tradingkey.logo

Global-E Online Ltd

GLBE

32.151USD

+0.731+2.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.45BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
49.34%444.83M
49.47%474.44M
41.77%358.48M
52.67%341.50M
40.66%297.87M
39.10%317.42M
32.23%252.87M
-21.39%223.68M
-23.11%211.76M
-55.17%228.20M
-61.17%191.23M
-41.68%284.54M
233.24%275.42M
--509.07M
--492.50M
--487.93M
--82.65M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
14.21%207.72M
27.26%254.62M
42.17%207.32M
52.19%229.84M
8.30%181.87M
21.24%200.08M
36.35%145.82M
-35.18%151.02M
-10.66%167.93M
-63.21%165.03M
-72.65%106.94M
-40.42%232.97M
272.01%187.97M
--448.62M
--391.02M
--391.01M
--50.53M
-Đầu tư ngắn hạn
104.41%237.12M
87.33%219.82M
41.22%151.16M
53.66%111.66M
164.68%116.00M
85.77%117.34M
27.00%107.04M
40.90%72.66M
-49.88%43.83M
4.49%63.17M
-16.94%84.28M
-46.79%51.57M
172.26%87.45M
--60.45M
--101.47M
--96.92M
--32.12M
Các khoản phải thu
22.43%122.18M
18.04%164.16M
111.67%177.51M
53.06%128.80M
33.96%99.80M
47.09%139.07M
1.90%83.87M
15.32%84.15M
34.17%74.50M
41.50%94.55M
104.13%82.30M
107.55%72.97M
101.85%55.52M
--66.82M
--40.32M
--35.16M
--27.51M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
78.65%34.70M
47.88%41.17M
324.47%57.09M
115.26%30.34M
57.36%19.42M
69.51%27.84M
15.03%13.45M
50.85%14.10M
22.55%12.34M
78.81%16.42M
201.06%11.69M
124.24%9.34M
281.80%10.07M
--9.19M
--3.88M
--4.17M
--2.64M
-Các khoản phải thu khác
8.85%87.48M
10.57%122.98M
71.01%120.42M
40.54%98.46M
29.31%80.37M
42.38%111.23M
-0.27%70.42M
10.11%70.06M
36.75%62.16M
35.55%78.13M
93.80%70.61M
105.30%63.63M
82.76%45.45M
--57.63M
--36.43M
--30.99M
--24.87M
Chi phí trả trước
90.31%116.97M
32.28%84.61M
-8.07%58.70M
-10.90%51.11M
33.27%61.46M
23.24%63.97M
39.15%63.85M
9.06%57.37M
-9.91%46.12M
11.46%51.90M
29.37%45.88M
83.58%52.60M
143.49%51.19M
--46.57M
--35.47M
--28.65M
--21.02M
Tổng tài sản ngắn hạn
48.98%683.98M
38.95%723.21M
48.46%594.69M
42.77%521.41M
38.14%459.13M
38.92%520.46M
25.41%400.58M
-10.95%365.20M
-13.02%332.37M
-39.81%374.65M
-43.79%319.41M
-25.67%410.11M
191.31%382.13M
--622.46M
--568.28M
--551.74M
--131.18M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.97%33.82M
4.75%34.87M
11.83%35.66M
1.29%33.13M
10.57%32.84M
10.96%33.29M
-10.35%31.89M
9.05%32.71M
4.91%29.70M
28.34%30.00M
689.04%35.57M
578.80%30.00M
522.72%28.32M
--23.38M
--4.51M
--4.42M
--4.55M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.13%422.38M
-4.22%426.78M
-4.33%431.18M
-4.43%435.59M
-4.40%440.59M
-4.38%445.59M
-0.43%450.68M
24.45%455.77M
19.44%460.86M
--466.02M
--452.61M
--366.22M
--385.86M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-80.46%33.35M
-63.02%73.76M
-56.59%100.66M
-48.78%136.81M
-41.08%170.67M
-30.91%199.47M
-19.46%231.90M
-5.52%267.08M
2.90%289.68M
45.75%288.70M
50.12%287.94M
52.45%282.69M
12783.48%281.50M
--198.07M
--191.81M
--185.43M
--2.19M
Tổng tài sản dài hạn
-23.14%497.75M
-20.77%540.27M
-20.27%572.37M
-19.75%609.17M
-17.37%647.62M
-13.46%681.90M
-7.86%717.89M
11.44%759.10M
12.29%783.71M
252.29%787.95M
292.55%779.13M
254.57%681.19M
7678.10%697.93M
--223.67M
--198.48M
--192.12M
--8.97M
Tổng tài sản
6.78%1.18B
5.08%1.26B
4.34%1.17B
0.56%1.13B
-0.84%1.11B
3.42%1.20B
1.81%1.12B
3.02%1.12B
3.34%1.12B
37.40%1.16B
43.27%1.10B
46.71%1.09B
670.64%1.08B
--846.13M
--766.76M
--743.86M
--140.15M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
8.85%87.48M
10.57%122.98M
71.01%120.42M
40.54%98.46M
29.31%80.37M
42.38%111.23M
-0.27%70.42M
10.11%70.06M
36.75%62.16M
35.55%78.13M
93.80%70.61M
105.30%63.63M
82.76%45.45M
--57.63M
--36.43M
--30.99M
--24.87M
Chi phí trích trước
52.87%117.85M
31.91%141.55M
28.79%105.64M
26.78%90.33M
28.42%77.09M
41.21%107.31M
29.76%82.02M
37.87%71.25M
23.15%60.03M
60.46%75.99M
104.68%63.21M
106.51%51.68M
172.91%48.75M
--47.36M
--30.88M
--25.03M
--17.86M
Nợ ngắn hạn khác
8.85%87.48M
10.57%122.98M
71.01%120.42M
40.54%98.46M
29.31%80.37M
42.38%111.23M
-0.27%70.42M
10.11%70.06M
36.75%62.16M
35.55%78.13M
93.80%70.61M
105.30%63.63M
82.76%45.45M
--57.63M
--36.43M
--30.99M
--24.87M
Tổng nợ ngắn hạn
41.73%276.89M
27.40%348.44M
44.64%272.79M
30.28%228.96M
22.63%195.36M
30.50%273.51M
10.06%188.60M
18.18%175.74M
27.47%159.31M
59.29%209.58M
99.60%171.36M
95.73%148.71M
108.94%124.98M
--131.57M
--85.85M
--75.98M
--59.82M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
6.17%19.51M
6.32%20.51M
19.18%21.23M
-3.97%18.24M
13.31%18.38M
16.36%19.29M
5.43%17.81M
12.18%19.00M
-11.09%16.22M
-11.83%16.58M
540.24%16.90M
485.68%16.93M
493.36%18.24M
--18.80M
--2.64M
--2.89M
--3.07M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
6.17%19.51M
6.32%20.51M
19.18%21.23M
-3.97%18.24M
13.31%18.38M
16.36%19.29M
5.43%17.81M
12.18%19.00M
-11.09%16.22M
-11.83%16.58M
540.24%16.90M
485.68%16.93M
493.36%18.24M
--18.80M
--2.64M
--2.89M
--3.07M
Nợ dài hạn khác
3.13%1.09M
2.52%1.10M
5.43%1.07M
0.68%1.04M
-32.11%1.05M
-39.22%1.07M
-41.31%1.01M
--1.04M
--1.55M
--1.76M
--1.73M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--9.98M
Tổng nợ dài hạn
-15.98%20.60M
-19.58%21.61M
14.71%24.89M
1.29%22.93M
10.18%24.51M
7.91%26.87M
16.52%21.70M
33.68%22.64M
21.97%22.25M
32.42%24.90M
570.58%18.62M
461.59%16.93M
38.44%18.24M
--18.80M
--2.78M
--3.02M
--13.18M
Tổng các khoản nợ
35.29%297.48M
23.19%370.05M
41.55%297.68M
26.98%251.89M
21.10%219.88M
28.11%300.38M
10.69%210.30M
19.76%198.38M
26.77%181.56M
55.93%234.48M
114.35%189.98M
109.70%165.65M
96.22%143.22M
--150.38M
--88.63M
--78.99M
--72.99M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.16%1.43B
4.78%1.43B
4.37%1.40B
4.66%1.39B
5.73%1.38B
8.55%1.36B
11.58%1.34B
14.86%1.33B
16.38%1.30B
52.16%1.25B
53.85%1.21B
56.07%1.16B
11924.74%1.12B
--823.55M
--783.46M
--741.59M
--9.31M
Lợi nhuận giữ lại
-12.55%-550.25M
-16.54%-532.40M
-22.81%-533.91M
-27.31%-511.34M
-33.53%-488.90M
-41.42%-456.85M
-47.59%-434.75M
-74.62%-401.66M
-102.03%-366.13M
-153.09%-323.05M
-180.15%-294.57M
-199.98%-230.02M
-232.79%-181.23M
---127.64M
---105.15M
---76.68M
---54.46M
Vốn dự trữ
4.16%1.43B
4.78%1.43B
4.37%1.40B
4.66%1.39B
5.73%1.38B
8.55%1.36B
11.58%1.34B
14.86%1.33B
16.38%1.30B
52.16%1.25B
53.85%1.21B
56.07%1.16B
11924.74%1.12B
--823.55M
--783.46M
--741.59M
--9.31M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
112.95%169.00K
136.27%515.00K
80.47%-387.00K
29.89%-1.28M
29.31%-1.30M
26.27%-1.42M
10.64%-1.98M
-6.18%-1.82M
-71.40%-1.85M
-1111.32%-1.93M
-1153.11%-2.22M
-3260.78%-1.71M
-345.04%-1.08M
---159.00K
---177.00K
---51.00K
---242.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-0.29%884.25M
-0.95%893.43M
-4.27%869.38M
-5.10%878.69M
-5.10%886.87M
-2.82%901.98M
-0.04%908.17M
0.03%925.92M
-0.25%934.53M
33.40%928.12M
33.98%908.56M
39.23%925.66M
1294.92%936.84M
--695.75M
--678.13M
--664.86M
--67.16M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI