tradingkey.logo

Generation Income Properties Inc

GIPR

1.330USD

-0.095-6.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-61.92%630.56K
-80.34%612.94K
-64.34%1.55M
21.27%2.55M
-39.51%1.66M
-16.16%3.12M
67.65%4.34M
-42.30%2.11M
-40.60%2.74M
-64.89%3.72M
-81.77%2.59M
--3.65M
--4.61M
--10.59M
--14.19M
--837.67K
--855.64K
Tiền mặt bị hạn chế
0.00%34.50K
0.00%34.50K
0.00%34.50K
0.00%34.50K
0.00%34.50K
0.00%34.50K
0.00%34.50K
-0.23%34.50K
0.00%34.50K
0.00%34.50K
0.00%34.50K
--34.58K
--34.50K
--34.50K
--34.50K
--184.80K
--184.80K
Tổng tài sản ngắn hạn
-57.36%841.82K
-79.50%695.56K
-62.68%1.75M
26.02%2.85M
-32.46%1.97M
-11.85%3.39M
74.31%4.68M
-40.05%2.27M
-38.31%2.92M
-64.07%3.85M
-81.27%2.68M
--3.78M
--4.74M
--10.71M
--14.33M
--1.10M
--1.11M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.36%6.05M
-1.37%6.07M
-1.32%6.09M
-1.12%6.12M
-1.29%6.13M
-1.29%6.15M
-1.35%6.17M
-1.35%6.19M
-1.36%6.21M
--6.23M
--6.25M
--6.28M
--6.30M
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
10.32%98.48M
-6.20%91.36M
-6.33%92.70M
72.13%88.14M
72.51%89.27M
86.23%97.41M
2905.05%98.96M
1392.35%51.20M
1349.87%51.75M
2165.09%52.30M
60.45%3.29M
--3.43M
--3.57M
--2.31M
--2.05M
--2.41M
--2.51M
Tổng tài sản
11.52%116.68M
-1.96%106.56M
-2.53%107.97M
68.42%104.49M
65.63%104.63M
69.27%108.69M
73.60%110.77M
-4.98%62.05M
-5.11%63.17M
20.20%64.21M
21.75%63.81M
--65.30M
--66.57M
--53.42M
--52.41M
--39.04M
--39.44M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-91.76%1.14M
-89.91%1.29M
149.80%770.09K
2851.70%13.36M
2079.64%13.82M
1527.04%12.78M
50.23%308.28K
55.41%452.76K
45.70%633.90K
35.26%785.52K
44.94%205.20K
--291.33K
--435.06K
--580.74K
--141.57K
--1.26M
--1.35M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--1.10M
--1.10M
Tổng nợ ngắn hạn
-68.58%5.61M
-75.03%4.35M
-12.69%4.55M
275.57%17.35M
276.87%17.85M
268.51%17.42M
27.72%5.21M
186.58%4.62M
156.97%4.74M
209.36%4.73M
217.33%4.08M
--1.61M
--1.84M
--1.53M
--1.28M
--2.07M
--2.22M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
43.02%68.98M
26.27%62.55M
1.62%63.28M
34.45%48.41M
34.05%48.23M
37.80%49.54M
77.11%62.27M
2.39%36.01M
4.00%35.98M
26.63%35.95M
32.06%35.16M
--35.16M
--34.59M
--28.39M
--26.62M
--27.04M
--27.01M
-Nợ dài hạn
43.02%68.98M
26.27%62.55M
1.62%63.28M
34.45%48.41M
34.05%48.23M
37.80%49.54M
77.11%62.27M
2.39%36.01M
4.00%35.98M
26.63%35.95M
32.06%35.16M
--35.16M
--34.59M
--28.39M
--26.62M
--27.04M
--27.01M
Tổng các khoản nợ
12.32%81.82M
-0.62%73.71M
1.44%75.24M
53.52%72.50M
54.21%72.85M
56.86%74.17M
62.25%74.17M
8.84%47.22M
9.87%47.24M
56.85%47.28M
62.72%45.72M
--43.39M
--43.00M
--30.15M
--28.09M
--29.24M
--29.38M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.92%29.07M
57.17%29.07M
55.98%29.18M
53.94%29.09M
54.99%29.64M
-4.32%18.50M
-4.21%18.71M
1.55%18.90M
1.59%19.13M
1.36%19.33M
1.31%19.53M
--18.61M
--18.83M
--19.07M
--19.28M
--4.72M
--4.69M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--11.64M
--11.64M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-46.50%-26.01M
-56.93%-23.28M
-81.43%-22.98M
-84.64%-20.02M
-78.28%-17.75M
-71.66%-14.83M
-65.29%-12.67M
-54.29%-10.84M
-65.97%-9.96M
-59.44%-8.64M
-67.70%-7.66M
---7.03M
---6.00M
---5.42M
---4.57M
---3.12M
---2.84M
Vốn dự trữ
-1.93%29.02M
57.10%29.02M
55.91%29.13M
53.86%29.03M
54.92%29.59M
-4.33%18.47M
-4.22%18.68M
1.54%18.87M
1.57%19.10M
1.34%19.31M
1.30%19.51M
--18.58M
--18.80M
--19.05M
--19.26M
--4.70M
--4.67M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--100.00
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
----
----
----
--78.97K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
59.82%31.80M
40.79%27.06M
40.80%26.53M
238.89%22.92M
194.12%19.89M
208.25%19.22M
202.65%18.84M
-34.50%6.76M
-37.06%6.76M
-35.20%6.23M
-35.19%6.23M
--10.33M
--10.75M
--9.62M
--9.61M
--8.20M
--8.20M
Tổng vốn chủ sở hữu
9.67%34.86M
-4.83%32.85M
-10.58%32.73M
115.88%31.99M
99.51%31.78M
103.95%34.52M
102.28%36.60M
-32.35%14.82M
-32.42%15.93M
-27.28%16.93M
-25.59%18.09M
--21.91M
--23.57M
--23.28M
--24.31M
--9.80M
--10.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI