Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-gipr
/
Generation Income Properties Inc
GIPR
1.330
USD
-0.095
-6.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.330
USD
+1.330
Sau giờ giao dịch (ET)
7.24M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Generation Income Properties Inc
1.330
-0.095
-6.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
2664.81%
718.21K
3957.43%
238.85K
1.87%
556.91K
-37.85%
200.63K
103.05%
25.98K
-102.01%
-6.19K
35.67%
546.69K
287.75%
322.81K
-304.26%
-850.96K
188.95%
308.17K
--
402.96K
--
83.25K
--
-210.50K
--
-346.44K
325.74%
100.77K
114.62%
41.39K
--
-44.64K
--
-283.04K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.34%
-1.80M
144.44%
571.25K
-73.38%
-2.10M
-94.24%
-1.46M
-57.86%
-1.88M
-47.27%
-1.29M
-136.91%
-1.21M
17.92%
-752.40K
-167.19%
-1.19M
-19.75%
-872.85K
--
-512.12K
--
-916.70K
--
-445.51K
--
-728.89K
59.76%
-242.72K
-235.94%
-351.19K
--
-603.21K
--
-104.54K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.39%
1.29M
-10.50%
1.29M
8.83%
1.07M
111.51%
1.18M
120.00%
1.23M
157.48%
1.44M
74.78%
981.42K
-0.12%
558.00K
29.39%
557.55K
63.00%
559.90K
--
561.51K
--
558.68K
--
430.89K
--
343.50K
263.22%
363.00K
257.83%
357.02K
--
99.94K
--
99.77K
Các mục phi tiền mặt khác
10.48%
150.31K
-9.63%
125.95K
84.78%
161.63K
94.08%
161.79K
473.65%
136.05K
-13.43%
139.38K
-53.79%
87.47K
-68.85%
83.36K
39.22%
23.72K
117.97%
161.01K
--
189.31K
--
267.63K
--
17.04K
--
73.87K
-101.36%
-301.00
192.09%
23.34K
--
22.18K
--
7.99K
Thay đổi trong vốn lưu động
437.33%
779.10K
77.37%
-180.67K
4.63%
601.69K
-27.34%
270.16K
27.40%
-230.96K
-309.78%
-798.44K
977.12%
575.04K
807.58%
371.82K
-6.65%
-318.12K
605.95%
380.60K
--
53.39K
--
40.97K
--
-298.29K
--
-75.23K
-135.42%
-46.21K
97.28%
-7.80K
--
130.48K
--
-286.26K
-Thay đổi các khoản phải thu
-268.86%
-157.44K
79.89%
116.43K
156.64%
102.28K
-34.35%
17.02K
22.61%
-42.68K
289.73%
64.72K
-649.79%
-180.59K
4100.81%
25.92K
-716.75%
-55.16K
-307.41%
-34.11K
--
32.85K
--
617.00
--
-6.75K
--
16.45K
89.93%
-168.00
-100.00%
0.00
--
-1.67K
--
1.67K
-Thay đổi chi phí trả trước
25.37%
-320.76K
-27.19%
130.10K
376.46%
193.06K
-4.99%
70.18K
-4.85%
-429.80K
147.47%
178.68K
363.47%
40.52K
-43.41%
73.86K
-59.43%
-409.93K
526.23%
72.20K
--
-15.38K
--
130.52K
--
-257.12K
--
-16.94K
213.21%
84.67K
-26.27%
-131.49K
--
-74.78K
--
-104.14K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-80.10%
134.67K
50.50%
-445.03K
176.53%
45.90K
-512.19%
-237.98K
9433.20%
676.57K
-2495.55%
-899.14K
41.90%
-59.98K
-367.78%
-38.87K
107.01%
7.10K
296.62%
37.53K
--
-103.24K
--
14.52K
--
-101.23K
--
-19.09K
-186.83%
-14.22K
73.44%
-5.48K
--
16.38K
--
-20.63K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
276.17%
159.66K
135.48%
20.05K
-128.50%
-24.20K
-87.12%
9.85K
5.33%
-90.63K
-175.56%
-56.51K
177.24%
84.90K
95.16%
76.47K
-608.95%
-95.72K
73.39%
74.79K
--
-109.92K
--
39.19K
--
18.81K
--
43.13K
--
-18.09K
--
60.45K
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
2664.81%
718.21K
3957.43%
238.85K
1.87%
556.91K
-37.85%
200.63K
103.05%
25.98K
-102.01%
-6.19K
35.67%
546.69K
287.75%
322.81K
-304.26%
-850.96K
188.95%
308.17K
--
402.96K
--
83.25K
--
-210.50K
--
-346.44K
325.74%
100.77K
114.62%
41.39K
--
-44.64K
--
-283.04K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
-18757000.00%
-187.57K
-82.10%
5.96M
--
--
-100.00%
0.00
-99.95%
1.00
28244.16%
33.30M
-797.81%
-35.45K
-99.61%
50.00K
-99.96%
2.19K
--
117.49K
--
5.08K
--
12.70M
--
4.93M
-168.18%
-75.00K
305.03%
225.54K
--
110.00K
--
-110.00K
Chi phí vốn
--
--
-100.00%
0.00
-82.10%
5.96M
--
--
-100.00%
0.00
36.28%
2.99K
28244.16%
33.30M
186.44%
14.55K
-99.61%
50.00K
-99.96%
2.19K
--
117.49K
--
5.08K
--
12.78M
--
4.93M
--
--
--
225.54K
--
110.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-18757000.00%
-187.57K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-99.95%
1.00
28244.16%
33.30M
-797.81%
-35.45K
-99.61%
50.00K
-99.96%
2.19K
--
117.49K
--
5.08K
--
12.70M
--
4.93M
--
--
305.03%
225.54K
--
--
--
-110.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
17430200.00%
174.30K
61.77%
-174.30K
--
--
--
0.00
--
1.00
--
-455.89K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
--
18757000.00%
187.57K
82.01%
-5.96M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
99.95%
-1.00
-28096.04%
-33.13M
69.88%
-138.85K
99.61%
-50.00K
99.96%
-2.19K
--
-117.48K
--
-460.97K
--
-12.70M
--
-4.93M
168.18%
75.00K
-305.03%
-225.54K
--
-110.00K
--
110.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
52.90%
-700.60K
-12.03%
-1.36M
-87.37%
4.40M
185.42%
696.79K
-1750.55%
-1.49M
-247.24%
-1.21M
2684.47%
34.81M
-40.38%
-815.71K
-101.16%
-80.39K
-50.74%
824.85K
--
-1.35M
--
-581.07K
--
6.93M
--
1.67M
-126.36%
-193.75K
-250.00%
-173.78K
--
734.97K
--
-49.65K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
67.09%
-254.11K
-130.12%
-709.91K
-92.74%
1.76M
-326.36%
-772.28K
-62.02%
-772.24K
-130.03%
-308.49K
17103.83%
24.30M
-134.09%
-181.13K
-107.81%
-476.63K
-53.47%
1.03M
--
-142.92K
--
531.27K
--
6.10M
--
2.21M
-8079.23%
-80.73K
24510.34%
625.64K
--
-987.00
--
-2.56K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-3.65K
--
--
--
--
--
1.00M
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
107.32%
634.38K
140.39%
715.11K
102.50%
591.49K
3.76%
401.32K
-10.86%
305.99K
-11.15%
297.48K
-11.39%
292.10K
--
386.76K
--
343.25K
--
334.80K
--
329.63K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-172286.87%
-446.48K
-106.86%
-650.68K
58.93%
-447.03K
-20.69%
-396.56K
-100.15%
-259.00
-33.72%
-314.55K
-276.63%
-1.09M
41.92%
-328.59K
239.52%
173.02K
-17.76%
-235.23K
--
-288.96K
--
-565.76K
--
50.96K
--
-199.75K
57.20%
-113.02K
-1597.67%
-799.42K
--
-264.04K
--
-47.09K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
52.90%
-700.60K
-12.03%
-1.36M
-87.37%
4.40M
185.42%
696.79K
-1750.55%
-1.49M
-247.24%
-1.21M
2684.47%
34.81M
-40.38%
-815.71K
-101.16%
-80.39K
-50.74%
824.85K
--
-1.35M
--
-581.07K
--
6.93M
--
1.67M
-126.36%
-193.75K
-250.00%
-173.78K
--
734.97K
--
-49.65K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-79.46%
647.44K
-63.83%
1.58M
20.93%
2.59M
-39.01%
1.69M
-16.02%
3.15M
66.76%
4.37M
-41.91%
2.14M
-40.30%
2.77M
-64.67%
3.75M
-81.57%
2.62M
--
3.68M
--
4.64M
--
10.62M
--
14.23M
148.05%
1.04M
117.77%
1.40M
--
419.44K
--
642.13K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
101.21%
17.62K
23.47%
-934.17K
-145.06%
-1.01M
242.05%
897.41K
-48.94%
-1.46M
-207.95%
-1.22M
310.34%
2.23M
34.11%
-631.75K
83.59%
-981.35K
131.37%
1.13M
--
-1.06M
--
-958.79K
--
-5.98M
--
-3.61M
-103.10%
-17.97K
-60.73%
-357.93K
--
580.33K
--
-222.69K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-60.65%
665.06K
-79.46%
647.44K
-63.83%
1.58M
20.93%
2.59M
-39.01%
1.69M
-16.02%
3.15M
66.76%
4.37M
-41.91%
2.14M
-40.30%
2.77M
-64.67%
3.75M
--
2.62M
--
3.68M
--
4.64M
--
10.62M
2.27%
1.02M
148.05%
1.04M
--
999.77K
--
419.44K
Dòng tiền tự do
--
--
2701.31%
238.85K
83.50%
-5.40M
--
--
102.88%
25.98K
-103.00%
-9.18K
-11573.30%
-32.75M
294.33%
308.26K
93.06%
-900.96K
105.80%
305.97K
--
285.48K
--
78.17K
--
-12.99M
--
-5.28M
--
--
34.94%
-184.15K
--
-154.64K
--
-283.04K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký