Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gns
/
Genius Group Ltd
GNS
1.510
USD
-0.070
-4.43%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
97.23M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Genius Group Ltd
1.510
-0.070
-4.43%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
1.61M
--
500.33K
220.49%
5.72M
--
8.97M
253.49%
7.58M
--
1.78M
--
2.14M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
1.61M
--
500.33K
220.49%
5.72M
--
8.97M
253.49%
7.58M
--
1.78M
--
2.14M
Các khoản phải thu
--
9.11M
--
38.88M
340.80%
5.33M
--
12.88M
671.77%
8.39M
--
1.21M
--
1.09M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
1.65M
--
1.83M
377.07%
4.86M
--
7.07M
112.47%
2.14M
--
1.02M
--
1.01M
-Các khoản phải thu khác
--
7.46M
--
37.05M
147.23%
471.66K
--
5.81M
7627.76%
6.25M
--
190.78K
--
80.90K
Hàng tồn kho
--
467.23K
--
574.46K
982.87%
1.00M
--
491.60K
-2.08%
96.18K
--
92.53K
--
98.22K
Chi phí trả trước
--
786.38K
--
489.30K
-67.44%
1.09M
--
2.54M
5.59%
2.87M
--
3.35M
--
2.71M
Tài sản ngắn hạn khác
--
30.44M
--
711.32K
18437.87%
11.11M
--
11.33M
--
--
--
59.92K
--
269.15K
Tổng tài sản ngắn hạn
--
42.42M
--
41.16M
273.30%
24.25M
--
36.23M
199.86%
18.93M
--
6.50M
--
6.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
301.53K
--
421.95K
67.28%
13.14M
--
15.57M
-15.23%
7.56M
--
7.85M
--
8.92M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
20.25M
--
25.88M
1660.40%
47.80M
--
31.16M
762.60%
20.67M
--
2.72M
--
2.40M
Tài sản dài hạn khác
--
29.35M
--
18.89K
-94.80%
26.11K
--
0.00
2521.35%
13.30M
--
501.75K
--
507.23K
Tổng tài sản dài hạn
--
58.64M
--
37.15M
503.73%
67.01M
--
46.97M
251.28%
41.63M
--
11.10M
--
11.85M
Tổng tài sản
--
101.06M
--
78.30M
418.66%
91.26M
--
83.20M
233.41%
60.56M
--
17.60M
--
18.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
4.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
4.27M
--
4.23M
676.90%
11.15M
--
5.41M
64.36%
1.67M
--
1.44M
--
1.02M
-Nợ ngắn hạn
--
40.00K
--
40.00K
--
539.25K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
264.58%
1.59M
--
643.87K
-62.60%
210.81K
--
436.27K
--
563.68K
Nợ phải trả hoãn lại
--
1.73M
--
1.92M
149.50%
6.39M
--
5.94M
47.31%
2.49M
--
2.56M
--
1.69M
Nợ ngắn hạn khác
--
1.73M
--
6.15M
149.50%
6.39M
--
5.94M
47.31%
2.49M
--
2.56M
--
1.69M
Tổng nợ ngắn hạn
--
11.61M
--
16.33M
227.43%
23.38M
--
16.22M
68.45%
9.77M
--
7.14M
--
5.80M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
10.03M
--
1.34M
211.18%
2.65M
--
4.34M
-11.76%
1.28M
--
852.10K
--
1.45M
-Nợ dài hạn
--
10.03M
--
1.34M
211.18%
2.65M
--
4.34M
-11.76%
1.28M
--
852.10K
--
1.45M
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
3.71M
--
36.49M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
1.79K
--
1.81K
--
1.73K
--
1.59K
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
10.04M
--
7.34M
2083.46%
53.93M
--
14.16M
-4.29%
3.19M
--
2.47M
--
3.34M
Tổng các khoản nợ
--
21.64M
--
23.67M
704.47%
77.30M
--
30.37M
41.89%
12.97M
--
9.61M
--
9.14M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
166.30M
--
125.36M
117.06%
110.53M
--
102.43M
85.27%
94.03M
--
50.92M
--
50.75M
Lợi nhuận giữ lại
--
-84.01M
--
-68.36M
-407.94%
-68.54M
--
-18.50M
-53.52%
-16.52M
--
-13.49M
--
-10.76M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
5.63M
--
5.67M
56.38%
6.79M
--
6.86M
137.71%
6.86M
--
4.34M
--
2.88M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
79.41M
--
54.63M
74.74%
13.95M
--
52.83M
427.37%
47.59M
--
7.99M
--
9.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký