tradingkey.logo

Galecto Inc

GLTO

3.420USD

+0.215+6.71%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.52MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.91%-2.44M
56.98%-4.94M
56.81%-3.65M
47.76%-4.10M
35.01%-5.94M
-0.23%-11.47M
14.15%-8.45M
47.11%-7.85M
-34.38%-9.13M
35.79%-11.45M
-7.51%-9.85M
-32.87%-14.84M
51.97%-6.80M
-22.81%-17.83M
-6.79%-9.16M
-56.63%-11.17M
-77.38%-14.15M
-176.36%-14.52M
-53.90%-8.58M
---7.13M
---7.98M
---5.25M
---5.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.75%-2.53M
-4.11%-6.74M
52.27%-3.88M
50.32%-5.34M
57.85%-5.48M
53.98%-6.47M
40.74%-8.14M
36.38%-10.74M
23.28%-12.99M
-4.92%-14.07M
-8.14%-13.73M
-37.27%-16.89M
-26.92%-16.94M
-15.82%-13.41M
-8.97%-12.70M
-107.28%-12.30M
-135.20%-13.35M
52.60%-11.58M
-183.76%-11.65M
---5.94M
---5.67M
---24.42M
---4.11M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-91.84%8.00K
-97.82%5.00K
-83.65%60.00K
-18.95%77.00K
-29.50%98.00K
39.63%229.00K
252.88%367.00K
-8.65%95.00K
17.80%139.00K
47.75%164.00K
-11.86%104.00K
-7.96%104.00K
19.19%118.00K
113.46%111.00K
43.90%118.00K
289.66%113.00K
296.00%99.00K
73.33%52.00K
82.22%82.00K
--29.00K
--25.00K
--30.00K
--45.00K
Các mục phi tiền mặt khác
475.00%30.00K
9778.95%1.84M
156.76%84.00K
211.25%89.00K
94.20%-8.00K
-113.48%-19.00K
-970.59%-148.00K
-143.01%-80.00K
-149.29%-138.00K
-60.72%141.00K
-96.71%17.00K
-26.19%186.00K
1373.68%280.00K
552.73%359.00K
--517.00K
--252.00K
--19.00K
-99.67%55.00K
----
----
----
--16.79M
----
Thay đổi trong vốn lưu động
93.55%-123.00K
94.43%-347.00K
70.36%-593.00K
-87.44%181.00K
-178.68%-1.91M
-744.78%-6.24M
-184.68%-2.00M
437.69%1.44M
-70.92%2.42M
115.77%967.00K
40.40%2.36M
186.17%268.00K
547.61%8.34M
-74.13%-6.13M
-41.13%1.68M
80.55%-311.00K
20.01%-1.86M
-221.41%-3.52M
353.46%2.86M
---1.60M
---2.33M
--2.90M
---1.13M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-1.04%856.00K
-2277.78%-856.00K
----
----
7.59%865.00K
-205.88%-36.00K
---829.00K
----
--804.00K
--34.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-228.17%-323.00K
-56.22%-1.17M
122.10%804.00K
65.37%1.06M
229.90%252.00K
52.42%-747.00K
-65.91%362.00K
145.80%644.00K
-102.99%-194.00K
68.90%-1.57M
3.01%1.06M
-61.07%262.00K
857.66%6.48M
-1242.55%-5.05M
158.08%1.03M
-45.99%673.00K
-376.70%-855.00K
69.99%-376.00K
-243.38%-1.77M
--1.25M
--309.00K
---1.25M
--1.24M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
74.05%-151.00K
50.81%1.94M
-288.71%-117.00K
-3155.56%-275.00K
-174.53%-582.00K
144.13%1.29M
-68.37%62.00K
104.27%9.00K
72.47%-212.00K
179.64%528.00K
-69.28%196.00K
-1010.53%-211.00K
6.33%-770.00K
42.94%-663.00K
--638.00K
---19.00K
---822.00K
---1.16M
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--2.00K
--43.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
58.91%-2.44M
56.98%-4.94M
56.81%-3.65M
47.76%-4.10M
35.01%-5.94M
-0.23%-11.47M
14.15%-8.45M
47.11%-7.85M
-34.38%-9.13M
35.79%-11.45M
-7.51%-9.85M
-32.87%-14.84M
51.97%-6.80M
-22.81%-17.83M
-6.79%-9.16M
-56.63%-11.17M
-77.38%-14.15M
-176.36%-14.52M
-53.90%-8.58M
---7.13M
---7.98M
---5.25M
---5.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
-302.44%-83.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
1125.00%41.00K
193.62%138.00K
-122.61%-26.00K
-33.85%43.00K
---4.00K
--47.00K
--115.00K
--65.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--41.00K
193.62%138.00K
----
-33.85%43.00K
----
--47.00K
--115.00K
--65.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
-302.44%-83.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
1125.00%41.00K
193.62%138.00K
-122.61%-26.00K
-33.85%43.00K
---4.00K
--47.00K
--115.00K
--65.00K
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---326.00K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
94.11%6.00M
311.21%5.65M
-33.92%9.50M
-1.95%8.29M
4114.29%3.09M
113.52%1.37M
-0.26%14.37M
19.11%8.45M
-101.47%-77.00K
86.37%-10.16M
--14.41M
--7.09M
--5.24M
---74.57M
----
----
----
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
94.11%6.00M
311.21%5.65M
-33.15%9.58M
-0.32%8.29M
6160.78%3.09M
113.46%1.37M
-0.57%14.33M
17.95%8.31M
-101.00%-51.00K
86.32%-10.21M
--14.41M
--7.05M
--5.12M
---74.63M
100.00%0.00
----
----
--0.00
---326.00K
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-59.67%171.00K
14800.00%2.68M
--23.00K
--65.00K
--424.00K
--18.00K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--91.79M
--55.93M
--1.00K
--39.67M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-59.67%171.00K
14800.00%2.68M
--23.00K
--65.00K
--424.00K
--18.00K
----
----
----
----
----
--88.47M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--5.47M
--58.73M
----
--39.67M
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---2.16M
---2.80M
----
----
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-59.67%171.00K
14800.00%2.68M
--23.00K
--65.00K
--424.00K
--18.00K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--91.79M
--55.93M
--1.00K
--39.67M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-33.96%14.18M
-14.73%19.68M
-0.41%22.86M
-15.86%21.09M
-34.53%21.46M
-18.56%23.08M
-22.95%22.96M
-44.77%25.07M
-47.60%32.79M
-57.17%28.34M
-56.59%29.80M
-39.04%45.39M
-61.81%62.56M
-22.69%66.16M
90.27%68.64M
73.12%74.45M
1321.57%163.84M
473.63%85.57M
59.97%36.07M
--43.01M
--11.53M
--14.92M
--22.55M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-497.86%-2.24M
-241.17%-5.50M
-2709.84%-3.18M
183.85%1.77M
95.15%-374.00K
-136.25%-1.61M
108.36%122.00K
86.46%-2.11M
55.06%-7.72M
223.82%4.45M
41.19%-1.46M
-168.29%-15.59M
80.79%-17.18M
-104.59%-3.59M
-105.01%-2.48M
16.14%-5.81M
-383.95%-89.39M
2406.57%78.26M
748.58%49.50M
---6.93M
--31.48M
---3.39M
---7.63M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
330.68%203.00K
-301.78%-567.00K
289.17%467.00K
-258.33%-129.00K
-563.16%-88.00K
-81.30%281.00K
134.48%120.00K
95.00%-36.00K
111.11%19.00K
949.15%1.50M
5.69%-348.00K
-409.01%-720.00K
71.69%-171.00K
-117.90%-177.00K
-117.19%-369.00K
17.09%233.00K
-187.62%-604.00K
-54.76%989.00K
204.27%2.15M
--199.00K
---210.00K
--2.19M
---2.06M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-43.39%11.94M
-33.96%14.18M
-14.73%19.68M
-0.41%22.86M
-15.86%21.09M
-34.53%21.46M
-18.56%23.08M
-22.95%22.96M
-44.77%25.07M
-47.60%32.79M
-57.17%28.34M
-56.59%29.80M
-39.04%45.39M
-61.81%62.56M
-22.69%66.16M
90.27%68.64M
73.12%74.45M
1321.57%163.84M
473.63%85.57M
--36.07M
--43.01M
--11.53M
--14.92M
Dòng tiền tự do
----
56.98%-4.94M
56.81%-3.65M
47.76%-4.10M
35.01%-5.94M
0.13%-11.47M
15.33%-8.45M
---7.85M
-33.54%-9.13M
---11.49M
-8.46%-9.98M
----
51.89%-6.84M
----
---9.21M
---11.28M
-78.19%-14.22M
-176.36%-14.52M
----
----
---7.98M
---5.25M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI