Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-glue
/
Monte Rosa Therapeutics Inc
GLUE
4.880
USD
+0.090
+1.88%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.880
USD
+4.880
Sau giờ giao dịch (ET)
300.17M
Vốn hóa
48.78
P/E TTM
Monte Rosa Therapeutics Inc
4.880
+0.090
+1.88%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
69.04%
326.07M
60.12%
372.15M
35.70%
242.19M
29.12%
262.20M
-16.76%
192.89M
-11.57%
232.41M
-34.42%
178.48M
-30.96%
203.07M
-26.94%
231.73M
-24.05%
262.83M
-25.85%
272.15M
-17.62%
294.14M
88.30%
317.16M
--
346.07M
--
367.03M
--
357.06M
--
168.44M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-21.27%
78.53M
75.06%
224.25M
112.64%
125.58M
131.46%
108.85M
92.40%
99.75M
133.28%
128.10M
-47.46%
59.05M
-54.64%
47.03M
-62.51%
51.85M
-84.13%
54.91M
-69.38%
112.39M
-70.97%
103.66M
-17.89%
138.31M
--
346.07M
--
367.03M
--
357.06M
--
168.44M
-Đầu tư ngắn hạn
165.78%
247.54M
41.78%
147.90M
-2.35%
116.61M
-1.72%
153.36M
-48.22%
93.14M
-49.83%
104.31M
-25.25%
119.42M
-18.08%
156.04M
0.58%
179.89M
--
207.91M
--
159.75M
--
190.48M
--
178.86M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
134.28%
1.41M
-65.74%
173.00K
102.38%
595.00K
752.86%
9.84M
-72.30%
601.00K
-93.40%
505.00K
-98.33%
294.00K
--
1.15M
--
2.17M
--
7.66M
--
17.56M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
--
--
--
--
--
--
9.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
134.28%
1.41M
-65.74%
173.00K
102.38%
595.00K
-27.04%
842.00K
-72.30%
601.00K
-93.40%
505.00K
-98.33%
294.00K
--
1.15M
--
2.17M
--
7.66M
--
17.56M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-13.44%
4.80M
55.37%
5.12M
103.53%
8.43M
50.59%
5.85M
-2.62%
5.54M
-25.88%
3.29M
-9.39%
4.14M
33.93%
3.88M
77.71%
5.69M
71.25%
4.44M
31.10%
4.57M
135.96%
2.90M
-2.08%
3.20M
--
2.59M
--
3.48M
--
1.23M
--
3.27M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
960.00K
--
960.00K
--
960.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
66.94%
332.28M
59.79%
377.44M
37.34%
251.21M
33.54%
277.90M
-17.26%
199.04M
-14.38%
236.21M
-38.05%
182.91M
-29.94%
208.10M
-24.91%
240.56M
-20.87%
275.89M
-20.32%
295.24M
-17.09%
297.05M
86.58%
320.37M
--
348.67M
--
370.52M
--
358.29M
--
171.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.98%
55.60M
-10.06%
56.31M
-8.69%
58.81M
-6.93%
61.14M
-2.10%
62.46M
1.14%
62.61M
11.19%
64.40M
5.44%
65.69M
214.19%
63.80M
402.29%
61.91M
390.79%
57.92M
598.27%
62.31M
162.62%
20.31M
--
12.32M
--
11.80M
--
8.92M
--
7.73M
-Tài sản cố định
0.40%
76.90M
2.44%
76.68M
3.09%
77.11M
4.15%
77.34M
7.58%
76.60M
9.83%
74.86M
18.54%
74.80M
11.71%
74.26M
201.90%
71.20M
353.54%
68.16M
360.67%
63.10M
547.02%
66.47M
173.77%
23.59M
--
15.03M
--
13.70M
--
10.27M
--
8.62M
-Khấu hao lũy kế
50.66%
21.30M
66.32%
20.36M
76.03%
18.30M
89.16%
16.20M
91.04%
14.14M
95.87%
12.24M
100.73%
10.40M
105.47%
8.56M
125.74%
7.40M
131.26%
6.25M
173.21%
5.18M
208.51%
4.17M
271.35%
3.28M
--
2.70M
--
1.90M
--
1.35M
--
883.00K
Tài sản dài hạn khác
1.29%
5.32M
0.93%
4.98M
5.74%
5.07M
5.33%
5.08M
12.41%
5.25M
7.31%
4.93M
7.69%
4.79M
-15.53%
4.82M
-12.39%
4.67M
-13.90%
4.60M
157.37%
4.45M
229.90%
5.70M
358.16%
5.33M
--
5.34M
--
1.73M
--
1.73M
--
1.16M
Tổng tài sản dài hạn
-10.03%
60.92M
-9.25%
61.29M
-7.69%
63.87M
-6.09%
66.22M
-1.11%
67.71M
1.56%
67.54M
10.94%
69.19M
3.68%
70.51M
167.06%
68.47M
276.51%
66.50M
360.96%
62.37M
538.48%
68.01M
188.21%
25.64M
--
17.66M
--
13.53M
--
10.65M
--
8.90M
Tổng tài sản
47.41%
393.20M
44.44%
438.73M
24.98%
315.08M
23.51%
344.11M
-13.68%
266.75M
-11.28%
303.75M
-29.50%
252.10M
-23.68%
278.62M
-10.69%
309.03M
-6.54%
342.39M
-6.89%
357.60M
-1.05%
365.06M
91.58%
346.00M
--
366.33M
--
384.05M
--
368.94M
--
180.60M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
4.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
Chi phí trích trước
52.03%
16.29M
28.66%
18.79M
6.12%
15.10M
14.80%
12.76M
4.59%
10.71M
0.14%
14.60M
58.58%
14.23M
42.18%
11.11M
58.68%
10.24M
44.64%
14.58M
-2.62%
8.97M
134.89%
7.82M
265.72%
6.46M
--
10.08M
--
9.21M
--
3.33M
--
1.77M
Nợ phải trả hoãn lại
59.63%
32.58M
563.15%
117.23M
--
18.92M
--
19.64M
--
20.41M
--
17.68M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
59.63%
32.58M
563.15%
117.23M
--
18.92M
--
19.64M
--
20.41M
--
17.68M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
43.40%
59.22M
236.85%
156.95M
84.18%
41.64M
121.85%
42.35M
101.28%
41.29M
82.22%
46.59M
3.76%
22.61M
29.22%
19.09M
64.25%
20.52M
53.68%
25.57M
71.00%
21.79M
36.90%
14.77M
37.39%
12.49M
--
16.64M
--
12.74M
--
10.79M
--
9.09M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
54.24%
3.96M
36.45%
3.70M
94.29%
2.82M
73.69%
2.61M
69.84%
2.57M
76.97%
2.71M
-31.72%
1.45M
-29.61%
1.50M
-30.74%
1.51M
-29.55%
1.53M
6.35%
2.13M
45.24%
2.14M
128.35%
2.18M
--
2.18M
--
2.00M
--
1.47M
--
956.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-9.17%
38.00M
-9.04%
39.00M
-7.96%
40.05M
-7.85%
40.88M
-3.32%
41.84M
-2.27%
42.88M
2.17%
43.52M
-3.75%
44.37M
693.02%
43.27M
--
43.87M
--
42.59M
--
46.09M
--
5.46M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-9.17%
38.00M
-9.04%
39.00M
-7.96%
40.05M
-7.85%
40.88M
-3.32%
41.84M
-2.27%
42.88M
2.17%
43.52M
-3.75%
44.37M
693.02%
43.27M
--
43.87M
--
42.59M
--
46.09M
--
5.46M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-40.89%
16.86M
-50.04%
16.15M
--
25.11M
--
33.60M
--
28.53M
--
32.32M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Phúc lợi nhân viên
54.24%
3.96M
36.45%
3.70M
94.29%
2.82M
73.69%
2.61M
69.84%
2.57M
76.97%
2.71M
-31.72%
1.45M
-29.61%
1.50M
-30.74%
1.51M
-29.55%
1.53M
6.35%
2.13M
45.24%
2.14M
128.35%
2.18M
--
2.18M
--
2.00M
--
1.47M
--
956.00K
Nợ dài hạn khác
-33.04%
20.82M
-43.35%
19.85M
1822.23%
27.93M
2305.98%
36.21M
1956.68%
31.10M
2185.45%
35.04M
-31.72%
1.45M
-29.61%
1.50M
-30.74%
1.51M
-29.55%
1.53M
6.35%
2.13M
45.24%
2.14M
128.35%
2.18M
--
2.18M
--
2.00M
--
1.47M
--
956.00K
Tổng nợ dài hạn
-19.35%
58.82M
-24.47%
58.85M
51.17%
67.98M
68.06%
77.09M
62.85%
72.93M
71.59%
77.91M
0.56%
44.97M
-4.89%
45.87M
486.22%
44.79M
1986.72%
45.41M
2134.93%
44.72M
3176.70%
48.23M
699.16%
7.64M
--
2.18M
--
2.00M
--
1.47M
--
956.00K
Tổng các khoản nợ
3.34%
118.04M
73.32%
215.80M
62.21%
109.62M
83.87%
119.44M
74.92%
114.23M
75.42%
124.50M
1.61%
67.58M
3.10%
64.96M
224.40%
65.30M
277.25%
70.98M
351.11%
66.51M
413.79%
63.01M
100.36%
20.13M
--
18.81M
--
14.74M
--
12.26M
--
10.05M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
21.18%
670.19M
21.36%
664.88M
27.22%
659.80M
27.77%
655.51M
8.94%
553.07M
8.77%
547.86M
5.10%
518.62M
7.57%
513.05M
7.11%
507.69M
6.81%
503.70M
5.02%
493.45M
9.18%
476.94M
72042.31%
473.98M
--
471.57M
--
469.85M
--
436.85M
--
657.00K
Lợi nhuận giữ lại
1.55%
-391.70M
-19.87%
-438.59M
-35.89%
-452.02M
-43.80%
-428.17M
-51.52%
-397.86M
-58.71%
-365.89M
-66.52%
-332.64M
-72.67%
-297.75M
-79.89%
-262.57M
-88.91%
-230.54M
-102.60%
-199.75M
-118.94%
-172.44M
-141.86%
-145.97M
--
-122.03M
--
-98.59M
--
-78.76M
--
-60.35M
Vốn dự trữ
21.18%
670.19M
21.36%
664.87M
27.22%
659.80M
27.77%
655.50M
8.94%
553.06M
8.77%
547.86M
5.10%
518.61M
7.57%
513.04M
7.11%
507.69M
6.81%
503.70M
5.02%
493.44M
9.18%
476.94M
72151.52%
473.97M
--
471.57M
--
469.85M
--
436.85M
--
656.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-23.62%
-3.33M
-23.20%
-3.36M
-59.59%
-2.32M
-62.80%
-2.67M
-93.32%
-2.69M
-55.48%
-2.72M
44.08%
-1.46M
33.28%
-1.64M
34.69%
-1.39M
13.31%
-1.75M
-33.44%
-2.60M
-73.71%
-2.46M
-131.85%
-2.13M
--
-2.02M
--
-1.95M
--
-1.42M
--
-920.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
80.41%
275.16M
24.37%
222.94M
11.34%
205.46M
5.16%
224.67M
-37.42%
152.52M
-33.96%
179.25M
-36.61%
184.52M
-29.27%
213.65M
-25.21%
243.73M
-21.90%
271.41M
-21.18%
291.09M
-15.32%
302.05M
91.07%
325.88M
--
347.51M
--
369.31M
--
356.68M
--
170.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký