tradingkey.logo

Monte Rosa Therapeutics Inc

GLUE
17.640USD
+1.160+7.04%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.09BVốn hóa
55.49P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Monte Rosa Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Monte Rosa Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
38.54%12.77M
394.01%23.19M
7882.05%84.93M
--60.65M
--9.22M
--4.70M
--1.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
38.54%12.77M
394.01%23.19M
7882.05%84.93M
--60.65M
--9.22M
--4.70M
--1.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
27.98%45.74M
3.78%38.75M
13.56%40.89M
36.66%47.64M
-3.31%35.74M
0.31%37.34M
5.11%36.01M
7.31%34.86M
30.34%36.97M
36.69%37.22M
40.97%34.26M
38.92%32.49M
42.75%28.36M
50.26%27.23M
111.25%24.30M
95.94%23.39M
211.12%19.87M
235.86%18.12M
167.97%11.50M
--11.94M
--6.39M
--5.40M
--4.29M
Chi phí R&D
32.81%36.68M
9.26%30.65M
19.11%32.19M
43.23%38.87M
-2.44%27.62M
-3.51%28.05M
1.01%27.03M
9.12%27.14M
32.63%28.31M
38.88%29.08M
49.34%26.75M
37.16%24.87M
41.20%21.34M
43.03%20.94M
93.20%17.91M
83.82%18.13M
176.22%15.12M
201.48%14.64M
143.07%9.27M
--9.86M
--5.47M
--4.86M
--3.81M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-0.38%2.10M
3.16%2.13M
7.79%2.05M
11.65%2.06M
14.67%2.10M
48.09%2.06M
58.33%1.90M
72.52%1.85M
77.54%1.83M
56.47%1.39M
59.36%1.20M
32.26%1.07M
77.49%1.03M
90.36%889.00K
174.82%753.00K
262.78%809.00K
240.35%582.00K
548.61%467.00K
285.92%274.00K
--223.00K
--171.00K
--72.00K
--71.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---6.03M
---5.32M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-24.31%-32.98M
52.35%-15.55M
226.01%44.04M
137.30%13.00M
28.24%-26.53M
12.30%-32.64M
-2.01%-34.95M
-7.31%-34.86M
-30.34%-36.97M
-36.69%-37.22M
-40.97%-34.26M
-38.92%-32.49M
-42.75%-28.36M
-50.26%-27.23M
-111.25%-24.30M
-95.94%-23.39M
-211.12%-19.87M
-235.86%-18.12M
-167.97%-11.50M
---11.94M
---6.39M
---5.40M
---4.29M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-5.05%2.75M
16.34%3.07M
40.83%3.44M
9.59%2.59M
29.86%2.89M
14.55%2.64M
0.21%2.44M
18.99%2.37M
123.37%2.23M
266.56%2.30M
1535.57%2.44M
--1.99M
--997.00K
--628.00K
--149.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
81.05%-29.00K
2722.64%1.39M
-72.10%173.00K
100.26%2.00K
-666.67%-153.00K
43.01%-53.00K
387.04%620.00K
-175.27%-779.00K
-57.14%27.00K
-169.40%-93.00K
-325.00%-216.00K
-328.79%-283.00K
250.00%63.00K
145.27%134.00K
-47.25%96.00K
-34.69%-66.00K
110.34%18.00K
-1054.84%-296.00K
3133.33%182.00K
---49.00K
---174.00K
--31.00K
---6.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---960.00K
---7.68M
--0.00
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--0.00
--59.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
100.00%0.00
--24.00K
-100.00%0.00
--0.00
---16.00K
--0.00
--125.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-27.20%-30.26M
63.08%-11.10M
249.62%47.71M
146.89%15.60M
31.47%-23.79M
14.09%-30.06M
0.48%-31.89M
-8.10%-33.27M
-27.07%-34.71M
-32.18%-34.99M
-33.87%-32.04M
-31.32%-30.78M
-37.71%-27.32M
-43.81%-26.47M
-94.95%-23.93M
-19.25%-23.44M
-202.49%-19.84M
-243.12%-18.41M
-185.36%-12.28M
---19.66M
---6.56M
---5.36M
---4.30M
Thuế thu nhập
-4574.65%-3.18M
375.79%1.20M
890.36%822.00K
9936.36%2.16M
-58.24%71.00K
32.63%252.00K
--83.00K
---22.00K
--170.00K
--190.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-13.50%-27.08M
59.44%-12.29M
246.66%46.88M
140.41%13.44M
31.60%-23.86M
13.84%-30.31M
0.22%-31.97M
-8.02%-33.25M
-27.70%-34.88M
-32.90%-35.18M
-33.87%-32.04M
-31.32%-30.78M
-37.71%-27.32M
-43.81%-26.47M
-94.95%-23.93M
-19.25%-23.44M
-202.49%-19.84M
-243.12%-18.41M
-185.36%-12.28M
---19.66M
---6.56M
---5.36M
---4.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.50%-27.08M
59.44%-12.29M
246.66%46.88M
140.41%13.44M
31.60%-23.86M
13.84%-30.31M
0.22%-31.97M
-8.02%-33.25M
-27.70%-34.88M
-32.90%-35.18M
-33.87%-32.04M
-31.32%-30.78M
-37.71%-27.32M
-43.81%-26.47M
-94.95%-23.93M
-19.25%-23.44M
-202.49%-19.84M
-243.12%-18.41M
-185.36%-12.28M
---19.66M
---6.56M
---5.36M
---4.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-13.50%-27.08M
59.44%-12.29M
246.66%46.88M
140.41%13.44M
31.60%-23.86M
13.84%-30.31M
0.22%-31.97M
-8.02%-33.25M
-27.70%-34.88M
-32.90%-35.18M
-33.87%-32.04M
-31.32%-30.78M
-37.71%-27.32M
-43.81%-26.47M
-94.95%-23.93M
-19.25%-23.44M
-202.49%-19.84M
-243.12%-18.41M
-185.36%-12.28M
---19.66M
---6.56M
---5.36M
---4.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-13.50%-27.08M
59.44%-12.29M
246.66%46.88M
140.41%13.44M
31.60%-23.86M
13.84%-30.31M
0.22%-31.97M
-8.02%-33.25M
-27.70%-34.88M
-32.90%-35.18M
-33.87%-32.04M
-31.32%-30.78M
-37.71%-27.32M
-43.81%-26.47M
-94.95%-23.93M
-19.25%-23.44M
-202.49%-19.84M
-243.12%-18.41M
-185.36%-12.28M
---19.66M
---6.56M
---5.36M
---4.30M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-12.97%-0.33
64.84%-0.15
207.40%0.57
128.04%0.16
58.46%-0.29
40.21%-0.43
18.15%-0.53
7.29%-0.58
-19.79%-0.70
-25.47%-0.71
-26.41%-0.65
-24.94%-0.63
-35.52%-0.58
-38.75%-0.57
-86.14%-0.51
-14.01%-0.50
-192.64%-0.43
-239.03%-0.41
-185.35%-0.28
---0.44
---0.15
---0.12
---0.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-12.97%-0.33
64.84%-0.15
206.35%0.57
128.04%0.16
58.46%-0.29
40.21%-0.43
18.15%-0.53
7.29%-0.58
-19.79%-0.70
-25.47%-0.71
-26.41%-0.65
-24.94%-0.63
-35.52%-0.58
-38.75%-0.57
-86.14%-0.51
-14.01%-0.50
-192.64%-0.43
-239.03%-0.41
-185.35%-0.28
---0.44
---0.15
---0.12
---0.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI