tradingkey.logo

Genius Group Ltd

GNS

1.510USD

-0.070-4.43%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
97.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.49M
---2.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---49.16M
---2.59M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--28.66M
--616.67K
Thuế hoãn lại
--220.57K
----
Các mục phi tiền mặt khác
--11.08M
---81.20K
Thay đổi trong vốn lưu động
--6.18M
---266.52K
-Thay đổi các khoản phải thu
--3.50M
---1.87M
-Thay đổi hàng tồn kho
---146.38K
---395.42K
-Thay đổi chi phí trả trước
--2.31M
--1.02M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---1.08M
--1.99M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---1.49M
---2.27M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--453.21K
--318.98K
Chi phí vốn
--671.74K
--467.30K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--291.55K
---148.32K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--161.66K
--467.30K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---54.47K
---6.67M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--6.60M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---507.68K
---387.31K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---1.50M
--3.76M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---219.04K
--3.92M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---751.99K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---526.29K
---161.89K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---1.50M
--3.76M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--8.97M
--7.58M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---3.25M
--1.40M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--241.99K
--288.92K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--5.72M
--8.97M
Dòng tiền tự do
---2.16M
---2.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI