Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-glbe
/
Global-E Online Ltd
GLBE
32.240
USD
+0.820
+2.61%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.46B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Global-E Online Ltd
32.240
+0.820
+2.61%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-32.77%
-72.05M
38.28%
129.29M
13.70%
30.25M
263.35%
64.12M
-83.78%
-54.27M
63.24%
93.49M
5464.72%
26.61M
-44.68%
17.65M
-326.38%
-29.53M
117.16%
57.27M
-109.06%
-496.00K
360.13%
31.90M
66.43%
-6.92M
--
26.37M
--
5.47M
--
6.93M
--
-20.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.29%
-17.86M
106.83%
1.51M
31.81%
-22.56M
36.84%
-22.44M
25.61%
-32.05M
22.38%
-22.10M
48.74%
-33.09M
27.18%
-35.53M
19.60%
-43.08M
-26.59%
-28.47M
-126.74%
-64.55M
-119.57%
-48.80M
-2963.81%
-53.59M
--
-22.49M
--
-28.47M
--
-22.22M
--
-1.75M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-10.45%
4.94M
-11.31%
4.95M
-10.05%
4.95M
-0.38%
5.53M
-1.31%
5.51M
-20.77%
5.58M
-39.62%
5.50M
-12.98%
5.55M
-18.79%
5.59M
5720.66%
7.04M
11439.24%
9.12M
9144.93%
6.38M
10996.77%
6.88M
--
121.00K
--
79.00K
--
69.00K
--
62.00K
Thuế hoãn lại
100.00%
0.00
-171.31%
-2.59M
-492.91%
-1.05M
23.22%
-1.44M
25.45%
-1.42M
145.44%
3.63M
249.72%
268.00K
--
-1.87M
--
-1.91M
-5696.38%
-8.00M
-717.24%
-179.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-138.00K
--
29.00K
--
8.00K
--
11.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-1.52%
36.17M
-2.51%
36.42M
-1.21%
37.29M
-0.47%
37.02M
-1.99%
36.73M
1.15%
37.36M
2.81%
37.74M
-0.66%
37.20M
1.83%
37.48M
24.92%
36.94M
24.84%
36.71M
46.92%
37.44M
--
36.81M
--
29.57M
--
29.41M
--
25.49M
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-37.79%
-102.62M
26.83%
75.90M
65.06%
4.32M
2935.08%
33.66M
-102.77%
-74.47M
35.70%
59.85M
-53.79%
2.62M
-95.38%
1.11M
-641.25%
-36.73M
239.50%
44.10M
647.10%
5.67M
1076.69%
24.03M
75.25%
-4.96M
--
12.99M
--
-1.04M
--
2.04M
--
-20.02M
-Thay đổi các khoản phải thu
-290.51%
-2.61M
199.09%
24.70M
-888.22%
-32.30M
-242.10%
-9.76M
-83.33%
1.37M
-1134.74%
-24.93M
62.76%
-3.27M
-269.02%
-2.85M
-64.51%
8.22M
111.49%
2.41M
-130.44%
-8.78M
121.03%
1.69M
1219.83%
23.16M
--
-20.96M
--
-3.81M
--
-8.03M
--
-2.07M
-Thay đổi chi phí trả trước
-1157.91%
-28.41M
-39713.11%
-24.16M
-10.44%
-7.12M
194.59%
10.58M
-54.01%
2.69M
101.05%
61.00K
-182.11%
-6.45M
-738.46%
-11.19M
272.11%
5.84M
47.41%
-5.81M
216.30%
7.85M
82.36%
-1.33M
-259.32%
-3.39M
--
-11.05M
--
-6.75M
--
-7.56M
--
2.13M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
30.23%
1.06M
26.08%
991.00K
39.40%
1.03M
-17.36%
857.00K
21.76%
817.00K
-29.88%
786.00K
8.71%
736.00K
57.84%
1.04M
-15.81%
671.00K
87.15%
1.12M
250.78%
677.00K
215.87%
657.00K
108.64%
797.00K
--
599.00K
--
193.00K
--
208.00K
--
382.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-14.38%
-35.60M
-94.40%
2.24M
6937.91%
21.54M
130.81%
17.72M
-93.00%
-31.13M
438.24%
40.05M
-95.48%
306.00K
-57.22%
7.68M
-6.22%
-16.13M
-64.66%
7.44M
31.47%
6.77M
137.27%
17.95M
-172.81%
-15.18M
--
21.05M
--
5.15M
--
7.56M
--
-5.56M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-32.77%
-72.05M
38.28%
129.29M
13.70%
30.25M
263.35%
64.12M
-83.78%
-54.27M
63.24%
93.49M
5464.72%
26.61M
-44.68%
17.65M
-326.38%
-29.53M
117.16%
57.27M
-109.06%
-496.00K
360.13%
31.90M
66.43%
-6.92M
--
26.37M
--
5.47M
--
6.93M
--
-20.63M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-37.87%
548.00K
-47.95%
482.00K
21.34%
398.00K
295.17%
573.00K
157.89%
882.00K
150.27%
926.00K
-76.54%
328.00K
-92.37%
145.00K
-92.70%
342.00K
-83.62%
370.00K
287.26%
1.40M
1175.17%
1.90M
4008.77%
4.68M
--
2.26M
--
361.00K
--
149.00K
--
114.00K
Chi phí vốn
-37.87%
548.00K
-47.95%
482.00K
21.34%
398.00K
295.17%
573.00K
157.89%
882.00K
150.27%
926.00K
