tradingkey.logo

Genius Group Ltd

GNS
0.865USD
-0.014-1.60%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
62.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
438.44%2.69M
--1.61M
--500.33K
220.49%5.72M
--8.97M
253.49%7.58M
--1.78M
--2.14M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
438.44%2.69M
--1.61M
--500.33K
220.49%5.72M
--8.97M
253.49%7.58M
--1.78M
--2.14M
Các khoản phải thu
-78.33%8.43M
--9.11M
--38.88M
340.80%5.33M
--12.88M
671.77%8.39M
--1.21M
--1.09M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-77.80%407.34K
--1.65M
--1.83M
377.07%4.86M
--7.07M
112.47%2.14M
--1.02M
--1.01M
-Các khoản phải thu khác
-78.35%8.02M
--7.46M
--37.05M
147.23%471.66K
--5.81M
7627.76%6.25M
--190.78K
--80.90K
Hàng tồn kho
-18.67%467.23K
--467.23K
--574.46K
982.87%1.00M
--491.60K
-2.08%96.18K
--92.53K
--98.22K
Chi phí trả trước
861.92%4.71M
--786.38K
--489.30K
-67.44%1.09M
--2.54M
5.59%2.87M
--3.35M
--2.71M
Tài sản ngắn hạn khác
1407.71%10.72M
--30.44M
--711.32K
18437.87%11.11M
--11.33M
----
--59.92K
--269.15K
Tổng tài sản ngắn hạn
-34.35%27.02M
--42.42M
--41.16M
273.30%24.25M
--36.23M
199.86%18.93M
--6.50M
--6.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-24.91%316.84K
--301.53K
--421.95K
67.28%13.14M
--15.57M
-15.23%7.56M
--7.85M
--8.92M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-24.83%19.46M
--20.25M
--25.88M
1660.40%47.80M
--31.16M
762.60%20.67M
--2.72M
--2.40M
Tài sản dài hạn khác
190176.83%35.94M
--29.35M
--18.89K
-94.80%26.11K
--0.00
2521.35%13.30M
--501.75K
--507.23K
Tổng tài sản dài hạn
56.16%58.01M
--58.64M
--37.15M
503.73%67.01M
--46.97M
251.28%41.63M
--11.10M
--11.85M
Tổng tài sản
8.59%85.03M
--101.06M
--78.30M
418.66%91.26M
--83.20M
233.41%60.56M
--17.60M
--18.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
--4.23M
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
21.71%5.14M
--4.27M
--4.23M
676.90%11.15M
--5.41M
64.36%1.67M
--1.44M
--1.02M
-Nợ ngắn hạn
-37.50%25.00K
--40.00K
--40.00K
--539.25K
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
264.58%1.59M
--643.87K
-62.60%210.81K
--436.27K
--563.68K
Nợ phải trả hoãn lại
-25.12%1.43M
--1.73M
--1.92M
149.50%6.39M
--5.94M
47.31%2.49M
--2.56M
--1.69M
Nợ ngắn hạn khác
-76.67%1.43M
--1.73M
--6.15M
149.50%6.39M
--5.94M
47.31%2.49M
--2.56M
--1.69M
Tổng nợ ngắn hạn
-23.41%12.51M
--11.61M
--16.33M
227.43%23.38M
--16.22M
68.45%9.77M
--7.14M
--5.80M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
248.41%4.68M
--10.03M
--1.34M
211.18%2.65M
--4.34M
-11.76%1.28M
--852.10K
--1.45M
-Nợ dài hạn
248.41%4.68M
--10.03M
--1.34M
211.18%2.65M
--4.34M
-11.76%1.28M
--852.10K
--1.45M
Các khoản nợ phát sinh
----
----
--3.71M
--36.49M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
8.57%1.96K
--1.79K
--1.81K
--1.73K
--1.59K
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-36.19%4.68M
--10.04M
--7.34M
2083.46%53.93M
--14.16M
-4.29%3.19M
--2.47M
--3.34M
Tổng các khoản nợ
-27.37%17.19M
--21.64M
--23.67M
704.47%77.30M
--30.37M
41.89%12.97M
--9.61M
--9.14M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
38.20%173.25M
--166.30M
--125.36M
117.06%110.53M
--102.43M
85.27%94.03M
--50.92M
--50.75M
Lợi nhuận giữ lại
-50.65%-102.99M
---84.01M
---68.36M
-407.94%-68.54M
---18.50M
-53.52%-16.52M
---13.49M
---10.76M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-1.14%5.60M
--5.63M
--5.67M
56.38%6.79M
--6.86M
137.71%6.86M
--4.34M
--2.88M
Tổng vốn chủ sở hữu
24.17%67.83M
--79.41M
--54.63M
74.74%13.95M
--52.83M
427.37%47.59M
--7.99M
--9.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI