độ lệch
240 ngày
+3.07
3 năm
+2.92
5 năm
+2.43
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+72.33%
5 năm
+60.83%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.70%
5 năm
+6.22%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+158.86%
240 ngày
+158.86%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+31.69%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+52.29%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.40%
120 ngày
+1.49%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+64.37%
60 ngày
+49.97%
120 ngày
+58.90%

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
Gogo Inc
Gogo Inc
GOGO
6.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
7.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
IHS Holding Ltd
IHS Holding Ltd
IHS
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
IDT Corp
IDT Corp
IDT
6.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AT&T Inc
AT&T Inc
T
6.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
America Movil SAB de CV
America Movil SAB de CV
AMX
6.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI