Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Gamehaus Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Gamehaus Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
--27.73M
--30.66M
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--27.73M
--30.66M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
--13.28M
--14.50M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
--26.73M
--29.28M
-54.62%207.99K
21.12%210.60K
31151.19%578.15K
--223.64K
--458.38K
--173.87K
--1.85K
Chi phí R&D
--1.18M
--1.44M
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
--406.03K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
-54.62%207.99K
21.12%210.60K
31151.19%578.15K
--223.64K
--458.38K
--173.87K
--1.85K
Lợi nhuận hoạt động
--999.89K
--1.38M
54.62%-207.99K
-21.12%-210.60K
-31151.19%-578.15K
---223.64K
---458.38K
---173.87K
---1.85K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--174.55K
--101.71K
-49.85%456.07K
59.48%804.91K
--934.32K
--943.26K
--909.36K
--504.71K
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--676.09K
--33.55K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--7.77K
---9.13K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
--1.86M
--1.50M
-44.99%248.07K
79.64%594.32K
19352.38%356.17K
--719.62K
--450.98K
--330.84K
---1.85K
Thuế thu nhập
--12.54K
---3.58K
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
--1.85M
--1.51M
-44.99%248.07K
79.64%594.32K
19352.38%356.17K
--719.62K
--450.98K
--330.84K
---1.85K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--1.85M
--1.51M
-44.99%248.07K
79.64%594.32K
19352.38%356.17K
--719.62K
--450.98K
--330.84K
---1.85K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---63.44K
---79.31K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--1.91M
--1.58M
-44.99%248.07K
79.64%594.32K
19352.38%356.17K
--719.62K
--450.98K
--330.84K
---1.85K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--1.91M
--1.58M
-44.99%248.07K
79.64%594.32K
19352.38%356.17K
--719.62K
--450.98K
--330.84K
---1.85K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--0.04
--0.03
6.22%0.05
118.49%0.08
16716.67%0.04
--0.11
--0.05
--0.04
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--0.04
--0.03
6.22%0.05
118.49%0.08
16716.67%0.04
--0.11
--0.05
--0.04
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.