-76.54%
328.00K
-92.37%
145.00K
-92.70%
342.00K
-83.62%
370.00K
287.26%
1.40M
1175.17%
1.90M
4008.77%
4.68M
--
2.26M
--
361.00K
--
149.00K
--
114.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-37.87%
548.00K
-47.95%
482.00K
21.34%
398.00K
295.17%
573.00K
157.89%
882.00K
150.27%
926.00K
-76.54%
328.00K
-92.37%
145.00K
-92.70%
342.00K
-83.62%
370.00K
287.26%
1.40M
1175.17%
1.90M
4008.77%
4.68M
--
2.26M
--
361.00K
--
149.00K
--
114.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-7.52M
--
-92.88M
--
-1.47M
--
-215.61M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-2189.09%
-20.68M
-598.47%
-68.29M
-12.39%
-39.03M
112.39%
3.55M
-95.01%
990.00K
-145.08%
-9.78M
-4.55%
-34.73M
-181.38%
-28.64M
171.05%
19.85M
-46.87%
21.69M
-627.44%
-33.22M
154.45%
35.20M
-203.11%
-27.94M
--
40.82M
--
-4.57M
--
-64.64M
--
-9.22M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-19757.41%
-21.23M
-542.54%
-68.77M
-12.47%
-39.43M
110.33%
2.98M
-99.45%
108.00K
-177.56%
-10.70M
72.50%
-35.05M
-190.45%
-28.79M
107.86%
19.51M
-64.21%
13.80M
-2487.66%
-127.49M
149.12%
31.83M
-2560.30%
-248.23M
--
38.56M
--
-4.93M
--
-64.79M
--
-9.33M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
75.00%
210.00K
570.08%
1.64M
-31.86%
586.00K
20.18%
935.00K
10.09%
120.00K
71.83%
244.00K
51.94%
860.00K
94.01%
778.00K
-16.15%
109.00K
-76.84%
142.00K
-32.46%
566.00K
-99.90%
401.00K
-15.03%
130.00K
--
613.00K
--
838.00K
--
397.00M
--
153.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
-489.00K
--
0.00
--
396.98M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
75.00%
210.00K
568.85%
1.63M
-31.86%
586.00K
20.70%
933.00K
30.43%
120.00K
92.13%
244.00K
56.08%
860.00K
100.26%
773.00K
-9.80%
92.00K
-77.84%
127.00K
-34.25%
551.00K
1830.00%
386.00K
-33.33%
102.00K
--
573.00K
--
838.00K
--
20.00K
--
153.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
3.00K
--
0.00
-60.00%
2.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-66.67%
5.00K
-39.29%
17.00K
-97.16%
15.00K
--
15.00K
--
15.00K
--
28.00K
--
529.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
75.00%
210.00K
570.08%
1.64M
-31.86%
586.00K
20.18%
935.00K
10.09%
120.00K
71.83%
244.00K
51.94%
860.00K
94.01%
778.00K
-16.15%
109.00K
-76.84%
142.00K
-32.46%
566.00K
-99.90%
401.00K
-15.03%
130.00K
--
613.00K
--
838.00K
--
397.00M
--
153.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
23.49%
331.68M
49.59%
273.09M
45.47%
279.28M
4.77%
211.83M
26.98%
268.60M
33.39%
182.55M
-28.36%
191.99M
-0.82%
202.20M
-53.91%
211.52M
-65.42%
136.86M
-32.04%
268.00M
269.15%
203.87M
439.67%
458.90M
--
395.75M
--
394.37M
--
55.23M
--
85.03M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-61.36%
-91.59M
-31.90%
58.60M
34.39%
-6.19M
760.62%
67.44M
-508.65%
-56.76M
15.24%
86.05M
92.80%
-9.44M
-115.92%
-10.21M
96.34%
-9.33M
18.25%
74.67M
-9575.36%
-131.14M
-81.09%
64.12M
-755.63%
-255.03M
--
63.14M
--
1.38M
--
339.14M
--
-29.81M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
154.18%
1.48M
-218.03%
-3.55M
229.51%
2.40M
-474.36%
-584.00K
-566.78%
-2.73M
-12.75%
3.01M
50.20%
-1.85M
--
156.00K
--
584.00K
243.61%
3.45M
--
-3.71M
--
--
--
--
--
-2.40M
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.34%
240.09M
23.49%
331.68M
49.59%
273.09M
45.47%
279.28M
4.77%
211.83M
26.98%
268.60M
33.39%
182.55M
-28.36%
191.99M
-0.82%
202.20M
-53.91%
211.52M
-65.42%
136.86M
-32.04%
268.00M
269.15%
203.87M
--
458.90M
--
395.75M
--
394.37M
--
55.23M
Dòng tiền tự do
-31.64%
-72.59M
39.15%
128.80M
13.61%
29.86M
263.09%
63.54M
-84.63%
-55.15M
62.68%
92.57M
1487.59%
26.28M
-41.66%
17.50M
-157.29%
-29.87M
135.97%
56.90M
-137.05%
-1.89M
342.22%
30.00M
44.03%
-11.61M
--
24.11M
--
5.11M
--
6.78M
--
-20.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký