tradingkey.logo

Galecto Inc

GLTO
27.170USD
+1.170+4.50%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.06MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Galecto Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Galecto Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Chi phí hoạt động
-17.81%3.16M
-25.78%3.42M
-54.73%2.60M
-54.51%2.71M
-34.42%3.84M
-58.70%4.61M
-57.45%5.74M
-56.00%5.95M
-57.02%5.86M
-34.82%11.16M
-20.35%13.49M
0.42%13.53M
5.28%13.62M
39.56%17.12M
24.99%16.94M
19.16%13.47M
27.28%12.94M
--12.27M
132.45%13.55M
40.12%11.30M
110.65%10.17M
--5.83M
--8.07M
--4.83M
Chi phí R&D
29.55%1.42M
-20.12%1.47M
-72.47%678.00K
-63.58%1.01M
-57.15%1.09M
-77.33%1.83M
-76.23%2.46M
-74.30%2.77M
-75.69%2.55M
-40.99%8.09M
-21.71%10.36M
6.48%10.77M
7.65%10.49M
58.74%13.71M
32.48%13.23M
30.47%10.12M
27.41%9.75M
--8.63M
112.24%9.99M
-1.17%7.75M
108.25%7.65M
--4.71M
--7.84M
--3.67M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%6.00K
20.00%6.00K
60.00%8.00K
-97.82%5.00K
-97.16%6.00K
-70.59%5.00K
-72.22%5.00K
39.63%229.00K
3416.67%211.00K
142.86%17.00K
125.00%18.00K
47.75%164.00K
-25.00%6.00K
133.33%7.00K
300.00%8.00K
--111.00K
--8.00K
--3.00K
--2.00K
----
----
--0.00
----
----
Lợi nhuận hoạt động
17.81%-3.16M
25.78%-3.42M
54.73%-2.60M
54.51%-2.71M
34.42%-3.84M
58.70%-4.61M
57.45%-5.74M
56.00%-5.95M
57.02%-5.86M
34.82%-11.16M
20.35%-13.49M
-0.42%-13.53M
-5.28%-13.62M
-39.56%-17.12M
-24.99%-16.94M
-19.16%-13.47M
-27.28%-12.94M
---12.27M
-132.45%-13.55M
-40.12%-11.30M
-110.65%-10.17M
---5.83M
---8.07M
---4.83M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-71.23%42.00K
-76.53%50.00K
-71.21%74.00K
-32.94%228.00K
-69.13%146.00K
-51.81%213.00K
-40.78%257.00K
19.72%340.00K
114.03%473.00K
72.66%442.00K
611.48%434.00K
846.67%284.00K
531.43%221.00K
392.31%256.00K
56.41%61.00K
--30.00K
--35.00K
--52.00K
--39.00K
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
89.56%-19.00K
-191.18%-62.00K
-185.71%-6.00K
160.10%125.00K
-600.00%-182.00K
351.85%68.00K
-89.06%7.00K
74.88%-208.00K
92.10%-26.00K
-156.25%-27.00K
206.67%64.00K
-2955.17%-828.00K
-258.17%-329.00K
155.81%48.00K
-135.71%-60.00K
110.55%29.00K
114.01%208.00K
---86.00K
7.69%168.00K
-133.05%-275.00K
-540.65%-1.48M
--156.00K
---118.00K
--337.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
100.00%0.00
----
-510.42%-4.39M
100.00%0.00
---968.00K
----
---720.00K
---2.73M
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---70.00K
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
---16.24M
--384.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
--64.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
19.17%-3.13M
35.18%-3.43M
53.79%-2.53M
-4.23%-6.75M
52.36%-3.88M
50.71%-5.30M
57.85%-5.48M
53.98%-6.47M
40.74%-8.14M
36.38%-10.74M
23.28%-12.99M
-4.92%-14.07M
-8.14%-13.73M
-37.27%-16.89M
-26.92%-16.94M
-15.82%-13.41M
-8.97%-12.70M
---12.30M
-135.20%-13.35M
52.60%-11.58M
-183.82%-11.65M
---5.67M
---24.42M
---4.11M
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
-90.48%4.00K
--2.00K
---8.00K
--7.00K
--42.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
19.31%-3.13M
35.61%-3.44M
53.75%-2.53M
-4.11%-6.74M
52.27%-3.88M
50.32%-5.34M
57.85%-5.48M
53.98%-6.47M
40.74%-8.14M
36.38%-10.74M
23.28%-12.99M
-4.92%-14.07M
-8.14%-13.73M
-37.27%-16.89M
-26.92%-16.94M
-15.82%-13.41M
-8.97%-12.70M
---12.30M
-135.20%-13.35M
52.60%-11.58M
-183.82%-11.65M
---5.67M
---24.42M
---4.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.31%-3.13M
35.61%-3.44M
53.75%-2.53M
-4.11%-6.74M
52.27%-3.88M
50.32%-5.34M
57.85%-5.48M
53.98%-6.47M
40.74%-8.14M
36.38%-10.74M
23.28%-12.99M
-4.92%-14.07M
-8.14%-13.73M
-37.27%-16.89M
-26.92%-16.94M
-15.82%-13.41M
-8.97%-12.70M
---12.30M
-135.20%-13.35M
52.60%-11.58M
-183.82%-11.65M
---5.67M
---24.42M
---4.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
19.31%-3.13M
35.61%-3.44M
53.75%-2.53M
-4.11%-6.74M
52.27%-3.88M
50.32%-5.34M
57.85%-5.48M
53.98%-6.47M
40.74%-8.14M
36.38%-10.74M
23.28%-12.99M
-4.92%-14.07M
-8.14%-13.73M
-37.27%-16.89M
-26.92%-16.94M
-241.28%-13.41M
25.65%-12.70M
---12.30M
-135.20%-13.35M
85.57%-3.93M
-147.24%-17.08M
---5.67M
---27.23M
---6.91M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
93.65%5.43M
----
--2.80M
--2.80M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
19.31%-3.13M
35.61%-3.44M
53.75%-2.53M
-4.11%-6.74M
52.27%-3.88M
50.32%-5.34M
57.85%-5.48M
53.98%-6.47M
40.74%-8.14M
36.38%-10.74M
23.28%-12.99M
-4.92%-14.07M
-8.14%-13.73M
-37.27%-16.89M
-26.92%-16.94M
-241.28%-13.41M
25.65%-12.70M
---12.30M
-135.20%-13.35M
85.57%-3.93M
-147.24%-17.08M
---5.67M
---27.23M
---6.91M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
30.38%-2.36
47.20%-2.60
62.06%-1.92
14.08%-5.13
54.81%-3.39
51.67%-4.92
60.09%-5.05
56.53%-5.97
44.27%-7.50
39.04%-10.18
24.51%-12.65
-3.50%-13.73
-7.17%-13.46
-37.22%-16.71
-26.92%-16.76
-241.28%-13.27
25.66%-12.56
---12.17
-128.90%-13.21
85.96%-3.89
-140.63%-16.90
---5.77
---27.68
---7.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
30.38%-2.36
47.20%-2.60
62.06%-1.92
14.08%-5.13
54.81%-3.39
51.67%-4.92
60.09%-5.05
56.53%-5.97
44.27%-7.50
39.04%-10.18
24.51%-12.65
-3.50%-13.73
-7.17%-13.46
-37.22%-16.71
-26.92%-16.76
-241.28%-13.27
11.62%-12.56
---12.17
-128.90%-13.21
85.19%-3.89
-153.90%-14.22
---5.77
---26.26
---5.60
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI