Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gmhs
/
Gamehaus Holdings Inc
GMHS
1.440
USD
+0.070
+5.11%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
77.14M
Vốn hóa
27.42
P/E TTM
Gamehaus Holdings Inc
1.440
+0.070
+5.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-11.89%
16.58M
--
15.70M
--
18.82M
--
--
--
13.55M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-19.04%
15.23M
--
15.70M
--
18.82M
--
--
--
13.55M
-Đầu tư ngắn hạn
--
1.35M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-19.26%
10.42M
--
13.78M
--
12.91M
--
--
--
15.58M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-19.26%
10.42M
--
13.78M
--
12.91M
--
--
--
15.58M
Hàng tồn kho
-2.75%
9.44M
--
12.14M
--
9.71M
--
--
--
10.24M
Chi phí trả trước
46759.19%
3.13M
-100.00%
0.00
--
6.68K
--
129.50K
--
1.37K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
275.29K
--
152.96K
--
--
--
147.52K
Tổng tài sản ngắn hạn
-4.86%
39.57M
32252.15%
41.90M
--
41.59M
--
129.50K
--
39.52M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-23.15%
637.15K
--
543.24K
--
829.13K
--
--
--
388.39K
-Tài sản cố định
--
--
--
948.01K
--
1.19M
--
--
--
701.11K
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
404.77K
--
364.87K
--
--
--
312.72K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.51%
5.00M
--
4.81M
--
5.29M
--
--
--
5.80M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
--
--
--
1.57M
--
--
--
1.11M
Tổng tài sản dài hạn
73.78%
7.63M
-73.63%
7.34M
--
4.39M
--
27.83M
--
9.34M
Tổng tài sản
-7.94%
47.21M
76.09%
49.24M
--
51.28M
--
27.96M
--
48.86M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%
0.00
--
--
--
107.36K
--
957.24K
--
--
Chi phí trích trước
62.54%
903.25K
-8.76%
620.65K
--
555.71K
--
680.20K
--
1.38M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
928.20K
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
928.20K
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-33.88%
1.87M
--
3.34M
--
2.83M
--
--
--
3.32M
Nợ ngắn hạn khác
-36.30%
1.87M
249.14%
3.34M
--
2.94M
--
957.24K
--
3.32M
Tổng nợ ngắn hạn
-16.83%
14.04M
602.78%
18.03M
--
16.88M
--
2.57M
--
18.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-83.37%
58.52K
--
9.19K
--
351.86K
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-83.37%
58.52K
--
9.19K
--
351.86K
--
--
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
1.73M
--
--
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
1.73M
--
--
Tổng nợ dài hạn
-83.37%
58.52K
-99.47%
9.19K
--
351.86K
--
1.73M
--
0.00
Tổng các khoản nợ
-18.19%
14.10M
320.45%
18.04M
--
17.24M
--
4.29M
--
18.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-32.35%
10.96M
-60.96%
10.86M
--
16.20M
--
27.83M
--
16.20M
Lợi nhuận giữ lại
20.23%
23.54M
628.40%
21.96M
--
19.58M
--
-4.16M
--
14.84M
Vốn dự trữ
-32.35%
10.95M
--
10.86M
--
16.19M
--
--
--
16.19M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
28.01%
-1.28M
--
-1.59M
--
-1.77M
--
--
--
-1.06M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-520.68%
-117.94K
--
-34.43K
--
28.04K
--
--
--
36.32K
Tổng vốn chủ sở hữu
-2.75%
33.11M
31.79%
31.20M
--
34.05M
--
23.67M
--
30.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký