tradingkey.logo

Gamehaus Holdings Inc

GMHS
1.000USD
-0.011-1.05%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
75.94MVốn hóa
13.01P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Gamehaus Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--18.20M
-11.89%16.58M
--15.70M
--18.82M
----
--13.55M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--15.33M
-19.04%15.23M
--15.70M
--18.82M
----
--13.55M
-Đầu tư ngắn hạn
--2.87M
--1.35M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
--9.20M
2.81%13.27M
--13.78M
--12.91M
----
--15.58M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--9.20M
2.81%13.27M
--13.78M
--12.91M
----
--15.58M
Hàng tồn kho
--9.08M
-2.75%9.44M
--12.14M
--9.71M
----
--10.24M
Chi phí trả trước
--4.37M
4.22%6.96K
-100.00%0.00
--6.68K
--129.50K
--1.37K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
78.51%273.06K
--275.29K
--152.96K
----
--147.52K
Tổng tài sản ngắn hạn
--40.86M
-4.86%39.57M
32252.15%41.90M
--41.59M
--129.50K
--39.52M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--498.68K
-23.15%637.15K
--543.24K
--829.13K
----
--388.39K
-Tài sản cố định
----
-11.54%1.06M
--948.01K
--1.19M
----
--701.11K
-Khấu hao lũy kế
----
14.85%419.06K
--404.77K
--364.87K
----
--312.72K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--4.78M
-5.51%5.00M
--4.81M
--5.29M
----
--5.80M
Chi phí trả trước dài hạn
----
--6.96K
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
----
--1.57M
----
--1.11M
Tổng tài sản dài hạn
--7.20M
73.78%7.63M
-73.63%7.34M
--4.39M
--27.83M
--9.34M
Tổng tài sản
--48.06M
-7.94%47.21M
76.09%49.24M
--51.28M
--27.96M
--48.86M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
-100.00%0.00
----
--107.36K
--957.24K
----
Chi phí trích trước
--682.12K
62.54%903.25K
-8.76%620.65K
--555.71K
--680.20K
--1.38M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--928.20K
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--928.20K
----
Nợ phải trả hoãn lại
--1.64M
-33.88%1.87M
--3.34M
--2.83M
----
--3.32M
Nợ ngắn hạn khác
--1.64M
-36.30%1.87M
249.14%3.34M
--2.94M
--957.24K
--3.32M
Tổng nợ ngắn hạn
--12.96M
-16.83%14.04M
602.78%18.03M
--16.88M
--2.57M
--18.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--28.44K
-83.37%58.52K
--9.19K
--351.86K
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--28.44K
-83.37%58.52K
--9.19K
--351.86K
----
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
--1.73M
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
--1.73M
----
Tổng nợ dài hạn
--28.44K
-83.37%58.52K
-99.47%9.19K
--351.86K
--1.73M
--0.00
Tổng các khoản nợ
--12.99M
-18.19%14.10M
320.45%18.04M
--17.24M
--4.29M
--18.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--10.96M
-32.35%10.96M
-60.96%10.86M
--16.20M
--27.83M
--16.20M
Lợi nhuận giữ lại
--25.45M
20.23%23.54M
628.40%21.96M
--19.58M
---4.16M
--14.84M
Vốn dự trữ
--10.95M
-32.35%10.95M
--10.86M
--16.19M
----
--16.19M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--112.43K
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---1.05M
28.01%-1.28M
---1.59M
---1.77M
----
---1.06M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
---181.32K
-520.68%-117.94K
---34.43K
--28.04K
----
--36.32K
Tổng vốn chủ sở hữu
--35.07M
-2.75%33.11M
31.79%31.20M
--34.05M
--23.67M
--30.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI