tradingkey.logo

Gamehaus Holdings Inc

GMHS
1.135USD
+0.015+1.34%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
60.80MVốn hóa
21.85P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
--30.66M
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--30.66M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
--14.50M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
--29.28M
-54.62%207.99K
21.12%210.60K
31151.19%578.15K
--223.64K
--458.38K
--173.87K
--1.85K
Chi phí R&D
--1.44M
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--406.03K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
-54.62%207.99K
21.12%210.60K
31151.19%578.15K
--223.64K
--458.38K
--173.87K
--1.85K
Lợi nhuận hoạt động
--1.38M
54.62%-207.99K
-21.12%-210.60K
-31151.19%-578.15K
---223.64K
---458.38K
---173.87K
---1.85K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--101.71K
-49.85%456.07K
59.48%804.91K
--934.32K
--943.26K
--909.36K
--504.71K
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--33.55K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---9.13K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
--1.50M
-44.99%248.07K
79.64%594.32K
19352.38%356.17K
--719.62K
--450.98K
--330.84K
---1.85K
Thuế thu nhập
---3.58K
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
--1.51M
-44.99%248.07K
79.64%594.32K
19352.38%356.17K
--719.62K
--450.98K
--330.84K
---1.85K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--1.51M
-44.99%248.07K
79.64%594.32K
19352.38%356.17K
--719.62K
--450.98K
--330.84K
---1.85K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---79.31K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--1.58M
-44.99%248.07K
79.64%594.32K
19352.38%356.17K
--719.62K
--450.98K
--330.84K
---1.85K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--1.58M
-44.99%248.07K
79.64%594.32K
19352.38%356.17K
--719.62K
--450.98K
--330.84K
---1.85K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--0.03
6.22%0.05
118.49%0.08
16716.67%0.04
--0.11
--0.05
--0.04
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--0.03
6.22%0.05
118.49%0.08
16716.67%0.04
--0.11
--0.05
--0.04
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI