tradingkey.logo

Gogo Inc

GOGO
8.870USD
+0.050+0.57%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.18BVốn hóa
162.77P/E TTM

Gogo Inc

8.870
+0.050+0.57%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Gogo Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Gogo Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
32 / 54
Xếp hạng tổng thể
205 / 4621
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.250
Giá mục tiêu
+86.57%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Gogo Inc

Điểm mạnhRủi ro
Gogo Inc. is a provider of inflight connectivity services for global business aviation and military/government mobility markets. The Company offers a customizable suite of smart cabin systems for highly integrated connectivity, inflight entertainment, and voice solutions. The Company’s products and services are installed on various business aircraft of all sizes and mission types from turboprops to global jets, and are utilized by the fractional ownership operators, charter operators, corporate flight departments and individuals. In addition, the Company delivers reliable connectivity globally to military and government customers that utilize heavy jets. The Company has approximately 7,016 business aircraft flying with its broadband ATG systems onboard, 4,379 of which are flying with a Gogo AVANCE L5 or L3 system, and 4,180 aircraft with narrowband satellite connectivity installed.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 174.17, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 102.99M, giảm 10.32% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 735.95K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.52, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.10. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 226.04M, phản ánh mức tăng 121.48% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 1426.46% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.52
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.53

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.17

Hiệu quả hoạt động

7.12

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

6.81

Định giá công ty của Gogo Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.76, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.53. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 174.17, thấp hơn 87.53% so với mức đỉnh gần đây là 326.62 và cao hơn 323.41% so với mức đáy gần đây là -389.11.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.76
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 32/54
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.27. Mức giá mục tiêu trung bình của Gogo Inc là 16.25, với mức cao là 17.50 và mức thấp là 15.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
16.250
Giá mục tiêu
+86.57%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Gogo Inc
GOGO
4
Comcast Corp
CMCSA
32
T-Mobile US Inc
TMUS
31
AT&T Inc
T
29
Rogers Communications Inc
RCI
12
AST SpaceMobile Inc
ASTS
11
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.43, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.21. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 9.66 và ngưỡng hỗ trợ ở 8.26, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.61
Thay đổi giá
-0.18

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.067
Trung lập
RSI(14)
42.251
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
26.498
Bán
ATR(14)
0.502
Biến động cao
CCI(14)
-130.822
Bán
Williams %R
82.836
Quá bán
TRIX(12,20)
0.020
Bán
StochRSI(14)
11.942
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
9.228
Bán
MA10
9.245
Bán
MA20
9.147
Bán
MA50
9.601
Bán
MA100
11.995
Bán
MA200
10.252
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 5.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 77.04%, tương ứng mức giảm 25.21% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.24M cổ phần, chiếm 4.67% tổng số cổ phần, với mức tăng 13.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Thorne (Oakleigh)
28.09M
+0.27%
GTCR Golder Rauner, LLC
23.24M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
14.31M
+1.71%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.50M
-4.67%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.24M
+9.85%
William Blair Investment Management, LLC
5.67M
+124.77%
Townsend (Charles C)
4.06M
+5.18%
Capco Asset Management, LLC
2.96M
-0.43%
LB Partners LLC
2.48M
+5.08%
State Street Investment Management (US)
2.47M
-2.10%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.42, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 6.33. Giá trị beta của công ty là 1.04. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.42
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.04
VaR
+4.92%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+49.46%
Biến động 240 ngày
+69.40%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.64%
120 ngày
+45.31%
5 năm
+45.31%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-21.29%
120 ngày
-21.29%
5 năm
-21.29%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-3.27
120 ngày
+0.76
5 năm
+0.21

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+49.46%
3 năm
+64.67%
5 năm
+72.94%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.22
3 năm
-0.22
5 năm
-0.07
Độ lệch
240 ngày
+2.90
3 năm
+2.84
5 năm
+2.51

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+69.40%
5 năm
+59.92%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.27%
5 năm
+6.64%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+123.50%
240 ngày
+123.50%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+35.35%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+54.77%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.40%
120 ngày
+1.49%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+64.37%
60 ngày
+49.97%
120 ngày
+58.90%

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
Gogo Inc
Gogo Inc
GOGO
6.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Liberty Global Ltd
Liberty Global Ltd
LBTYA
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Liberty Global Ltd
Liberty Global Ltd
LBTYK
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Telephone and Data Systems Inc
Telephone and Data Systems Inc
TDS
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KT Corp
KT Corp
KT
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI